Mô tả sản phẩm: HINO FL 3 chân bồn chở cám - tổng tải 24 tấn
Xe chuyên dụng bồn chở cám là dòng xe chuyên chở của hãng Hino, xe được thiết kế đơn giản phù hợp với các nhu cầu vận chuyển chuyên nghiệp trong nền kinh tế thị trường mới . Trang bị động cơ Động cơ Diesel HINO J08E turbo tăng nạp và làm mát khí nạp mang sức mạnh vượt trội với 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng tăng áp tạo khả năng tăng tốc lên cao.
Hộp số bền bỉ do Đức sản xuất và công nghệ lắp và dây chuyền của Nhật
Về Nội Thất xe bồn chở cám được thiết kế rộng rãi với đầu cabin chứa được 3 người ngồi, ghế tài xế được bao da tạo cảm giác thoải mái cho bác tài. Với hệ thống máy điều hoà nhiệt độ hiện đại kèm cặp theo hệ thống radio giúp mọi người có thể nghe nhạc – F.M radio và toàn bộ nhu cầu giải trí khác để mạng lại sự thoải mái tốt nhất cho khách hàng .
XE BỒN CHỞ CÁM HINO là sản phẩm chuyên dùng chuyên chở các chất dạng bột sử dụng trong chăn nuôi như cám, bột ngô, bột đỗ .... xe đóng trên nền xe tải hino 3 chân FL có công thức bánh xe 6x2
Xe chở cám Hino 24 khối đóng trên nền xe tải hino FL8JT7A xe do hino Việt Nam sản xuất, hệ chuyên dùng đóng tại Việt Nam, xe sử dụng cơ cấu trục vít để lấy cám ra, xe có thể sử dụng cho cám bột, cám viên có hạn chế là tốc độ thấp nhưng tránh hiện tượng vỡ cám đem đến chất lượng cao nhất của cám khi cho ra thành phẩm .
Thông số kỹ thuật xe bồn chở cám Hino 26 khối
Nhãn hiệu : | HINO FL8JT7A 6×2 | ||
Loại phương tiện : | Ô tô chở thức ăn chăn nuôi | ||
Xuất xứ : | Nhật Bản | ||
Thông số chung: | Xe bồn chở cám Hino 26 khối | ||
Trọng lượng bản thân : | 8705 | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | 15100 | kG | |
Số người cho phép chở : | 3 | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | 24000 | kG | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 9920 x 2500 x 3750 | mm | |
Kích thước bao xi téc : | 6760 x 2390 x 2190/1300 | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 1925/1855 | mm | |
Số trục : | 3 | ||
Công thức bánh xe : | 6 x 2 | ||
Loại nhiên liệu : | Diesel | ||
Động cơ xe chở cám 26 khối Hino | |||
Nhãn hiệu động cơ: | J08E-UF | ||
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Thể tích : | 7684 cm3 | ||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 184 kW/ 2500 v/ph | ||
Hộp số : | EATON 8209, 9 cấp số, 9 số tiến, 1 số lùi | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/—/— | ||
Lốp trước / sau: | 11.00R20 /11.00R20 | ||
Hệ thống phanh : | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép kết hợp phanh phụ trợ khí xả | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | ||
Phần chuyên dùng : | Thùng chứa thức ăn chăn nuôi (thể tích 26,5 m3, khối lượng riêng 570 kg/m3) và cơ cấu xả thức ăn chăn nuôi kiểu băng tải trục vít. |