Mô tả sản phẩm: Canon PIXMA MX876
In | ||
Tốc độ*1 Dựa theo ISO / IEC 24734. |
Bản in đen trắng: Giấy thường cỡ A4 / Tốc độ tối đa: |
ESAT: xấp xỉ 9.4ipm |
Bản in màu: Giấy thường cỡ A4 / Tốc độ tối đa |
ESAT: xấp xỉ 6.1ipm | |
Ảnh (4 x 6"): | PP-201 / Tiêu chuẩn / Không viền: xấp xỉ 39 giây |
|
Độ phân giải (dpi)*2 | 9600 x 2400dpi (tối đa) | |
Kích thước giọt mực in tối thiểu | 1pl | |
Số lượng kim phun | 2368 | |
Loại Cartridge | PGI-820 BK, CLI-821 BK / C / M / Y | |
Chiều rộng có thể in | Có thể lên tới 203,2mm (8-inch) | |
Không viền: | Có thể lên tới 216mm (8,5-inch) | |
Vùng nên in | Lề trên: | 40,7mm |
Lề dưới: | 37,4mm | |
Kích thước giấy có thể sử dụng | A4, Letter, Legal, A5, B5, Envelopes (DL, COM10), 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10" | |
In ảnh không viền | 4 x 6" / 8 x 10" / A4 | |
Quét | ||
Công nghệ | CIS | |
Độ phân giả quang học | Flatbed: | 2400 x 4800dpi |
ADF: | 600 x 600dpi | |
Độ phân giải có thể lựa chọn (Flatbed) | 19200 x 19200dpi | |
Tốc độ quét đường (không tính đến thời gian chuyển dữ liệu) |
Tông màu xám: | 1,4miligiây/đường (300dpi) |
Màu: | 4,0miligiây/đường (300dpi) | |
Tốc độ quét*3 (Reflectives) | Bản màu cỡ A4 / Độ phân giải mặc định: |
xấp xỉ 17 giây (300dpi) |
Chiều sâu bit màu quét (Màu nhập / màu ra) |
Tông màu xám: | 16 / 8 bits |
Màu: | 48 / 24 bits (mỗi màu RGB 16 / 8 bits) | |
Kích thước tài liệu tối đa | Flatbed: | A4 / LTR (216 x 297mm) |
ADF: | A4 / LTR / LGL | |
Các tính năng khác | Quét và lưu vào ổ USB Flash / Thẻ nhớ; Quét và lưu ở định dạng "Compact PDF" | |
Copy | ||
Tốc độ*4 Dựa theo ISO / IEC 24735 Annex D. |
Bản màu: Giấy thường cỡ A4 / Tốc độ tối đa: |
FCOT: 24 giây |
Văn bản màu đen (ADF): Giấy thường cỡ A4 / Tốc độ tối đa: |
ESAT: 7,5ipm | |
Bản màu (ADF): Giấy thường cỡ A4 / Tốc độ tối đa: |
ESAT: 4,3ipm | |
Chất lượng ảnh | 3 vị trí (Fast, Standard, High) | |
Điều chỉnh mật độ | 9 vị trí, cường độ tự động (copy AE*) * không hỗ trợ cho ADF |
|
Phóng to / Thu nỏ | Fit-to-page, 25% - 400% | |
Copy nhiều bản (Bản đen trắng / bản màu) |
Tối đa 99 trang | |
Fax | ||
Loại fax | Desktop Transceiver (Super G3 / giao tiếp màu) | |
Đường truyền có thể sử dụng | PSTN (mạng điện thoại quay) | |
Độ phân giải | Văn bản đen trắng: | 8pels/mm x 3.85dòng/mm (tiêu chuẩn), 8pels/mm x 7.7dòng/mm (đẹp), 300 x 300dpi (siêu đẹp) |
Văn bản màu: | 200 x 200dpi | |
Tốc độ modem | Tối đa 33,6kbps | |
Tốc độ truyền*5 | Văn bản đen trắng: | xấp xỉ 3 giây (33,6kbps) |
Văn bản màu: | xấp xỉ 1min. (33,6kbps) | |
Nén | Văn bản đen trắng: | MH, MR, MMR |
Văn bản màu: | JPEG | |
Tông màu | Văn bản đen trắng: | 256 mức |
Văn bản màu: | 24 bits Full colour (mỗi màu RGB 8 bits) | |
ECM (chế độ chỉnh sửa lỗi) | Tương thích ITU-T T.30 | |
Quay số tự động | Quay số tốc độ một chạm: | Tối đa 3 |
Quay số tốc độ mã hóa: | Tối đa 100 địa chỉ | |
Quay số nhóm: | Tối đa 102 địa chỉ | |
Bộ nhớ truyền nhận*6 | xấp xỉ 250 trang | |
Các tính năng khác | Lưu các bản fax ở bộ nhớ vào ổ USB Flash, chuyển fax từ bộ nhớ, chuyển đổi chế độ fax / điện thoại (bằng tay), kết nối máy trả lời, nhận fax từ xa, quay lại số, từ chối cuộc gọi, từ chối nhận fax, nhập lại số fax, kiểm tra các thông tin fax RX | |
Fax từ máy tính | ||
Loại | Windows: | Thông qua modem FAX ( ở MFP) |
Mac: | N/A | |
Số địa chỉ, Bản đen trắng / bản màu | 1 địa chỉ, chỉ chuyển fax đen trắng | |
Các lựa chọn mạng làm việc | ||
Mạng LAN có dây | Giao thức: | TCP/IP |
Loại mạng làm việc: | IEEE 802.3u (100 BASE-TX) / IEEE 802.3 (10 BASE-T) |
|
Hệ thống chuyển: | 100M / 10Mbps (tự động chuyển đổi) | |
