Mô tả sản phẩm: Xe chở xăng dầu 18 khối HINO FM8JNSA
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE Ô TÔ XI-TÉC CHỞ XĂNG HINO FM8JNSA | |||||
Tiêu chuẩn khí thải | EURO II | ||||
Xe cơ sở | HINO FM8JNSA | ||||
Động cơ | Nhãn hiệu | J08E – UF | |||
Kiểu loại | Động cơ Diesel HINO J08E – UF (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp | ||||
Công suất đạt cực đại | Ps/rpm | 260/2500 | |||
Mômen xoắn cực đại | Kg.m/rpm | 745/1500 | |||
Dung tích xi lanh | cc | 7684 | |||
Đường kính xi lanh | mm | 112 x 130 | |||
Kích thước bao ngoài ( Kích thước xitec ) (Dài x rộng x cao ) | mm | 8480 x 2480 x 3450 (6040 x 2400 x 1600) | |||
Chiều dài cơ sở | mm | 4130 + 1300 | |||
Số người cho phép chở | Người | 03 | |||
Trọng lượng bản thân | kG | 9935 | |||
Trọng lượng chuyên chở | kG | 13320 | |||
Trọng lượng toàn bộ | kG | 23450 | |||
Cỡ lốp | 10.00R20 | ||||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Bơm Piston | ||||
Tỷ số nén | 18.1 | ||||
Hộp số | EATON 8209 | 9 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 1 đến số 9 | |||
Khả năng vượt dốc | Tan ( % ) | 42 | |||
Tốc tối đa | km/h | 93 | |||
Thùng nhiên liệu | Lít | 200 | |||
Ca Bin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn
và các thiết bị khóa an toàn |
||||
Tính Năng Khác | |||||
Mức tiêu hao nhiên liệu ( lít/ 100km) | 16 | ||||
Hệ thống treo cầu trước | Hệ thống treo phụ thuộc , nhíp lá , giảm chấn thủy lực | ||||
Hệ thống treo cầu sau | Có | ||||
Cửa sổ điện | Có | ||||
Khóa cửa trung tâm | Có | ||||
CD&AM/FM Radio | Có | ||||
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao | Có | ||||
Số chỗ ngồi | 3 | ||||
THÔNG SỐ BỒN CHUẨN | |||||
Dung tích | 18.000 lít | ||||
Kỹ thuật sản xuất xi téc | Téc được làm từ thép loại 4mm-5mm. Bên trong téc sử dụng kỹ thuật hàn đối đầu tiên tiến, có nhiều tấm chống sóng, sau khi téc thành hình sẽ tiến hành cao áp kiểm tra rò rỉ, làm cho téc có độ cứng cao, trọng tâm ổn định, an toàn khi vận chuyển…
Sử dụng cụng nghệ gia công thô bắn bi, nhằm chống ăn mòn, chống rỉ; Sơn bề mặt sử dụng kỹ thuật sơn sấy làm tăng độ bền và tính thẩm mỹ của téc. Công nghệ CNC chuyển giao từ Nhật Bản , Hàn điện quang 3 dọc chuẩn khung ( mối hàn mịn , kiểu đóng téc elip van đẹp ) |
||||
Lẩu | Chiều rộng của phễu (lẩu): là 800mm; chiều cao của lẩu là 350mm(tầng 1), 250mm (tầng 2) | ||||
Khoang (ngăn) | 04 khoang | ||||
Các thiết bị tiêu chuẩn
( téc ,nắp đậy lẩu , hệ thống van , đường ống ) |
Bơm; nắp đậy lẩu tiêu chuẩn; 4 van đáy bồn; 2 thang và bình chữa cháy. Nhập khẩu và chế tạo tại nhà máy theo tiêu chuẩn cục đăng kiểm Việt Nam | ||||
Ống | Đường ống kỹ thuật Ø90mm; 4 đường ống. | ||||
Bơm nhiên liệu | 80YHCB-60A , công suất bơm 11 KW , dung lượng bơm 60m3/1h , tốc độ vòng quay 850 -1250 vòng/phút |