Mô tả sản phẩm: Xe téc nước Isuzu 6 khối HYS5100GSSQ
Chi tiết xe Xe téc nước ISUZU 6 khối
TT |
Danh mục hàng hoá |
Yêu cầu |
1 | Chủng loại xe | Xe ô tô xi téc phun nước |
2 | Nhãn hiệu xe | ISUZU |
3 | Model xe | HYS5100GSSQ |
4 | Model chassis | QL11009LARY |
5 | Năm sản xuất | Năm 2016 |
6 | Chất lượng | Mới 100% , nhập khẩu nguyên chiếc đồng bộ |
7 | Trọng lượng bản thân | 4.260 Kg |
8 | Tải trọng cho phép | 5,600 Kg |
9 | Trọng lượng bản thân | 10,055 Kg |
10 | Kích thước bao (dài x rộng x cao) mm | 7500×2240×2410 |
11 | Chiều dài cơ sở | 4175 mm |
Động cơ | ||
12 | Moden động cơ | 4HK1-TCG40 (ISUZU tiêu chuẩn Euro 4) |
13 | Loại động cơ | Diesel 4 xi lanh thẳng hàng làm mát bằng nước có turbo tăng áp |
14 | Công suất tối đa (KW) | 139 kw (189 HP) |
17 | Loại nhiên liệu | Diesel |
Hộp số | ||
18 | Model | Hộp số ISUZU |
Các thông số khác | ||
19 | Tốc độ tối đa Km/h | 90 |
20 | Khả năng leo dốc (%) | 30 |
21 | Cự ly phanh (m) | 14 |
23 | Số trục | 3 |
24 | Lốp | 8.25-20 (hoặc 235/75R22,5) |
26 | Hệ thống lái | Hệ thống lái thuỷ lực |
27 | Hệ thồng phanh | Phanh dàu |
Các thiết bị đi kèm | ||
29 | Điều hoà | Có điều hoà |
30 | Nội thất và phụ tùng kèm theo | Có trợ lực tay lái, radio – casset, 01 bộ lốp dự phòng, dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn của nhà sản xuất |
31 | Điều kiện bảo hành | Xe được bảo hành miễn phí toàn bộ trong thời gian 12 tháng đầu hoặc 20.000 km đầu tiên cho các lỗi của Nhà sản xuất, không áp dụng cho hư hỏng thuộc hao mòn tự nhiên hoặc do người sử dụng ( tuỳ theo điều kiện nào đến trước kể từ ngày bàn giao xe). |
1. Hệ thống phun tưới chuyên dùng:
II.Thông số Hệ thống chuyên dùng: | Mới 100% | |||
Stt | Danh mục | Kiểu loại, dạng kết cấu | Thông số kỹ thuật cơ bản | |
1 | CỤM THÂN TÉC phun nước rửa đường | |||
Thân téc | Thân téc có dạng elip được liên kết với nhau bằng kết cấu hàn. | - Dài x Rộng x Cao: 4200 x 1700 x 1100 (mm) - Dung tích 5,600 L - Thép carbon Q235 (Dày 4 mm) - Được chia : 1 khoang |
||
Chỏm cầu | Dạng hình elíp | Thép carbon Q235 dày 4 mm | ||
Tấm chắn sóng | Dạng tấm được liên kết với các xương đỡ bằng mối ghép hàn | Thép carbon Q235 dày 4 mm | ||
Hộp để dây | Dạng ống | Thép Q235 | ||
Mầu sơn | Sơn 2 thành phần | |||
2 | ||||
Cổ téc | Hình trụ tròn , dạng cổ lệch, hàn chôn sâu dưới thân téc | - Đường kính Ø650 (mm) - Thép carbon Q235 |
||
Đường ống thở | Các cổ téc được nối với nhau bằng ống Ø 42 và có các van cho mỗi cổ téc | Van thép không gỉ | ||
Nắp đậy | Có bố trí van điều hòa không khí ở trên | - Đường kính Ø420 (mm) - Thép carbon |
||
Vòng đệm | Các mặt bích đường ống, nắp đỉnh xi téc được làm bằng Cao su đảm bảo kín khít | Cao su | ||
PHẦN CHUYÊN DỤNG PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG, TƯỚI CÂY | ||||
3 | Bơm chuyên dùng hiệu: | WEILONG | ||
Model: | 80QZF-40/50 | |||
Công suất (kW) | 20,5 | |||
Lưu lượng (m3/h) | 40 | |||
Áp suất cột nước (m) | 50 | |||
4 | Dẫn động bơm | Hộp trích lực (P.T.O) Trục các đăng trung gian đến Bơm chuyên dùng. | ||
5 | Thiết bị chuyên dùng ( Hệ thống phun, tưới, sung phun…) | |||
Bép phun phía trước: | Có khớp cầu chỉnh hướng (02 bép dẹt) | |||
Bép phun nước phía sau | Bép tròn dạng hoa sen | |||
Súng phun nước: | Xoay được 360 độ, cột áp > 40m | |||
Dàn phun bụi: | F50, lắp phía sau xe | |||
Van tiếp nước xe theo quy chuẩn kỹ thuật | Đường kính: 125mm | |||
6 | Điều khiển thiết bị chuyên dùng | Điều khiển trực tiếp bằng tay (trên các van) | ||
7 | Hệ thống đường ống | F50÷F80mm |