Mạng LAN không dây | Loại mạng làm việc: | IEEE802.11g / IEEE802.11b (Tương thích với IEEE802.11n*7) |
Băng tần: | 2.412GHz - 2.472GHz | |
Kênh : | 1 - 13 | |
Hệ thống truyền: | OFDM / DS - SS system | |
Tỉ lệ dữ liệu: | 54 / 48 / 36 / 24 / 18 / 12 / 9 / 6Mbps (IEEE802.11g, có thể chuyển tự động), 11 / 5.5 / 2 / 1Mbps (IEEE802.11b, có thể chuyển tự động) |
|
Phạm vi: | Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) | |
Bảo mật: | WPA-PSK,WPA2-PSK,WEP64 / 128 bits, mật khẩu quản lý | |
In ảnh trực tiếp | ||
In trược tiếp từ thẻ | Loại phương tiện lưu trữ tương thích: | Compact Flash, Microdrive, Memory Stick, Memory Stick PRO, Thẻ SD, SDHC, thẻ đa phương tiện (Ver.4.1), thẻ đa phương tiện Plus (Ver.4.1), thẻ xD-Picture*, thẻ xD-Picture loại M*, thẻ xD-Picture loại H*, Memory Stick Duo, Memory Stick PRO Duo, Memory Stick Micro*, RS-MMC*(Ver.4.1), thẻ mini SD*, thẻ micro SD*, thẻ mini SDHC*, thẻ micro SDHC* * Có thể sử dụng cùng với một bộ điều hợp đặc biệt được bán riêng rẽ. |
Định dạng fiile: | Các ảnh JPEG và TIFF (Exif-compliant) chụp bằng các loại máy ảnh kỹ thuật số tương thích DCF (Ver.1.0 / 2.0) | |
In trực tiếp từ máy ảnh | Các loại máy ảnh kỹ thuật số tương thích: | Các máy ảnh, máy quay, điện thoại chụp hình kỹ thuật số tương thích với "PictBridge" |
Định dạng file: | JPEG (tương thích với Exif ver2.2 / 2.21) | |
Xử lý giấy | ||
Khay giấy cạnh | Giấy thường | A4 = 150 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) |
A4 = 80 | |
Giấy in ảnh chuyên nghiệp Platin (PT-101) |
A4 = 10, 4 x 6" = 20 | |
Giấy in ảnh chuyên nghiệp Pro II (PR-201) |
A4 = 10, 4 x 6" = 20 | |
Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) |
A4 = 10, 4 x 6" = 20 | |
Giấy in ảnh bóng một mặt (SG-201) |
A4 / 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20 | |
Giấy in ảnh bóng "Everyday Use" (GP-501) |
A4 = 10, 4 x 6" = 20 | |
Giấy in ảnh Matte (MP-101) |
A4 = 10, 4 x 6" = 20 | |
Giấy in ảnh dính, (PS-101) |
1 | |
Giấy ảnh T-Shirt Transfer (TR-301) | 1 | |
Envelope | European DL và US Com. #10 = 10 | |
Khay giấy Cassette | Giấy thường: | A4 = 150 |
Tính năng in đảo mặt tự động | Giấy thường: | A4 / A5 / B5 |
ADF | Giấy thường: | A4 / Letter = 35, Legal = 30 |
Trọng lượng giấy | ||
Khay giấy cạnh | Giấy thường: | 64 - 105g/m2 |
Giấy in ảnh đặc chủng của Canon: Trọng lượng giấy tối đa: |
xấp xỉ 300g/m2 (Giấy in ảnh chuyên nghiệp Platin PT-101) |
|
Khay giấy Cassette | Plain Paper: | 64 - 105g/m2 |
Các yêu cầu về hệ thống | ||
Windows | 2000 SP4, XP SP2 / SP3, Vista SP1 / SP2, 7 | |
Macintosh | OS X 10.4.11 - 10.6 | |
Các thông tin chung | ||
Màn hình | Màn hình màu LCD cỡ 2.5 inches | |
Tính năng khởi động nhanh | Xấp xỉ 3 giây | |
Giao diện | USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge, Bluetooth v2.0: Tốc độ tối đa 1,44Mbps (tùy chọn, chỉ ảnh JPEG dành cho điện thoại di động, OPP, BIP, HCRP dành cho máy tính) |
|
Các phần mềm đi kèm của Canon | Canon Solution Menu MP Navigator EX Easy-PhotoPrint EX Easy-WebPrint EX Speed Dial Utility (chỉ dành cho hệ điều hành Windows) |
|
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5 - 35°C |
Độ ẩm: | 10 - 90% RH (không tính đến ngưng tụ sương) |
|
Điện năng | AC 100 - 240V, 50 / 60Hz | |
Độ vang âm*8 | In: | xấp xỉ 44,0dB.(A) |
Điên năng tiêu thụ | Khi ở chế độ chờ (Đèn quét tắt) (USB nối với máy tính): |
xấp xỉ 3,4W |
Khi tắt (USB nối với máy tính): |
xấp xỉ 0,9W | |
Khi copy*9: | xấp xỉ 22W | |
Môi trường | Nguyên tắc: | RoHS (EU), WEEE (EU), RoHS (China) |
Nhãn sinh thái: | Energy Star | |
Trọng lượng | 11,8kg | |
Kích thước (W x D x H) | 491 x 437 x 226mm |