Mô tả sản phẩm: Xe chở xăng DONGFENG CSC5160GJYD 15m3
XE XI-TÉC XĂNG DẦU DONGFENG EURO III 15M3
Model |
CSC5160GJYD |
||
Công thức bánh xe |
4x2 |
||
Trọng lượng |
Tải trọng (kg) |
8000 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
7805 |
||
Tổng trọng lượng (kg) |
16000 |
||
Kích thước |
Kích thước tổng thể |
Chiều dài (mm) |
8990 |
Chiều rộng (mm) |
2450 |
||
Chiều cao (mm) |
3050 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
4700 |
||
Tốc độ |
Tốc độ cực đại (km/h) |
90 |
|
Cấu hình xe |
Cabin |
Loại cabin |
Cabin tiêu chuẩn 01 giường nằm, model: D530 |
Hệ thống điều hòa |
Có |
||
Động cơ |
Model |
B190 33 |
|
Công suất/dung tích xylanh (kw/cm3) |
140/5900 |
||
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro III, EGR |
||
Chassis |
Hộp số |
Dongfeng – 6 số |
|
Lốp |
Quy cách lốp |
10.00 – 20; lốp bố nylon |
|
Số lốp |
6 +1 (lốp dự phòng) |
||
Xitec |
Thể tích xitec (m3) |
15 |
|
Thép |
Thép cacbon chất lượng cao, có độ dày 5mm |
||
Kiểu Xitec |
Elip |
||
Số ngăn |
3 ngăn |
||
Miệng vào |
Đường kính: 700mm x Cao 400mm |
||
Miệng ra |
Đường kính ngoài ống xả Ø89, đường kính trong ống xả Ø80, được hàn vào mặt bích bắt vào đáy bồn bằng bulon, các đầu ống xả + cốp đặt phía bên phải xe (phía bên phụ xe). |
||
Khác |
+ Dụng cụ và hộp dụng cụ, bơm (bơm vào – ra cho mỗi ngăn một cách độc lập), đường ống, chi tiết kỹ thuật khác. Không bao gồm đồng hồ lưu lượng. + Bagar, gù làm, bậc thang giống như xe Huyndai + Phao chứa ống làm bằng thép chống trượt (thép có gân) |