Mô tả sản phẩm: Xe téc phun nước Dongfeng 13 khối DFL1250A8
Chi tiết xe Xe téc phun nước Dongfeng 13 khối
I | THÔNG SỐ XE CƠ SỞ | ĐƠN VỊ | GIÁ TRỊ |
1. Thông số chung | |||
1.1 | Loại phương tiện | Ô tô xi téc phun nước | |
1.2 | Nhãn hiệu, số loại | DONGFENG SLA5250GPSDFL6 | |
Xe cơ sở | DFL1250A8 | ||
1.3 | Công thức bánh xe | 6 x 4 | |
1.4 | Carbin | Có điều hòa, radio, giường nằm | |
2. Thông số về kích thước | |||
2.1 | Kích thước chung (Dài x Rộng x Cao) | mm | 9.460 x 2.495 x 3130 |
2.2 | Chiều dài cơ sở | mm | 4.350 + 1.300 |
2.4 | Khoảng sáng gầm xe | mm | 280 |
Cỡ lốp | 11.00R20 | ||
3. Thông số về trọng lượng | |||
3.1 | Trọng lượng bản thân | kg | 10.850 |
3.2 | Trọng tải | kg | 13,000 |
3.3 | Số người cho phép chở | người | 2 |
3.4 | Trọng lượng toàn bộ | kg | 23.980 |
4. Thông số về tính năng chuyển động | |||
4.1 | Tốc độ cực đại của xe | km/h | 90 |
4.2 | Độ dốc lớn nhất xe vượt được | % | 37 |
5. Động cơ | |||
5.1 | Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh, cách bố trí, kiểu làm mát | Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước | |
Model động cơ | C260-33 | ||
5.2 | Dung tích xilanh | cm3 | 8.900 |
5.3 | Công suất lớn nhất | KW(ml)/v/ph | 191 KW |
II. THÔNG SỐ HỆ THỐNG CHUYÊN DÙNG | Mới 100% | |||
STT | Danh mục | Kiểu loại, dạng kết cấu | Thông số kỹ thuật cơ bản | |
1. Cụm thân téc phun nước rửa đường | ||||
1.1 | Thân téc | Thân téc có dạng elip được liên kết với nhau bằng kết cấu hàn | - Dài x rộng x cao: 6500 x 2000 x 1300 (mm) - Dung tích 13,000 L - Thép Q235 (dày 4 mm) - Được chia: 1 khoang |
|
Chỏm cầu | Dạng hình elíp | Thép Q235 (dày 4 mm) | ||
Tấm chắn sóng | Dạng tấm được liên kết với các xương đỡ bằng mối ghép hàn | Thép Q235 (dày 4 mm) | ||
Hộp để dây | Dạng ống | Thép Q235 | ||
Mầu sơn | Trắng | |||
1.2 | Cổ téc | Hình trụ tròn, dạng cổ lệch, hàn chôn sâu dưới thân téc | - Đường kính Ø650 (mm) - Thép Q235 (dày 4 mm) |
|
Đường ống thở | Các cổ téc được nối với nhau bằng ống Ø42 và có các van cho mỗi cổ téc | Van thép không gỉ SS304 | ||
Nắp đậy | Có bố trí van điều hòa không khí ở trên | - Đường kính Ø420 (mm) - Thép Q235 (dày 4 mm) |
||
Vòng đệm | các mặt bích đường ống, nắp đỉnh xi téc được làm bằng cao su đảm bảo kín khít | Cao su | ||
2. Phần chuyên dụng phun nước rửa đường, tưới cây | ||||
2.1 |
Bơm chuyên dùng hiệu: | WEILONG | ||
Model: | 80QZF-60/90 | |||
Công suất (kW) | 22,5 | |||
Áp suất cột nước (m) | 90 | |||
Lưu lượng (m3/h) | 60 | |||
2.2 | Dẫn động bơm | Hộp trích lực (P.T.O) trục các đăng trung gian đến bơm chuyên dùng. |