Thông tin chung |
Hãng sản xuất | Canon |
Loại máy ảnh (Body type) | Large SLR |
Gói sản phẩm | Body Only |
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1 Megapixel |
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-H (27.9 x 18.6 mm) |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS |
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 100 - 12800 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3264 |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Phụ thuộc vào lens |
Độ mở ống kính (Aperture) | Phụ thuộc vào lens |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec |
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có |
Lấy nét tự động (Auto Focus) |  |
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens |
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG |
Chế độ quay Video | 1080p |
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim Full HD |
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out |
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) |
Kích thước |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 156 x 156.6 x 80 mm (6.2 x 6.2 x 3.1 in) |
Trọng lượng Camera | 1180g |
Website | Chi tiết |