Mô tả sản phẩm: Xe téc chở xăng dầu Hino 18 khối FM 8JNSA
Chi tiết xe Xe téc xăng dầu Hino FM 18 khối
THÔNG SỐ CHUNG | |||
Loại phương tiện | Xi téc (chở xăng) | ||
Nhãn hiệu - Số loại | HN/NL | ||
Công thức bánh xe | 6x4 | ||
KÍCH THƯỚC | |||
Kích thước bao ngoài | 8480 mm x 2460 mm x 2700 mm | ||
Chiều dài cơ sở | 4130 + 1300 | ||
Vệt bánh xe ( Trước/ Sau ) | 1825 mm/ 1800 mm | ||
Khoảng cách từ điểm đầu đến điểm cuối | 7575 | ||
Khoảng sáng gầm xe | 280 mm | ||
Dung tích xi téc | 18.000 Lít | ||
Chiều dày xi téc | 4 mm, 5mm | ||
TRỌNG LƯỢNG | |||
Trong lượng bản thân | 6560 Kg | ||
Trọng lượng toàn bộ | 24.000 Kg | ||
ĐỘNG CƠ | |||
Model | J08E-UF - Tiêu chuẩn EURO II | ||
Loại | Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tăng áp TURBO INTERCOOLER, làm mát bằng nước. | ||
Dung tích xy lanh | 7684 cm3 | ||
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 112 x 130 | ||
Tỉ số nén | 18.1 | ||
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu | 184/2500 (Ps/v/ph) | ||
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu | 739/1500 (Nm/v/ph) | ||
TRUYỀN ĐỘNG | |||
Ly hợp | Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén | ||
Hộp số | Kiểu | Có khí, 9 số tiến + 1 số lùi | |
Model | |||
LA RĂNG, LỐP. | Lốp: 11.00 - 20/10.00-20 | ||
CA BIN | Kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn, và các thiết bị an toàn. 03 chỗ ngồi | ||
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG | |||
Tốc độ tối đa | 100 km/h | ||
Khả năng leo dốc | 38 % | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 9,72 m | ||
THÔNG SỐ KHÁC | |||
Hệ thống điện | 24V, 100Ah x 2 | ||
Dung tích bình nhiên liệu | 200 L | ||
THÔNG SỐ BỒN CHUẨN | |||
Dung tích | 18.000 lít | ||
Kỹ thuật sản xuất xi téc | Téc được làm từ thép loại 4mm-5mm. Bên trong téc sử dụng kỹ thuật hàn đối đầu tiên tiến, có nhiều tấm chống sóng, sau khi téc thành hình sẽ tiến hành cao áp kiểm tra rò rỉ, làm cho téc có độ cứng cao, trọng tâm ổn định, an toàn khi vận chuyển… Sử dụng cụng nghệ gia công thô bắn bi, nhằm chống ăn mòn, chống rỉ; Sơn bề mặt sử dụng kỹ thuật sơn sấy làm tăng độ bền và tính thẩm mỹ của téc. Công nghệ CNC chuyển giao từ Nhật Bản , Hàn điện quang 3 dọc chuẩn khung ( mối hàn mịn , kiểu đóng téc elip van đẹp ) |
||
Lẩu | Chiều rộng của phễu (lẩu): là 700mm; chiều cao của lẩu là 350mm | ||
Khoang (ngăn) | 04 khoang | ||
Các thiết bị tiêu chuẩn ( téc ,nắp đậy lẩu , hệ thống van , đường ống ) | Bơm; nắp đậy lẩu tiêu chuẩn; 3 van đáy bồn; 2 thang và bình chữa cháy. Nhập khẩu và chế tạo tại nhà máy theo tiêu chuẩn cục đăng kiểm Việt Nam | ||
Ống | Đường ống F80mm; 2 đường ống. | ||
Bơm nhiên liệu | 80YHCB-60A ( Bơm bánh răng ) , công suất bơm 11 KW , dung lượng bơm 60m3/1h , tốc độ vòng quay 850 -1250 vòng/phút (Bơm Đài Loan ) |