Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Đồng hồ vạn năng Keithley 2002 High Performance 8½ -Digit

0 nơi bán, giá từ : 0₫
Xuất xứ: Đang cập nhật
Xem thêm
Đồng hồ vạn năng Keithley 2002 High Performance 8½ -Digit
Hiện tại chưa có gian hàng nào bán sản phẩm Đồng hồ vạn năng Keithley 2002 High Performance 8½ -Digit trên Vatgia.com
Click vào đây để bán sản phẩm
Gợi ý Cá nhân bán
Mới - Cần bán
Đồng Hồ Đo Vạn Năng Cd 800A
Đồng Hồ Đo Vạn Năng Cd 800A

Đồng Hồ Đo Vạn Năng Cd 800A Công Ty Tnhh Vinaexim Thành Lập Năm 2009 Với Một Đội Ngũ Nhân Viên Chuyên Nghiệp, Tận Tụy, Năng Động Đã Nhanh Chóng Trở Thành Một Trong Những Nhà Cung Cấp Thiết Bị...

Hoàng Mai - Hà Nội
Gọi điện
Mới - Cần bán
High-Performance Salt Spray Chamber By Effective Lab India
High-Performance Salt Spray Chamber By Effective Lab India

Presenting Effective Lab India's Salt Spray Chamber , The Best Option Available For Corrosion Testing. Our Precision-Engineered Salt Spray Chamber, Equipped With Cutting-Edge Technology, Guarantees...

Plot No-65, Jeevan Nagar, Part-2, Faridabad,121005
Gọi điện
Mới - Cần bán
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu 1062 Giá Rẻ
Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu 1062 Giá Rẻ

Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu 1062 Là Dụng Cụ Đo Điện Không Thể Thiếu Của Người Thợ Điện, Kỹ Sư Điện, Công Nhân Lắp Đặt Kiểm Tra Thiết Bị Điện Cũng Như Kiểm Tra Các Bo Mạch Điện Tử Một Cách Linh Hoạt...

63 Nguyễn Đình Chính, P.15, Q.phú Nhuận
Gọi điện
Mới - Cần bán
Đồng Hồ Vạn Năng Fluke 179 Multimeter Giá Tốt
Đồng Hồ Vạn Năng Fluke 179 Multimeter Giá Tốt

Công Ty Điện Đại Nam Xin Giới Thiệu Đến Các Bạn Đồng Hồ Vạn Năng Fluke 179 Multimeter . Chúng Tôi Chuyên Cung Cấp Các Loại Máy Móc, Kỹ Thuật Công Nghiệp Chính Hãng, Giá Cả Ưu Đãi, Đảm Bảo Uy Tín Chất...

63 Nguyễn Đình Chính, P.15, Q.phú Nhuận
Gọi điện
Mới - Cần bán
Cung Cấp Đồng Hồ Vạn Năng Autonics Model : M4N-Da-13
Cung Cấp Đồng Hồ Vạn Năng Autonics Model : M4N-Da-13

Digits 3 1/2 Width 48 Mm Height 24 Mm Length 59 Mm Type Ampere Meter Max. Input 19.99 Ma Power Supply 12 - 24 Vdc

124 Đường 5 Mới- Hùng Vương- Hồng Bàng- Hải Phòng
Gọi điện
Mới - Cần bán
Đồng Hồ D Do Năng Lượng Em306A
Đồng Hồ D Do Năng Lượng Em306A

- Đồng Hồ Đo: Kwh. - Hiển Thị 6 Số, Dạng Led - Chiều Cao Của Led Hiển Thị: 14.2 Mm - Cài Đặt Hệ Số Ct: 1 / 5A - 10.000A - Độ Phân Giải: 0.01, 0.1, 1 &Amp; 10 - Mạng Kết Nối: 3 Pha - 4 Dây, 3 Pha - 3...

Số Nhà 6, Ngõ 395, Đường Trần Khát Chân - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Gọi điện
Mới - Cần bán
Đồng Hồ Đo Năng Lượng  Em368-C
Đồng Hồ Đo Năng Lượng Em368-C

- Đồng Hồ Đo: Pf, Kwh, Kvarh, Kvah, Tổng Kw &Amp; Kvar - Hiển Thị 8 Số, Dạng Lcd - Chiều Cao Của Led Hiển Thị: 10.5 Mm - Cài Đặt Hệ Số Ct: 1 / 5A - 10.000A - Độ Phân Giải: 0.01, 0.1, 1 &Amp; 10 - Mạng...

