Liên hệ
Long Biên, Hà Nội
Xe chữa cháy Dongfeng 5 khối 5m3 là một loại xe chuyên dụng dùng để dập tắt các đám cháy. Mục đích chính của xe cứu hỏa bao gồm vận chuyển lính cứu hỏa đến một sự cố cũng như mang theo thiết bị cho các hoạt động cứu hỏa và cứu hộ cứu nạn. Bên cạnh đó, một số xe cứu hỏa có chức năng chuyên dụng, như dập tắt đám cháy và cứu hộ cứu nạn. Xe cứu hỏa chữa cháy Dongfeng 5 khối được nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc đảm bảo từ chất lượng và được kiểm định theo đúng chất lượng của cục đăng kiểm Việt Nam. Sản phẩm với mức giá lợi thế và phù hợp với nhiều đơn vị đang cần đầu tư xe cứu hỏa chữa cháy. Xe phù hợp cho các doanh nghiệp quản lý các khu công nghiệp, khu dân cư làm công cụ chủ động khi các tình huống cháy nổ xảy ra, cùng với đó xe cùng phù hợp cho các tổ chức công như Công an phòng cháy chữa cháy. Xe được trang bị đầy đủ các ống dẫn nước cũng như các đầu nối phục vụ cho quá trình dẫn nước phục vụ cho hoạt động lấy nước vào bình dự trữ cũng như quá trình dẫn nước thoát để dập tắt đám cháy. Thiết bị kèm theo xe: Ống hút, Lọc nước, Bộ tách nước, Bộ thu nước, Đai nước cứu hỏa, Bép côn tăng áp, Đai ống, Dụng cụ dây ống, Cờ lê, Cờ lê, Cờ lê ống tiếp nước, Súng phun thẳng, Súng phun thấp, Bình cứu hỏa, Rìu cứu hỏa, Búa cao su, Đèn pin sạc điện, …
Loại phương tiện | ||||||
Công thức bánh | 4×2 | |||||
Khối lượng | Tải trọng (kg) | 5820 | ||||
Tự trọng (kg) | 5000 | |||||
Tổng trọng lượng (kg) | 11240 | |||||
Kích thước | Dài × Rộng × Cao (mm) | 6940 x 2195 x 3060 | ||||
Khoảng cách trục (mm) | 3800 | |||||
| Tốc độ cực đại (km/h) | 90 | ||||
Cấu hình xe | Cabin | Model | EQ1125SJ8CDC | |||
Loại | Cabin nóc thấp | |||||
Điều hòa | Có | |||||
Động cơ | Model | YCY30165-60 | ||||
Loại | 4kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, động cơ Diesel, làm mát bằng chất lỏng. | |||||
Công suất động cơ (kw/ml) | 125/3856 | |||||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 | |||||
Lốp | Cỡ lốp | 8.25R20 | ||||
Số lượng | 6+1 | |||||
Hệ thống chuyên dùng | Xi téc | Dung tích nước (m3) | 4.5m3 | |||
Bọt (m3) | 0.5m3 | |||||
Kích thước bồn (mm) | 2000 x 1980 x 1255 | |||||
Chất liệu (mm) | Thép Q235A. Độ dày: 3mm | |||||
Van xả nước | DN65 | |||||
Van xả bọt | DN40 | |||||
– Bao gồm chỉ báo mức chất lỏng và van điều khiển bằng tay | ||||||
Bơm chữa cháy | Model | CB10/30-RS | ||||
Định mức | 30L/S@1.0Mpa | |||||
Độ sâu hút tối đa | 7m | |||||
Áp lực | 1.0MPa | |||||
Thời gian mồi | ≤50S | |||||
Vòi rồng | Model | PL24 | ||||
Góc quay | 360° | |||||
Độ cao nâng | -15°~+45° | |||||
Độ phun xa | Nước >45m, bọt >40m | |||||
Hệ thống ống | Vật chất: thép carbon, điều khiển van bằng tay | |||||
Khác | Theo tiêu chuẩn của Nhà sản xuất | |||||
Tên | Thông số | Số lượng | Đơn vị | Ghi chú | ||
Ống hút | 100*4 m | 2 | cái | Kiểu trục vít | ||
Lọc nước | FLF100 | 1 | cái | Kiểu trục vít | ||
Bộ tách nước | FII80/65×2-1.6 | 1 | cái | Khóa trong | ||
Bộ thu nước | JII100/65×2-1.0 | 1 | cái | Khóa trong | ||
Đai nước cứu hỏa | 13-65-20 | 8 | cuộn | Khóa trong | ||
Bép côn tăng áp | KJ65/80 | 2 | cái | Khóa trong | ||
Đai ống | DT-SB | 4 | cái |
| ||
Dụng cụ dây ống |
| 4 | cái |
| ||
Cờ lê | QT-DS1; dài: 400 | 1 | cái |
| ||
Cờ lê | L:860 | 1 | cái |
| ||
Cờ lê ống tiếp nước | FS100 | 2 | cái |
| ||
Súng phun thẳng | QZG3.5/7.5; 65 | 1 | cái | Khóa trong | ||
Súng phun thấp | QZK3.5/7.5; 65 | 1 | cái | Khóa trong | ||
Bình cứu hỏa | 3 kg | 1 | cái |
| ||
Rìu cứu hỏa | Dài 390; GF-285 | 1 | cái |
| ||
Búa cao su |
| 1 | cái |
| ||
Đèn pin sạc điện |
| 1 | cái |
| ||
Phụ kiện khác |
| 1 | Bộ |
Mã số : | 17735002 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 17/04/2025 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận