Mô tả sản phẩm: Xe Ép Chở Rác Thaco Fd9500 Loại 11M3 – 12M3
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO FD9500 |
||
1 | ĐỘNG CƠ | |||
Kiểu |
YC4D140-33 |
|||
Loại | 04 kỳ, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp | |||
Dung tích xi lanh | cc |
4.260 |
||
Đường kính x Hành trình piston | mm |
110 x 112 |
||
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm |
118 / 2600 |
||
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm |
520 / 1300 ~ 1700 |
||
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |||
Số tay | Cơ khí, số sàn, 06 số tiến, 01 số lùi | |||
Tỷ số truyền hộp số chính | – | |||
Tỷ số truyền cuối | – | |||
3 |
HỆ THỐNG LÁI | Trợ lực thủy lực, trục vít êcu bi | ||
4 |
HỆ THỐNG PHANH | – Phanh chính: khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống
– Phanh đỗ: Dẫn động bằng khí nén, lò xo tích năng trong các bầu phanh, tác động lên các bánh xe sau |
||
5 | HỆ THỐNG TREO | |||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |||
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá | |||
6 | LỐP XE | |||
Trước/Sau |
11.00 – 20 / 11.00 – 20 |
|||
7 | KÍCH THƯỚC | |||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
6.270 x 2.500 x 2.900 |
||
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
……………………… |
||
Vệt bánh trước |
mm |
1.930 |
||
Vệt bánh sau |
mm |
1.860 |
||
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.650 |
||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
290 |
||
8 |
TRỌNG LƯỢNG |
|||
Trọng lượng không tải |
kg |
6.435 |
||
Tải trọng |
kg |
9.100 |
||
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
15.730 |
||
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
||
9 |
ĐẶC TÍNH |
|||
Khả năng leo dốc |
% |
47.59 |
||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
8.4 |
||
Tốc độ tối đa |
Km/h |
77 |
||
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
140 |
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ PHẬN CHUYÊN DỤNG:
– Vật liệu sàn, vách, khung xương thùng xe | Thép tấm CT3 và thép SS400, thép cường lực chuyên dụng Atos 60 (Nhập khẩu từ Posco Hàn Quốc)
Hệ thống lô trượt có độ dày 10 mm trở lên |
– Bộ phận cẩu kéo nâng hạ thùng xe | Thép cường lực chuyên dụng Atos 60 (Nhập khẩu từ Posco Hàn Quốc) |
– Trục, ống của hệ thống cẩu | C45, STKM |
– Van gạt thuỷ khí điểu khiển, bơm thuỷ lực | Nhập khẩu Italia qua sự kiểm duyệt của công ty Daekyung Hàn Quốc |
– Xylanh thuỷ lực | Nhập khẩu Hàn Quốc qua sự kiểm duyệt của công ty Daekyung Hàn Quốc |
– Van thủy khí điều khiển, van điều apsm van tiết lưu | Nhập khẩu Italia |
– Bơm thủy lực | Nhập khẩu Italia |
CÁC THÔNG SỐ CƠ BẢN CỦA THÙNG XE CHỞ RÁC (HOOKLIFT)
DIỄN GIẢI |
THÔNG SỐ |
||
I |
Kích thước thùng chứa | ||
1 |
Chiều dài (mm): |
~ 4360 |
|
2 |
Chiều rộng (mm) |
~ 2160 |
|
3 |
Chiều cao (mm) |
~ 1230 |
|
4 |
Thể tích lòng trong thùng chứa rác (m3) |
11 ~ 12 |
|
5 |
Tỷ số nén rác theo thể tích: | 1.8 ~2.2 với rác thải sinh hoạt thông thường | |
II |
Độ dày vật liệu: | ||
1 |
Quy cách hàn | Hàn bằng máy hàn dây bán tự động, bảo vệ mối hàn bằng khí CO2. | |
2 |
Vật liệu sàn: | Thép Atos 60 chịu lực măng gan chống mài mòn, dày 4.5 ~6 mm | |
3 |
Vật liệu vách: | Thép Atos 60 dày 3.2 mm ~ 5mm | |
5 |
Vật liệu khung xương: | Thép Atos 60 dày 3.2 mm ~4.5mm | |
7 |
Hệ thống trục chốt xilanh, chốt các loại | Thép C45 nhật bản |