Số 6, Ngõ 395, Đường Trần Khát Chân, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Gọi điện
Mới - Cần bán
Đồng Hồ Đo Đa Chức Năng Mfm384
Đồng Hồ Đo Đa Chức Năng Mfm384

Đồng Hồ Đo Điện Đa Chức Năng Mfm384 - Đo Điện Áp, Dòng Điện, Công Suất, Hệ Số Công Suất, Tần Số, Hiển Thị Lcd, Truyền Thông Rs485. - Đồng Hồ Đo Điện Đa Chức Năng: Mfm 384 - Chức...

Số 6, Ngõ 395, Đường Trần Khát Chân, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Gọi điện
Mới - Cần bán
Đồng Hồ Đo Đa Chức Năng Mfm 383A
Đồng Hồ Đo Đa Chức Năng Mfm 383A

Đồng Hồ Đo Điện Đa Chức Năng Mfm383A - Do Dòng Điện 3P, Điện Áp 3 Pha, Công Suất Hiệu Dụng, Phản Kháng, Biểu Kiến, Hệ Số Công Suất, Cài Đặt Hệ Số Ct/Pt/ Pt Sơ Cấp/ Thứ Cấp. - Đồng Hồ...

Số 6, Ngõ 395, Đường Trần Khát Chân, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Gọi điện
Mới - Cần bán
Đồng Hồ Đo Đa Chức Năng Mfm 384C
Đồng Hồ Đo Đa Chức Năng Mfm 384C

Đồng Hồ Đo Điện Đa Chức Năng Mfm384 - Đo Điện Áp, Dòng Điện, Công Suất, Hệ Số Công Suất, Tần Số, Hiển Thị Lcd, Truyền Thông Rs485. - Đồng Hồ Đo Điện Đa Chức Năng: Mfm 384 - Chức...

Số 6, Ngõ 395, Đường Trần Khát Chân, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Gọi điện
Mới - Cần bán
8. Đồng Hồ Julius Hàn Quốc Ja492 (Dhjlg008)
8. Đồng Hồ Julius Hàn Quốc Ja492 (Dhjlg008)

8. Đồng Hồ Julius Hàn Quốc Ja492 (Dhjlg008) Giá Thị Trường: 1.400.000Đ, Giảm Giá 43%, Giá Bán 799.000Đ Nhãn Hàng:julius Loại Đồng Hồ: Đồng Hồ Thời Trang Thể Loại: Đồng Hồ...

Thanh Trì, Hà Nội
Gọi điện
Mới - Cần bán
Đồng Hồ Đo Đa Chưc Năng Mfm 384-C
Đồng Hồ Đo Đa Chưc Năng Mfm 384-C

Đồng Hồ Đo Điện Đa Chức Năng Mfm384 - Đo Điện Áp, Dòng Điện, Công Suất, Hệ Số Công Suất, Tần Số, Hiển Thị Lcd, Truyền Thông Rs485. - Đồng Hồ Đo Điện Đa Chức Năng: Mfm 384 - Chức...

Số 6, Ngõ 395, Đường Trần Khát Chân, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Gọi điện
Mới - Cần bán
Đồng Hồ Đo Đa Chức Năng Mfm 384-C
Đồng Hồ Đo Đa Chức Năng Mfm 384-C

Đồng Hồ Đo Điện Đa Chức Năng Mfm384 - Đo Điện Áp, Dòng Điện, Công Suất, Hệ Số Công Suất, Tần Số, Hiển Thị Lcd, Truyền Thông Rs485. - Đồng Hồ Đo Điện Đa Chức Năng: Mfm 384 - Chức...

Số 6, Ngõ 395, Đường Trần Khát Chân, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Gọi điện
Mới - Cần bán
Đồng Hồ Đo Tủ Điện Đa Chức Năng  Mfm384C
Đồng Hồ Đo Tủ Điện Đa Chức Năng Mfm384C

Đồng Hồ Đo Điện Đa Chức Năng Mfm384 - Đo Điện Áp, Dòng Điện, Công Suất, Hệ Số Công Suất, Tần Số, Hiển Thị Lcd, Truyền Thông Rs485. - Đồng Hồ Đo Điện Đa Chức Năng: Mfm 384 - Chức...

