Mô tả sản phẩm: Xe quét rác 5 khối Hino ZLJ5063TSL
|
Bộ phận |
Đơn vị |
Thông số |
Chú ý |
|
Khả năng quét hút rác |
Bề rộng quét lớn nhất |
m |
3.0 |
||
Tốc độ quét |
Km/h |
3~20 |
|||
Năng suất quét lớn nhất |
m²/h |
60000 |
|||
Kích thước rác lớn nhất có thể quét |
mm |
110 |
tỷ trọng <2g/cm³ |
||
Góc nghiêng thùng ben khi xả rác |
º |
≥45 |
|||
Thể tích thùng chứa rác |
m³ |
5 |
|||
Thể tích thùng chứa nước |
l |
950 |
|||
Khả năng di chuyển |
Tốc độ di chuyển lớn nhất |
km/h |
100 |
||
Khả năng vượt dốc |
º |
30 |
|||
Khả năng phanh |
m |
≤10 |
Phanh xe ở tốc độ 30 km/h |
||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
≤13.6 |
|||
Tiêu hao nhiên liệu |
Suất tiêu hao nhiên liệu khi di chuyển |
L/100km |
≤12 |
||
Suất tiêu hao nhiên liệu khi quét |
L/h |
6.5 |
Ở tốc độ di chuyển 8 km/h |
||
L/10.000m² |
2.7 |
||||
Trọng lượng |
Trọng lượng xe cơ sở |
kg |
4670 |
||
Trọng lượng thùng chuyên dùng |
kg |
1730 |
Đã bao gồm trọng lượng cho hai người điều khiển trong carbin |
||
Tổng trọng tải |
kg |
6400 |
|||
Kích thước |
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
5690x1990x2420 |
||
Kích thước cơ sở |
mm |
3360 |
|||
Kích thước vết bánh xe |
Bánh trước |
mm |
1504 |
||
Bánh sau |
1425 |
||||
Thò trước |
mm |
1015 |
|||
Thò sau |
mm |
1315 |
|||
Góc sáng bánh trước |
º |
24 |
|||
Góc sáng bánh sau |
º |
16 |
|||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
190 |
Thấp hơn cầu xe |
||
Thể tích khoang hút |
m³ |
2.5 |
Xe cơ sở |
Model xe cơ sở |
NKR77LLHACJAY, Cơ sở 2, Chongqing Isuzu |
Model động cơ |
4JB1-TC, Chongqing Isuzu |
|
Công suất động cơ xe cơ sở |
96Kw/3400/r/p |
|
Ly hợp |
Ly hợp đơn ma sát khô, lò xo đĩa |
|
Hộp số |
Kiểu MSB5M, bánh răng ăn khớp, 05 số tiến, 01 số lùi Tỉ số truyền ở các tay số: , , , , |
|
Cầu xe |
Cầu nổi hoàn toàn, răng côn xoắn, |
|
Động cơ phụ |
Model động cơ |
4JB1 hoặc JX493Q1, 4 máy, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu Diesel trực tiếp. |
Công suất |
57 Kw/360v/p |
|
Vòng tua tối đa |
2400 v/p |
|
Loại nhiên liệu |
Nhiên liệu Diesel, sử dụng chung thùng nhiên liệu với động cơ chính (100L) |
|
Hệ thống khí nén |
Loại |
Khí nén áp suất cao từ bơm ly tâm |
Tốc độ quay |
2600-2900 v/p |
|
Loại hộp số |
Truyền động từ đầu ra của động cơ phụ, ly hợp tự động, dây đai mảnh chữ V |
|
Hệ thống thuỷ lực |
Loại |
Điều khiển điện thuỷ lực, hoạt động độc lập |
Các bộ phận chính |
Bơm bánh răng, motor thuỷ lực, xi lanh thuỷ lực, van thuỷ lực, van phân phối, bơm tay... |
|
Áp suất tối đa |
14Mpa |
|
Chủng loại dầu |
Dầu thuỷ lực giảm ma sát N68 |
|
Dung tích thùng dầu |
60L |
|
Hệ thống phun nước |
Bộ phận chính |
Bơm điện, lọc nước, vòi phun, thùng nước... |
Hệ thống điện |
Kết cấu |
Mạng điện cơ sở, hệ thống cấp điện cho động cơ phụ, và các bộ phận khác. Tất cả đều được cấp từ ắc quy chính |
Hiệu điện thế |
12V |
|
Ắc quy |
12-80A.H |
|
Hệ thống quét rác |
Loại |
04 chổi xoay được đặt giữa hai cầu trước và cầu sau xe, bố trí đối xứng hai bên sườn xe, được truyền động bởi motor thuỷ lực. Chổi quét có 03 cấp tốc độ. Việc nâng hạ các chổi quét phía trước được điều khiển độc lập. Việc nâng hạ các chổi quét phía sau và miệng hút rác được điều khiển kết hợp. |
Kích thước chổi quét |
Φ900mm |
|
Tốc độ chổi quét |
Cấp nhanh: 110v/p; cấp trung bình: 80v/p; cấp chậm: 60v/p |
|
Góc nghiêng của chổi so với mặt đường |
Gập xuống: 4~6º, ngửa lên: 2~4º |
|
Miệng hút rác |
Loại |
Miệng thổi dạng guốc
|
Kích thước ống hút |
Φ200mm |
|
Khe hở của guốc hút với mặt đất khi quét |
5~10mm |