Mô tả sản phẩm: Xe tưới nước rửa đường Hyundai 6 khối
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG |
||
Loại phương tiện |
Ô tô xi téc (phun nước) |
|
Nhãn hiệu - Số loại |
DOTHANH MIGHTY HD99/CONECO-PN |
|
Công thức bánh xe |
4 x2 |
|
KÍCH THƯỚC |
||
Chiều dài cơ sở |
3735 mm |
|
Vệt bánh xe trước/ sau |
1650/1495 (mm) |
|
Chiều dài đầu/ đuôi xe |
1115 /1990 (mm) |
|
Khoảng sáng gầm xe |
200 mm |
|
Kích thước bao ngoài thân xi téc |
3860 x 1610 x 1010 (mm) |
|
KHỐI LƯỢNG |
||
Khối lượng bản thân |
4195 kg |
|
Khối lượng cho phép chở |
5600 kg |
|
Khối lượng toàn bộ |
9990 kg |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Model |
D4DB |
|
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, |
|
Dung tích xy lanh |
3907 cm3 |
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston |
104x115 |
|
Tỉ số nén |
18:1 |
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
96/2900 (Kw/v/ph) |
|
Momen xoắn cực đại |
373/1800 (Nm/v/ph) |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô Dẫn động: Thủy lực, trợ lực chân không |
|
Hộp số |
Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít - êcu bi Dẫn động: Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh chính |
Má phanh tang trống |
|
Hệ thống phanh dừng |
Má phanh tang trống |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Treo trước |
Phụ thuộc, nhíp lá |
|
Treo sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
|
CẦU XE |
||
Cầu sau |
Kiểu: ống |
|
LỐP XE. |
Lốp trước: 2 / 7.50-16 / 825 (KPa)/1980(KG) Lốp sau: 4 / 7.50-16 / 825 (KPa)/1800(KG) |
|
CA BIN |
Kiểu lật |
|
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG |
||
Tốc độ tối đa |
82,75 km/h |
|
Khả năng leo dốc |
23,5 % |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
6,9 m |
|
THÔNG SỐ KHÁC |
||
Hệ thống điện |
2Bình - 12V - 90Ah |
|
THIẾT BỊ BƠM HÚT - XẢ NƯỚC |
||
Nhãn hiệu bơm nước |
80QZF - 60/90 N |
|
Lưu lượng bơm |
60 (m3/h) |
|
Cụm van phân phối |
20/ 1180 (kW/v/ph) |
|
Trang bị đầy đủ bép phun, vòi tưới |
||
Lưu lượng của van |
1000 (lít/phút) |
|
Lưu lượngbép phun |
665 (lít/phút) |
|
Áp suất của bép phun |
0.3 (Mpa) |