Số 6, Ngõ 395, Đường Trần Khát Chân, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Gọi điện
Mới - Cần bán
Đồng Hồ Đo Đa Chức Năng Pic101, Giá Tốt
Đồng Hồ Đo Đa Chức Năng Pic101, Giá Tốt

Bộ Hiển Thị Đa Năng Pic101 Dùng Để Hiển Thị Nhiệt Độ Hoặc Tín Hiệu Analog Có Cài Đăt Tỷ Lệ Ngõ Vào : J, K, T, R, S, Rtd(Pt100), 0 ~ 56 Mv, Dòng (0 ~ 20Ma), Áp (0 ~ 10 Vdc) 24 Vdc Sensor Supply ...

Số Nhà 6, Ngõ 395, Đường Trần Khát Chân - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Gọi điện
Mới - Cần bán
Đồng Hồ Đo Tủ Điện Đa Chức Năng Mfm383A
Đồng Hồ Đo Tủ Điện Đa Chức Năng Mfm383A

Đồng Hồ Đo Điện Đa Chức Năng Mfm383A - Do Dòng Điện 3P, Điện Áp 3 Pha, Công Suất Hiệu Dụng, Phản Kháng, Biểu Kiến, Hệ Số Công Suất, Cài Đặt Hệ Số Ct/Pt/ Pt Sơ Cấp/ Thứ Cấp. - Đồng Hồ...

Số Nhà 6, Ngõ 395, Đường Trần Khát Chân - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Gọi điện
Mới - Cần bán
Đồng Hồ Đo Dòng Điện Đa Chức Năng Mp3/Mp6
Đồng Hồ Đo Dòng Điện Đa Chức Năng Mp3/Mp6

Bộ Hiển Thị Đa Chức Năng Mp3/ Mp6 - Đo Dòng Điện, Điện Áp Một Chiều Xoay Chiều, Hiển Thị Led 7 Thanh 4 Số, Dải Hiển Thị Từ -1999 Tới 9999 Bộ Hiển Thị Đa Chức Năng Mp3/ Mp6 Đặc...

Số 6, Ngõ 395, Đường Trần Khát Chân, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Gọi điện
Mới - Cần bán
Đồng Hồ Đo Tủ Điện Đa Chức Năng Mfm 383A
Đồng Hồ Đo Tủ Điện Đa Chức Năng Mfm 383A

Đồng Hồ Đo Điện Đa Chức Năng Mfm383A - Do Dòng Điện 3P, Điện Áp 3 Pha, Công Suất Hiệu Dụng, Phản Kháng, Biểu Kiến, Hệ Số Công Suất, Cài Đặt Hệ Số Ct/Pt/ Pt Sơ Cấp/ Thứ Cấp. - Đồng Hồ...

Số 6, Ngõ 395, Đường Trần Khát Chân, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Gọi điện
Mới - Cần bán
Đồng Hồ Đo  Tủ Điện Đa Chức Năng Mfm 383A
Đồng Hồ Đo Tủ Điện Đa Chức Năng Mfm 383A

Đồng Hồ Đo Điện Đa Chức Năng Mfm383A - Do Dòng Điện 3P, Điện Áp 3 Pha, Công Suất Hiệu Dụng, Phản Kháng, Biểu Kiến, Hệ Số Công Suất, Cài Đặt Hệ Số Ct/Pt/ Pt Sơ Cấp/ Thứ Cấp. - Đồng Hồ...

Số 6, Ngõ 395, Đường Trần Khát Chân, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Gọi điện
Mới - Cần bán
Đồng Hồ Đo Tủ Điện Đa Chức Năng Mfm 384C
Đồng Hồ Đo Tủ Điện Đa Chức Năng Mfm 384C

Đồng Hồ Đo Điện Đa Chức Năng Mfm384 - Đo Điện Áp, Dòng Điện, Công Suất, Hệ Số Công Suất, Tần Số, Hiển Thị Lcd, Truyền Thông Rs485. - Đồng Hồ Đo Điện Đa Chức Năng: Mfm 384 - Chức...

