Mô tả sản phẩm: Xe khám bệnh lưu động
1. Tấm nhận ảnh(Detector)
- Kiểu : cảm biến CCD / Full frame Transfer Single CCD (108 microns)
- Cỡ : 17” x 17” (43cm x 43cm)
- Số Pixel : 16mega pixel (4096 x 4096)
- Mức thu nhận : 14 bit tỷ lệ ảnh thang xám
- Mức lưu trữ : 14 bit
- Thời gian quan sát : 4 giây
- Thời gian xử lý ảnh : 5~7 giây
- Độ phân giải : 4.7 lp hoặc cao hơn
- Chất phát quang : CsI or Gd202S : Tb(Từ hãng : Hamamatsu/Japan)
- Grid : 13:1 , 200 lines , Chất liệu CARBON(Có thế tháo rời ra)
- Điều khiển giao diện : RJ 45
- Kích thước tấm nhận ảnh : 460 (Dài) x 550 (Rộng) x 900 (Cao)mm
- Tổng khối lượng : < 25kg.
2. Máy phát tia cao tần (500mA/125kVp)
- Công suất nguồn phát : 40Kw
- Điện áp cao tần ổn định
- Máy phát cao tần 60kHz
- Dòng tối đa qua bóng khi phát tia: 500mA
- Dãy mA: 10- 500mA
- Dãy kV: 40 – 125kVp
- Giới hạn mAs: từ 0.1mAs – 500mAs
- Giới hạn thời gian: 0,001 – 10 giây
- Chương trình ứng dụng giải phẩu học(APR): 216thông số
- Hiển thị thông số kVp, Ma, mAs, giây : LED
- Chụp bằng điều khiển : bảng điều khiển và công tắc tay.
- Có chức năng tự báo lỗi : LED hiển thị mã lỗi.
- Tự động bù điện áp nguồn trong phạm vi: 10% so với nguồn cung cấp
- Điện nguồn sử dụng: 220VAC,50/60 Hz, 1 pha
3. Bộ chuẩn trực (Collimator)
- Điều khiển bằng tay
- Trang bị bộ lọc bằng Nhôm: Dày 1.5mm, Al
- Kích thước trường phát tối đa: 35 x 35cm tại khoảng cách SID 65cm
- Kích thước trường phát tối thiểu: 5cm x 5cm tại khỏang cách SID 100cm
- Nguồn sáng :đèn halogen, công suất 24VAC – 150W
- Thời gian mở của nguồn sáng: 30 giây
- Lux: hơn 160Lux tại khỏang cách SID 100cm
4. Bóng X-quang
- Model.: E7239X, Toshiba – Japan
- Chứng chỉ đã nhận : CE
- Lọai: Anode quay 2,700 vòng/phút
- Tiêu điểm: nhỏ: 0.1mm / lớn: 2mm
- Độ dung nhiệt: 140,000HU
- Điện áp vận hành tối đa: dòng 1 pha 125KVP
- Hệ thống phần mềm chụp và xử lý ảnh
- Chụp và xử lý hình ảnh
- Quản lý thông tin bệnh nhân
- Nhận hình ảnh từ các thiết bị tạo hình ảnh khác nhau nhu CT,MRI,Sieu Am(Dicom 3.0)
- Nhập danh sach nhiều thông tin bệnh nhân cùng một lúc (bằng file excel)
- Đọc / Lưu file :
• RAW(hình ảnh bản gốc)/ Dicom 3.0 / JPEG /BMP
- Chức năng( Xử lý hình ảnh theo yêu cầu)
• Phóng to, thu nhỏ
• Phân tích và cắt ghép hình ảnh
• Xem ảnh rõ nét
• Tương thích quá trình xử lý ảnh
• Cắt hình ảnh
• Di chuyển hình ảnh
• Xoay hình ảnh
• Đảo chiều trái, phải, trên, dưới.
• Kết hợp xem và in ra nhiều hình ảnh
• In ra
- Điểu chỉnh hình ảnh theo 6 chế độ nâng cao:
• Soft Beam
• Soft Grid
• Noise Reduse
• Contrast
• Edge Enhance
• Level Flatter
- Kết nối máy in bằng
• Dicom 3.0
• Cổng USB
- Ngoài ra, kết quả có thể được sao chép vào USB hoặc đĩa CD/DVD gửi cho bệnh nhân
(Ghi hình ảnh ra đĩa CD/DVD với phần mềm xem hình ảnh Dicom)
6. Gía chụp phổi
- Trượt xấp xỉ 450 mm
- Khóa dừng: khóa điện từ
- Khoảng cách đến tiêu điểm: từ 1420cm đến 1910 cm
- Kích thước: 548 mm (Rộng) x 700 mm (Dày) x 1,766 mm(Cao)
- Lên, xuống bằng điều khiển từ xa ( có cáp)
- Di chuyển đồng thời với cột mang bóng đèn X-Quang(lên, xuống)
- Cân nặng: xấp xỉ 130kg
7. Cột mang bóng đèn
- Trượt xấp xỉ 450 mm
- Khóa dừng: khóa điện từ
- Khoảng cách đến tiêu điểm: từ 1420cm đến 1910 cm
- Kích thước: 548 mm (Rộng) x 700 mm (Dày) x 1,766 mm(Cao)
- Lên, xuống bằng điều khiển từ xa ( có cáp)
- Di chuyển đồng thời với giá chụp phổi(lên, xuống)
- Cân nặng: xấp xỉ 130kg
8. Trạm làm việc
- Cấu hình hệ thống máy vi tính
• OS : Windows XP hoặc Windows 7.
• CPU : Intel Quad (3.0Ghz)
• HDD : 1000GB
• RAM : 2 GB
- Màn hình LCD
• Kích cỡ Màn hình LCD : 19”
• Pixel / Độ phân giải : 1.35M pixel(1280 x 1024)
9. Kết nối
- DICOM v3.0
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HV3 -46 CHỖ
- ĐỘNG CƠ: DIESEL YC4D130-20 Tiêu Chuẩn EURO II ( 4 xylanh thẳng hang,Turbo, giải nhiệt nước)
- Dung tích xylanh(cc):4.214
- Đường kính x hành trình piston: 108x 115mm
- Tỷ số nén: 17,5:1
- Công suất cực đại(KW/rpm): 96/2.800
- Momen xoắn cực đại( Nm/rpm): 380/1.600 – 1.900
- Tốc độ tối đa: 90 km/h
- KÍCH THƯỚC:
- Trọng lượng bản thân :5800kg
- Trọng lượng toàn tải: 7690kg
- Công thức bánh xe: 4 x 2
- Dài x Rộng x Cao: 11.000 x 2.420 x 3.400 mm
- Chiều dài cơ sở: 3.800mm
- Vết bánh xe trước /sau: 1.860/1.612mm
- TÍNH NĂNG:
- Hệ thống treo: lá nhíp
- Hộp số tay: 5 số tiến,1 số lùi
- Hệ thống ly hợp: đĩa đơn khô
- Hệ thống thắng: khí nén + tang trống
- Cỡ lốp: 7.50- R16
- Dung tích thùng nhiên liệu: 90 lít
- Hệ thống lái: tay lái trợ lực
- Mức tiêu hao nhiên liệu: 16 lít/100km
- CÁC THIẾT BỊ TIỆN NGHI:
- Radio ,cassette
- Hệ thống điều hòa công suất lớn
- Đèn sương mù
- Ghế bật đơn cao cấp
Sơn ICI Autocolor cao cấp(Anh Quốc) có thể đặt màu sơn theo yêu cầu