Mô tả sản phẩm: Xe cuốn ép rác Isuzu FVR 34TL
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT SẢN PHẨM Ô TÔ CHUYÊN DÙNG CHỞ RÁC ISUZU FVR34TL |
||||||
Xe cơ sở |
||||||
Nhãn hiệu (kiểu loại) |
ISUZU FVR34TL CAB-CHASSIS |
|||||
Emission certificate (Tiêu chuẩn khí thải và bảo vệ môi trường) |
EURO II |
|||||
Xuất xứ |
Nhật Bản – lắp ráp tại Cty ISUZU Việt nam |
|||||
Động cơ |
Nhãn hiệu |
6HK1 E2N |
||||
Kiểu loại |
Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tăng áp |
|||||
Công suất lớn nhất |
Kw/rpm |
177/2.400 |
||||
Mômen xoắn cực đại |
Nm/rpm |
706/1.450 |
||||
Dung tích xi lanh |
cm3 |
7.790 |
||||
Kích thước bao ngoài (Dài x rộng x cao ) |
Mm |
8.240 x 2.500 x 3.140 |
||||
Chiều dài cơ sở |
Mm |
4.250 |
||||
Số người cho phép chở |
người |
03 |
||||
Tải trọng cho phép |
kg |
6.805 |
||||
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
15.100 |
||||
Cỡ lốp trước/sau |
Inch |
10.00R20/ 10.00R20 |
||||
Tốc tối đa |
km/h |
90 |
||||
Hệ chuyên dùng |
||||||
Vật liệu chính |
Thép hợp kim chất lượng tốt, khả năng chịu ăn mòn, chịu biến dạng cao. Toàn bộ hệ chuyên dùng được phun cát, xử lý bề mặt chống rỉ. Mặt ngoài sơn màu xanh môi trường có trang trí biểu ngữ, LOGO... |
|||||
Chỉ tiêu kỹ thuật |
- Tỉ số ép rác : 1.6 ¸ 2 - Cơ cấu khoá: Khoá liên động, tự động khoá, mở khi nâng hạ - BV môi trường: Kín khít, chống rò rỉ, có thùng thu nước rác 140 lít |
|||||
Thùng chứa |
Kết cấu |
Trụ vát, 4 mặt cong trơn |
||||
Nguyên lý xả rác |
Đẩy xả trực tiếp thông qua xy lanh tầng |
|||||
Dung tích |
14 (m3) |
|||||
Chiều dày vỏ thùng |
4 (mm) |
|||||
Thân sau |
Nguyên lý cuốn ép |
Cuốn ép trực tiếp thông qua lưỡi cuốn và tấm ép di động |
||||
Thể tích máng cuốn |
~1 (m3) |
|||||
Liên kết |
Cơ cấu khoá tự động, có gioăng cao su (chữ P) làm kín và giảm va đập |
|||||
Cơ cấu nạp rác |
Càng gắp thùng |
Càng gắp đa dụng, có thể lắp lẫn các loại xe gom, thùng gom 240 lít, 500lít, 600 lít… |
||||
Hệ thống thuỷ lực |
Bơm thuỷ lực |
Bơm cánh quét Pmax = 300kg/cm2; Q = 80 cc/vg |
||||
áp suất làm việc max |
180 (Kg/cm2) |
|||||
Điều khiển |
Tay gạt cơ khí |
|||||
Xuất xứ hàng hoá |
||||||
Các cụm kết cấu cơ khí : Thùng chứa ; Thân sau ; Càng gắp ; bảo hiểm, chắn bùn |
Chế tạo tại Công ty cổ phần công nghiệp môi trường 9 – URENCO9 |
|||||
Hệ thống thuỷ lực |
Bơm thuỷ lực |
Yuken |
Nhật Bản – Lắp ráp tại Đài loan |
|||
Van phân phối |
BLB |
Ytalia |
||||
Xy lanh tầng |
OEM |
Công nghệ Mỹ sản xuất tại Singapore |
||||
Các xylanh còn lại |
Vỏ, cán nhập khẩu |
Lắp ráp, chế tạo tại Cty Thuỷ lực HồngNgọc |
||||
Tài liệu và phụ tùng kèm theo |
||||||
Lốp dự phòng |
10.00R20 |
01 chiếc |
||||
Đồ nghề, dụng cụ |
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn |
01 bộ |
||||
Tài liệu, hồ sơ |
- Hồ sơ, chứng từ nguồn gốc - Chứng nhận chất lượng ôtô (bản sao), phiếu KĐCL xuất xưởng - Sổ tay hướng dẫn lái xe-CATALOGUE , sổ bảo hành xe ISUZU. - Hướng dẫn sử dụng hệ chuyên dùng |