Mô tả sản phẩm: Xe quét hút bụi đường ISUZU 5 khối - 4KH1-TCG40
Xe quét đường hút bụi rác là xe chuyên dùng đóng trên nền xe tải có chức năng chuyên dụng là quét rác và hút bụi đường phố. sản phầm Xe quét đường hút bụi rác là sản phẩm chuyên được sử dụng ở ở các nhà máy để quét hút bụi trong nhà máy, sử dụng ở các khu đô thị để quét hút bụi khu đô thị và quét hút rác đường phố để phục vụ quá trình xanh, sạch, đẹp các thành phố lớn, Hiện nay các sản phẩm xe quét hút rác rất đa dạng về chủng loại, mẫu mã, chất lượng do nhu cầu sử dung khác nhau của từng đối tượng khách hàng như: Xe quét đường hút bụi rác Dongfeng, Xe quét đường hút bụi rác Hyundai, Xe quét đường hút bụi rác Isuzu, Xe quét đường hút bụi rác Hino với dung tích thùng chứa khác nhau từ 3m3 khối 5 khối, 6 khối, 8 khối, 12 khối.Xe quét đường hút bụi rác là một loại xe vệ sinh có hiệu quả làm việc cao bao gồm các chức năng quét, thu gom, vận chuyển rác.Xe quét đường hút bụi rác được trang bị chổi quét, hệ thống hút, hệ thống dập bụi và các thiết bị vệ sinh khác, được dùng cho vệ sinh đường trong thành phố, chợ, quảng trường..
Model xe | Xe quét đường ISUZU - HCQ5072TSLQL | ||
Model satxi | |||
Dung tích | Thùng chứa rác: 5m3; thùng chứa nước: 1m3 | ||
Thông số tổng thành xe |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 6190×2050×2590 | |
Tổng tải trọng (kg) | 7040 | ||
Tải trọng (kg) | 2000 | ||
Góc tiếp cận (độ) | 24/16 | ||
Loại nhiên liệu | Diesel | ||
Tốc độ lớn nhất | 90 | ||
Mức tiêu hao (L/100km) | 7 | ||
Động cơ | Model | 4KH1-TCG40 | |
Công suất/ dung tích xy lanh | 88 kw/ | ||
Chủng loại | 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng | ||
Nhà máy sản xuất | ISUZU Motor Co., Ltd. | ||
Chassis | Kiểu dẫn động | 4×2 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3360 | ||
Vệt bánh trước/sau (mm) | 1504/ 1425 | ||
Tải trọng cầu trước | 3T | ||
Tải trọng cầu sau | 5T | ||
Hộp số | 5 số tiến – 1 số lùi | ||
Hệ thống lái | Trục vít ecu, trợ lực thuỷ lực | ||
Hệ thống phanh | Phanh dầu | ||
Cabin | Tiêu chuẩn, có radio caset – mp3, điều hoà | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro IV | ||
Số lượng nhíp giảm sóc (trước/sau) | 98/10 | ||
Cỡ lốp | 7.00-16 | ||
Hệ thống chuyên dùng | Hoán cải tại nhà máy XinZhengLu – Trung Quốc | ||
Thông số phần chuyên dùng | Model động cơ phụ | ISUZU | |
Chiều rộng rải quét | 3000 mm | ||
Tốc độ quét | 3-20 km/h | ||
Công suất quét | 9000-60000 m2/h | ||
Hiệu suất quét | 98 % | ||
Đường kính mảnh hút lớn nhất | 120 mm | ||
Chiều cao ổ hút | 200 mm | ||
Chiều cao xả | 970 mm |