Mô tả sản phẩm: Xe tưới rửa đường Hino FC9JESW
TT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
1 |
Loại xe |
Phun nước rửa đường & tưới cây, súng phun cao áp. |
2 |
Chất lượng |
Mới 100% theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất |
3 |
Xuất xứ |
Nhật Bản, Việt Nam |
I/ |
Tổng thể xe rửa đường: |
|
1.1 |
Xe cơ sở |
Hino FC9JESW |
1.2 |
Chiều dài cơ sở |
3.420 |
1.3 |
Kích thước tổng thể Dài x rộng x cao (mm) |
6.140 x 2.275 x 2.850(*) |
1.4 |
Tự trọng xe (kg) |
4.100(*) |
1.5 |
Tổng trọng tải cho phép (kg) ( Cục đăng kiểm VN) |
10.295(*) |
II/ |
Hệ chuyên dùng rửa đường: |
|
2.1 |
Dung tích bồn chứa (m3) |
6 ÷ 8 |
2.2 |
Vật liệu chế tạo bồn chứa |
Vỏ bồn, vách chắn sóng chế tạo từ thép hợp kim chất lượng cao, dày 3 mm. |
2.3 |
Khung xương, sát-xi phụ |
Thép hợp kim chất lượng cao dày 4mm, dập hình, liên kết chắc chắn với sát-xi chính của xe. |
2.4 |
Bơm chuyên dùng: - Công suất (kW) - Xuất xứ - Lưu lượng (m3/h) - áp suất cột nước (m) |
22,5 Trung Quốc 60 90 |
2.5 |
Dẫn động bơm chuyên dùng |
Hộp trích lực (P.T.O) ® TĐ các-đăng ® TĐ trung gian ® Bơm chuyên dùng. |
2.6 |
Thiết bị chuyên dùng: - Bép phun phía trước: - Súng phun nước: - Van đầu chờ: |
Có khớp cầu chỉnh hướng (02 bép dẹt) Xuất xứ TQ, chiều cao cột áp >30m F50, lắp ống mềm tưới cây |
2.7 |
Điều khiển thiết bị chuyên dùng |
- Điều khiển trực tiếp bằng tay (trên các van) |
2.8 |
Hệ thống đường ống |
F50÷F80mm |
2.9 |
Dụng cụ, phụ tùng kèm theo |
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn (theo xe cơ sở) - 01 cuộn ống mềm nối nhanh, có vòi lăng |
2.10 |
Tài liệu hướng dẫn sử dụng |
Hướng dẫn sử dụng HCD rửa đường – URENCO 9 |
2.11 |
Bảo hành |
- Xe cơ sở: Theo nhà sản xuất/ cung cấp - Hệ chuyên dùng: 01 năm kể từ ngày nghiệm thu hoàn thiện HCD. |