Mô tả sản phẩm: KIMO VT100
MÁY ĐO TỐC ĐỘ GIÓ, LƯU LƯỢNG GIÓ (Hotwire thermo-anemometer) Model: VT100
|
||||
Các chức năng |
||||
● Đo vận tốc không khí (tốc độ gió) và nhiệt độ môi trường xung quanh |
||||
Tính năng kỹ thuật |
||||
Khoảng đo |
Đơn vị đo |
Độ chính xác |
Độ phân giải |
|
Đo tốc độ gió bằng hotwire |
||||
Từ 0.15 … 3 m/s Từ 3.1 … 30 m/s |
m/s, fpm, Km/h |
±3% of reading ±0.05m/s ±3% of reading ±0.2m/s |
0.01 m/s 0.1 m/s |
|
Đo lưu lượng gió |
||||
Từ 0 … 99999 m3/h |
m3/h, cfm, l/s, m3/h |
±3% of reading ±0.03 |
1 m3/h |
|
Đo nhiệt độ môi trường (Pt100 1/3 DIN) |
||||
Từ -20 … +80°C |
°C, °F |
±0.4% of reading ±0.3°C |
0.1°C |
|
Màn hình hiển thị |
2 dòng, LCD, Kích thước: 50 x 34.9 mm. 1 dòng 5 số với 7 loại (giá trị) 1 dòng 5 số với 16 loại (đơn vị) |
|||
Vật liệu |
ABS chống sốc, IP54 |
|||
Bàn phím |
5 phím bấm |
|||
Chiều dài dây cáp |
2 mét |
|||
Tiêu chuẩn |
NF EN 61326-1 |
|||
Nguồn điện |
Pin 9V 6LR61 |
|||
Điều kiện hoạt động |
Từ 0 đến 50°C |
|||
Điều kiện bảo quản |
-20 đến +80°C |
|||
Tự động tắt |
Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút |
|||
Ngôn ngữ |
Anh, Pháp |
|||
Khối lượng |
190g |
|||
Cung cấp bao gồm: Model: VT100 Máy chính, với đầu đo Ø 8mm dài 300mm , giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng |
||||
Lựa chọn thêm: - CE100: Cover bảo vệ và giữ máy - RD 300: Đầu đo hotwire Ø 10mm dài 300mm - K 35 - 75 - 120 - 150: Air flow cone - BNF: Bình xịt làm sạch đầu đo hotwire |