Số 6, Ngõ 395, Đường Trần Khát Chân, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Gọi điện

Liên hệ quảng cáo

Liên hệ Quảng Cáo: 02439747875

Mô tả sản phẩm: Đồng hồ vạn năng Keithley 2002 High Performance 8½ -Digit

Tổng quan thiết bị:

2002 General Specification
POWER Voltage 90–134V and 180–250V, universal self-selecting
Frequency 50Hz, 60Hz, or 400Hz self-identifying at power-up.
Consumption <55VA
ENVIRONMENTAL Operating Temperature 0° to 50°C
Storage Temperature –40° to 70°C
Humidity 80% R.H., 0° to 35°C
PHYSICAL Case Dimensions 90mm high × 214mm wide × 369mm deep (3½ in. × 8½ in. × 14½ in.)
Net Weight <4.2kg (<9.2 lbs.)
Shipping Weight <9.1kg (<20 lbs.)
STANDARDS EMI/RFI Conforms to European Union EMC directive
Safety Conforms to European Union Low Voltage directive
Note 1 For MIL-T-28800E, applies to Type III, Class 5, Style E
2002 Condensed Specifications
DC VOLTS
DCV INPUT CHARACTERISTICS AND ACCURACY
Enhanced Accuracy – 10PLC, DFILT 10
Range Full
Scale
Resolution Input
Resistance
Accuracy ±(ppm of reading + ppm of range)
Transfer 24 
Hours
90
Days
1
Year
2
Years
200mV ±210.00000mV 1 nV >100 GΩ 0.4+1.5 3.5+3 15+8 19+9 23+10
2V ±2.1000000V 10nV >100GΩ 0.2+0.15 1.2+0.3 6+0.8 10+0.9 14+1
20V ±21.000000V 100nV >100GΩ 0.1+0.05 1.2+0.1 6+0.15 10+0.15 14+0.15
200V ±210.00000V 1µV 10MΩ±1% 0.5+0.08 5+0.4 14+2 22+2 30+2
1000V ±1100.0000V 10µV 10MΩ±1% 1+0.05 5+0.08 14+0.4 22+0.4 30+0.4
Normal Accuracy – 1PLC, DFILT off
Range Full
Scale
Resolution Input
Resistance
Accuracy ±(ppm of reading + ppm of range)
24 
Hours
90
Days
1
Year
2
Years
200mV ±210.00000mV 10 nV >100 GΩ 3.5+6 15+11 19+12 23+13
2V ±2.1000000V 100nV >100GΩ 1.2+0.6 6+1.1 10+1.2 14+1.3
20V ±21.000000V 100nV >100GΩ 3.2+0.35 8+0.4 12+0.4 16+0.4
200V ±210.00000V 10µV 10MΩ±1% 5+1.2 14+2.8 22+2.8 30+2.8
1000V ±1100.0000V 100µV 10MΩ±1% 5+0.04 14+0.7 22+0.7 30+0.7
DC VOLTS NOTES
  1. Specifications are for 10 power line cycles, synchronous autozero, 10-reading repeat digital filter, autorange off, except as noted
  2. For TCAL ±1°C, following 4-hour warm-up. TCAL is ambient temperature at calibration (23°C at the factory). Add 0.5ppm of reading uncertainty if the unit is power cycled during this interval
  3. For TCAL ±5°C, following 4-hour warm-up
  4. Care must be taken to minimize thermal offsets due to operator cables
  5. Specifications apply for 20-reading repeat digital filter, TREF ±0.5°C (TREF is the initial ambient temperature), and for measurements within 10% of the initial measurement value and within 10 minutes of the initial measurement time.
  6. Add 20ppm × (VIN/1000V) 2 additional uncertainty for inputs above 200V, except in transfer accuracy specifications
  7. Specifications are for 1 power line cycle, normal autozero, digital filter off, autorange off.
2002 AC VOLTS Normal Mode RMS
Range Normal Mode RMS
