Mô tả sản phẩm: Xe cứu hộ giao thông hạng nhẹ Hino WU
Xe cứu hộ giao thông hạng nhẹ là một giải pháp hữu hiệu giải quyết các xe hư hỏng và đồ vật cản trở giao thông. Nhờ có hệ thống càng kéo và cần cẩu gập, các chướng ngại vật sẽ được di chuyển một cách an toàn và hiệu quả. (Chướng ngại vật thích hợp để sử dụng xe cứu hộ giao thông hạng nhẹ có trọng lượng trong phạm vi 500 - 1000 kg.
Nội dung yêu cầu/ Details |
Thông số kỹ thuật/ Specification |
Chassis |
Hino WU |
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall Dimension (LxWxH) |
7480 x 2000 x 2400 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase |
4000 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance |
220 |
Tự trọng / Empty load weight |
5200 kg |
Tổ lái (ở cabin) / Cabin Capacity |
195 kg (03 người) (03 people) |
Tải trọng / Payload |
2105 |
Tổng trọng lượng / G.V.W |
7500 kg |
Tốc độ tối đa / Max. Speed |
114 km/h |
Độ vượt dốc lớn nhất / Grade ability |
32,7% |
- Loại động cơ / Engine |
4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước Four stroke, 4 cylinders in line, turbo charged, water cooled |
- Dung tích xy lanh / Displacement |
4009 cc |
- Công suất lớn nhất / Max. Output (ps/rpm) |
130 PS/ 2700 vòng/phút |
- Mômen xoắn cực đại / Max. Torgue (n.m/rpm) |
363 N.m/ 2800 vòng/phút |
Hệ thống chuyên dùng / Special equipment |
Sàn chở xe / Carrying Vehicle Roof |
Càng kéo phía sau / Hoisting system |
|
Càng cứu hộ chữ A / A rescue system |
- Vui lòng liên hệ nhà sản xuất để biết thêm thông số kỹ thuật của hệ thống chuyên dùng
- Thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo yêu cầu khách hàng