Mô tả sản phẩm: SG8 HINO FM1JNUA
Kiểu xe |
SAMCO-SG8 |
||||
Xe nền |
HINO FM1JNUA |
||||
Động cơ |
Kiểu |
HINO J08C-TG |
|||
Công suất lớn nhất (ps/rpm) |
260 / 2500 |
||||
Dung tích xi lanh(cc) |
7961 |
||||
Mômen xoắn cực đại (Nm/v/ph) |
746 / 1500 |
||||
Chiều dài tổng thể (mm) |
8600 |
||||
Chiều rộng tổng thể (mm) |
2500 |
||||
Chiều cao tổng thể (mm) |
3240 |
||||
Chiều dài cơ sở (mm) |
4130+1300 |
||||
Chiều rộng cơ sở (B01-B02) |
1920-1865 |
||||
Trọng lượng không tải (Kg) |
10000 |
||||
Trọng lượng đầy tải (Kg) |
24000 |
||||
Vận tốc lớn nhất (km/h) |
97 |
||||
Bồn chưa nước hình thang đáy cong |
Kích thước lọt lòng (mm) |
4500x2350x1460 |
|||
Thể tích (m³) |
|
|
8 |
13.5 |
|
Vật liệu đáy |
Thép tấm SS330, 4mm |
||||
Vật liệu vách |
Thép tấm SS330, 3mm |
||||
Vật liệu nóc |
Thép tấm gân nhám SS330, 3mm |
||||
Bơm nước |
Kiểu |
Bơm ly tâm |
|||
Lưu lượng (Lít/phút) |
350 |
||||
Áp suất (Kg/cm²) |
7 |
||||
Hệ thống béc phun tưới đường |
Kiểu béc dãy ngang, điều chỉnh được góc tưới và xếp vào khi không hoạt động |
||||
Hệ thống béc phun rửa đường |
Điều chỉnh được góc phun và xếp vào khi không hoạt động |
||||
Súng tưới cây cầm tay |
Loại điều chỉnh vô cấp từ phun xa đến phun sương |
||||
Hệ thống bec phun tưới đường | Kiểu béc dãy ngang điều chỉnh được góc tưới và xếp vào khi không họat động | ||||
Hệ thống béc phun rửa đường | Điều chỉnh được góc phun và sếp vào khi không họat độ | ||||
Súng tưới cây cố định |
Kiểu - SAMCO |
Loại điều chỉnh vô cấp từ phun xa đến phun sương |
|||
Độ phun xa (m) |
0 - 40 |
||||
Góc quay ngang (°) |
0 - 360 |
||||
Góc quay đứng (°) |
0 - 75 |
||||
Hệ thống điều khiển |
Quy cách |
Điều khiển vận hành bằng tín hiệu được lắp trong Cabin |
|||
Vận hành |
Điều khiển các chế độ phun, rửa và tưới cây bằng hệ thống công tắc điều khiển trong Cabin |