90 Days, ±2°C from last AC self-cal for 1% to 100% of range
±(% of reading + % of range)
20–50Hz 50–100Hz 0.1–2kHz 2–10kHz 10–30kHz
200 mV 0.25 + 0.015 0.07 + 0.015 0.02 + 0.02 0.02 + 0.02 0.025 + 0.02
2 V 0.25 + 0.015 0.07 + 0.015 0.02 + 0.02 0.02 + 0.02 0.025 + 0.02
20 V 0.25 + 0.015 0.07 + 0.015 0.03 + 0.015 0.04 + 0.015 0.05 + 0.015
200 V 0.25 + 0.015 0.07 + 0.015 0.03 + 0.015 0.04 + 0.015 0.05 + 0.015
750 V 0.25 + 0.015 0.1 + 0.015 0.05 + 0.015 0.06 + 0.015 0.08 + 0.015
AC VOLTS NOTES
  1. Specifications apply for sinewave input, AC + DC coupling, 1 power line cycle, autozero on, digital filter off, following 55-minute warm-up
  2. For 1% to 5% of range below 750V range, and for 1% to 7% of 750V range, add 0.01% of range uncertainty. For inputs from 200kHz to 2MHz, specifications apply above 10% of range.
  3. Add 0.001% of reading × (VIN/100V) 2 additional uncertainty for inputs above 100V rms.
  4. Typical values
2002 AC VOLTS
Range Normal Mode RMS
90 Days, ±2°C from last AC self-cal for 1% to 100% of range
±(% of reading + % of range)
30–50kHz 50–100kHz 100–200kHz 0.2–1MHz 1–2MHz
200 mV 0.05 + 0.01 0.3 + 0.015 0.75 + 0.025 2 + 0.1 5 + 0.2
2 V 0.05 + 0.01 0.3 + 0.015 0.75 + 0.025 2 + 0.1 5 + 0.2
20 V 0.07 + 0.015 0.3 + 0.015 0.75 + 0.025 4 + 0.2 7 + 0.2
200 V 0.07 + 0.015 0.3 + 0.015 0.75 + 0.025 4 + 0.2  
750 V 0.1 + 0.015 0.5 + 0.015      
AC VOLTS NOTES
  1. Specifications apply for sinewave input, AC + DC coupling, 1 power line cycle, autozero on, digital filter off, following 55-minute warm-up
  2. For 1% to 5% of range below 750V range, and for 1% to 7% of 750V range, add 0.01% of range uncertainty. For inputs from 200kHz to 2MHz, specifications apply above 10% of range.
  3. Add 0.001% of reading × (VIN/100V) 2 additional uncertainty for inputs above 100V rms.
  4. Typical values
2001 OHMS
TWO-WIRE AND FOUR-WIRE OHMS (2W and 4W Ohms Functions)
Range Full
Scale
Resolution Current
Source
Resistance Accuracy ±(ppm of reading + ppm of range)
Transfer 24 
Hours
90
Days
1
Year
2
Years
20 Ω 21.000000Ω 100 nOΩ 7.2 mA 2.5+3 5+4.5 15+6 17+6 20+6
200 Ω 210.00000Ω 1 µΩ 960 µΩ 2.5+2 5+3 15+4 17+4 20+4
2 kΩ 2100.0000kΩ 10 µΩ 960 µΩ 1.3+0.2 2.5+0.3 7+0.4 9+0.4 11+0.4
20 kΩ 21.000000kΩ 100µΩ 96µA 1.3+0.2 2.5+0.3 7+0.4 9+0.4 11+0.4
200 kΩ 210.00000kΩ 1 mΩ 9.6 µA 2.5+0.4 5.5+0.5 29+0.8 35+0.9 40+1
2 MΩ 2.1000000MΩ 10 mΩ 1.9 µA 5+0.2 12+0.3 53+0.5 65+0.5 75+0.5
20 MΩ 21.000000MΩ 100 mΩ 1.4 µA 15+0.1 50+0.2 175+0.6 250+0.6 300+0.6
200 MΩ 210.00000MΩ 1 Ω 1.4 µA 50+0.5 150+1 500+3 550+3 600+3
1 GΩ 1.0500000GΩ 10 Ω 1.4 µA 250+2.5 750+5 2000+15 2050+15 2100+15
OHMS NOTES
  1. Current source has an absolute accuracy of ±5%
  2. For 2-wire mode
  3. Specifications are for 10 power line cycles, 10-reading repeat digital filter, synchronous autozero, autorange off, 4-wire mode, offset compensation on (for 20Ω to 20kΩ ranges), except as noted
