Mô tả sản phẩm: Máy đo tốc độ gió lưu lượng gió Kimo LV111
Chức năng: - Đo tốc độ gió, lưu lượng gió và nhiệt độ môi trường - Chức năng tự động trung bình - Chức năng giữ giátrị Hold, giá trị nhỏ nhất, lớn nhất - Lựa chọn các giá trị đo - Tự động tắt khi không sử dụng - Có đèn nền - Có chức năng phát hiện hướng gió (Model: LV110 và Model: LV 117) |
||||
Thông số chung |
||||
Hiển thị |
4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm |
|||
|
2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị) |
|||
|
2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị) |
|||
Đường kính cách quạt đo gió |
Model: LV110: Ø 100 mm Model: LV111: Ø 14 mm Model: LV117: Ø 70 mm |
|||
Dây cáp |
Dài từ 450mm đến 2500mm khi kéo ra |
|||
Vật liệu |
ABS, cấp độ bảo vệ IP54 |
|||
Phím bấm |
Với 5 phím bấm |
|||
Tiêu chuẩn |
EMC2004/108/CE và EN 61010-1 |
|||
Nguồn điện |
4 pin AAA 1.5V |
|||
Điều kiện hoạt động |
Từ 0 đến 50°C |
|||
Điều kiện bảo quản |
Từ -20 đến 80°C |
|||
Tự động tắt khi không hoạt động |
Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút |
|||
Trọng lượng |
295 gam |
|||
Thông số kỹ thuật |
||||
Model |
Đơn vi đo |
Khoảng đo |
Độ chính xác |
Độ phân giải |
Đo tốc độ gió |
||||
LV111: Ø14 mm |
m/s, fpm, km/h |
Từ 0.8 … 25 m/s |
Từ 0.8 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s Từ 3.1 … 25 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s |
0.1 m/s |
LV110: Ø100 mm |
m/s, fpm, km/h |
Từ 0.3 … 35 m/s |
Từ 0.3 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s |
0.01 m/s
0.1 m/s |
LV117: Ø70 mm |
m/s, fpm, km/h |
Từ 0.4 … 35 m/s |
Từ 0.4 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s |
0.1 m/s |
Đo lưu lượng gió |
||||
Cả 3 model |
m³/h, cfm, l/s, m³/s |
Từ 0 … 99 999 m³/h |
±3% giá trị ±0.03 * area (cm²) |
1 m³/h |
Đo nhiệt độ |
||||
Cả 3 model |
°C, °F |
Từ -20 … +80°C |
±0.4% giá trị ±0.3 °C |
0.1 °C |