  4. For TCAL ±1°C, following 4-hour warm-up. TCAL is ambient temperature at calibration (23°C at the factory).
  5. For TCAL ±5°C, following 4-hour warm-up
  6. Current source is paralleled with a 10MΩ resistance
  7. Specifications apply for 20-reading repeat digital filter, TREF ±0.5°C (TREF is the initial ambient temperature), and for measurements within 10% of the initial measurement value and within 10 minutes of the initial measurement time
2002 DC AMPS
DCI INPUT CHARACTERISTICS AND ACCURACY
Range Full
Scale
Resolution Maximum
Burden
Voltage
Accuracy ±(ppm of reading + ppm of range)
24 
Hours
90
Days
1
Year
2
Years
200 µA 210.00000µA 10 pA 0.25 V 50+6 275+25 350+25 500+25
2 mA 2.1000000mA 100 pA 0.3 V 50+5 275+20 350+20 500+20
20 mA 21.000000mA 1 nA 0.35 V 50+5 275+20 350+20 500+20
200 mA 210.00000mA 10 nA 0.35 V 75+5 300+20 375+20 525+20
2 A 2.1000000A 100 nA 1.1 V 350+5 600+20 750+20 1000+20
DC AMPS NOTES
  1. For TCAL ±1°C, following 55-minute warm-up. TCAL is ambient temperature at calibration (23°C at the factory)
  2. For TCAL ±5°C, following 55-minute warm-up
  3. Actual maximum burden voltage = (maximum burden voltage) × (I MEASURED/I FULL SCALE)
2002 AC AMPS
Range ACI ACCURACY
90 Days, 1 Year or 2 Years, TCAL ±5°C, for 5% to 100% of range, ±(% of reading + % of range)
20Hz–
50Hz
50Hz–
200Hz
200Hz–
1kHz
1kHz–
10kHz
10kHz–
30kHz
30kHz–
50kHz
50kHz–
100kHz
200 µA 0.35+0.015 0.2+0.015 0.4+0.015 0.5+0.015      
2 mA 0.3+0.015 0.15+0.015 0.12+0.015 0.12+0.015 0.25+0.015 0.3+0.015 0.5+0.015
20 mA 0.3+0.015 0.15+0.015 0.12+0.015 0.12+0.015 0.25+0.015 0.3+0.015 0.5+0.015
200 mA 0.3+0.015 0.15+0.015 0.12+0.015 0.15+0.015 0.5+0.015 1+0.015 3+0.015
2 A 0.35+0.015 0.2+0.015 0.3+0.015 0.45+0.015 1.5+0.015 4+0.015  
AC AMPS NOTES
  1. Specifications apply for sinewave input, AC+DC coupling, 1 power line cycle, autozero on, digital filter off, following 55-minute warm-up
  2. Add 0.005% of range uncertainty for current above 0.5A rms for self-heating
  3. Typical values
FREQUENCY COUNTER
AC VOLTAGE INPUT 1Hz–15MHz
ACCURACY ±(0.03% of reading)
DC IN-CIRCUIT CURRENT
TYPICAL RANGES Current 100µA to 12A
Trace Resistance 1mΩ to 10Ω typical
ACCURACY ±(5% + 500µA). For 1 power line cycle, autozero on, 10-reading digital filter, TCAL ±5°C, 90 days, 1 year or 2 years
TEMPERATURE
Built-in linearization for J, K, N, T, E, R, S, B thermocouple types to ITS-90 and 100O platinum RTDs DIN 43760, IPTS-68, and ITS-90.

Hỏi đáp về sản phẩm

Hỏi cộng đồng(Tối thiểu 20 kí tự)
  • Tất cả
  • Thông tin sản phẩm
  • Hỏi đáp
  • Đánh giá
Thông tin sản phẩm
Hỏi đáp
Đánh giá
Rao vặt liên quan
Đăng bởi: minhduc4545    Cập nhật: 10/06/2024 - 11:16
ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ TZ4ST-14R KÍCH THƯỚC 48*48MM OUTPUT : RELAY CẶP NHIỆT : K,PT,J.......... NGUỒN CẤP : 100-240VAC Số lượng 1 Xuất xứ Chính hãng