Mô tả sản phẩm: Canon LBP-7680Cx
Máy in CANON LBP-7680Cx
- FPOT (A4): 7,8 giây
- Tốc độ in (A4: in đơn sắc / in màu): có thể lên tới 20 / 20ppm
- Hỗ trợ Gigabit Ethernet
- Công suất khuyến nghị/tháng: 750 - 2,000 trang

Công nghệ Sấy theo nhu cầu
Công nghệ Sấy theo nhu cầu đặc biệt của Canon sẽ truyền nhiệt trực tiếp tới công cụ tỏa nhiệt bằng sứ, vì thế sẽ giảm thời gian làm nóng máy tới mức tối thiểu bằng không và có thể tiến hành thao tác in bản đầu tiên nhanh chóng.
In hai mặt tự động
Cơ chế in đảo mặt tự động tích hợp cho phép bạn thực hiện thao tác in hai mặt tự động.
In trực tiếp từ USB
Người sử dụng có thể in trực tiếp từ bộ nhớ USB flash. Máy cũng hỗ trợ các định dạng file PDF, JPEG, TIFF và XPS.
Hỗ trợ PCL và Postscript tích hợp
CANON LBP-7680Cx hỗ trợ PCL 5c / 6 và Postscript 3.
Trang bị Nền tảng MEAP của Canon
CANON LBP-7680Cx là chiếc máy in đơn chức năng đầu tiên của Canon được trang bị thiết bị ứng dụng gắn vào đa chức năng (MEAP) theo tiêu chuẩn. MEAP là Nền tảng viết bằng ngôn ngữ Java cho phép các ứng dụng gắn bên trong thiết bị, nhằm xác nhận quy trình in đảm bảo an toàn cho máy chủ đồng thời tiết kiệm chi phí trong cấu trúc uniFLOW của Canon.
Yêu cầu bảo dưỡng tối thiểu
CANON LBP-7680Cx sử dụng cartridge mực 318 (Cyan / Magenta / Yellow / Black). Cartridge mực của Canon thiết kế tích hợp trống mực cảm quang, thiết bị làm sạch và khoang chứa mực nhằm tiết kiệm chi phí và thay thế ống mực một cách dễ dàng.
Phương pháp in | Máy in laser màu | |
Phương thức sấy | Công nghệ sấy theo nhu cầu | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 16 giây (bản đơn sắc / bản màu) | |
Tốc độ in | Bản đơn sắc: A4 / Letter | 20 / 21ppm (trang / phút) |
Bản màu: A4 / Letter | 20 / 21ppm (trang / phút) | |
Bản in đảo mặt: A4 / Letter | 10 / 10spm (trang / phút) | |
Độ phân giải | 600 × 600dpi 9600 (tương đương) × 600dpi |
|
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 29 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian khôi phục | Chế độ tắt màn hình: | 0 giây |
Chế độ nghỉ chờ máy in: | Xấp xỉ 8 giây | |
Chế độ nghỉ lâu: | Xấp xỉ 9 giây | |
Nạp giấy (loại giấy 80g/m2) |
Khay giấy đa mục đích: | 50 tờ |
Giấy Cassette tiêu chuẩn: | 250 tờ | |
Giấy Cassette tùy chọn PF-701: | 250 tờ | |
Dung lượng giấy tối đa: | 550 tờ | |
Ra giấy (loại giấy 80g/m2) | Giấy ra úp mặt: | 125 tờ |
Kích thước giấy | Khay tay: | A4 / B5 / A5 / Letter / Legal / Executive / Foolscap / Statement / Envelope C5 / Envelope Monarch / Envelope B5 / giấy thẻ index / Giấy tùy chọn (chiều rộng 76,2 ~ 215,9mm x chiều dài 127,0 ~ 355,6mm) |
Giấy Cassette tiêu chuẩn: | A4 / B5 / A5 / Letter / Legal / Executive / Foolscap / Statement / Envelope COM-10 / Envelope C5 / Envelope DL / Envelope B5 / Giấy tùy chọn (chiều rộng 100,0 ~ 215,9mm x chiều dài 148,0 ~ 355,6mm) | |
Giấy Cassette tùy chọn PF-701: | A4 / B5 / A5 / Letter / Legal / Executive / Foolscap / Statement / Envelope COM-10 / Envelope C5 / Envelope DL / Envelope B5 / Giấy tùy chọn (chiều rộng 100,0 ~ 215,9mm x chiều dài 148,0 ~ 355,6mm) |
|
Trọng lượng giấy | Khay tay: | 60 ~ 176g/m2 (Giấy có lớp phủ: ~ 220g/m2) |
Giấy Cassette tiêu chuẩn: | 60 ~ 163g/m2 (Giấy có lớp phủ: ~ 220g/m2) |
|
Giấy Cassette tùy chọn PF-701: | 60 ~ 163g/m2 (Giấy có lớp phủ: ~ 220g/m2) |
|
Loai giấy | Giấy thường / Giấy dày / Giấy có lớp phủ / Giấy ảnh trong suốt / Giấy dán nhãn / Giấy Envelope | |
Lề in | Lề trên, lề dưới, lề trái và lề phải (kích thước loại giấy khác không phải giấy Envelope): 5mm Lề trên, lề dưới, lề trái và lề phải (Envelope): 10mm |
|
In đảo mặt | Tiêu chuẩn | |
Bộ nhớ | 768MB (tối đa) | |
Ngôn ngữ miêu tả trang in | UFRII, PCL5c, PCL6, Postscript 3 | |
Phông tiêu chuẩn | 93 Scalable, 10 Bitmap Fonts 136 PS fonts |
|
Các phụ kiện tùy chọn | In mã vạch: | 32MB (Bar DIMM) Thiết bị in mã vạch-F1 |
Thẻ SD: | Thẻ SD của Canon dung lượng 8GB B-1 | |
Khay nạp giấy: | Khay nạp giấy của Canon PF-701 | |
Giao diện | USB: | USB 2.0 tốc độ cao / USB Host |
Mạng làm việc: | 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T | |
Hệ điều hành tương thích | Windows 2000 / Windows XP (32bit / 64bit*1) / Windows Server 2003 (32bit / 64bit*1) / Windows Vista (32bit / 64bit*1) / Windows Server 2008 R2 (64bit*1) / Windows Server 2008 (32bit / 64bit*1) / Windows 7 (32bit / 64bit*1) Mac OS 10.4.9~10.6.x*2 Linux*3, Citrix |
|
Màn hình điều chỉnh | Màn hình LCD 5 dòng | |
Độ ồn | Trong khi thao tác: | 6,7B hoặc thấp hơn (độ ồn được thông báo ở mức A) 52dB (mức nén âm được thông báo ở mức A, vị trí bên ngoài) |
Khi nghỉ: | 4,3B hoặc thấp hơn (độ ồn được thông báo ở mức A) 24dB (mức nén âm được thông báo ở mức A, vị trí bên ngoài) |
|
Điện năng tiêu hao (W) | Tối đa: | 950W hoặc thấp hơn |
Khi vận hành: | Xấp xỉ 405W | |
Khi nghỉ: | Xấp xỉ 23W | |
Khi nghỉ chờ: | Chế độ tắt màn hình (Chế độ nghỉ chờ 1): Xấp xỉ 23W Chế độ nghỉ chờ máy in(Chế độ nghỉ chờ 2): Xấp xỉ 7,5W Chế độ nghỉ chờ lâu (Chế độ nghỉ chờ 3): Xấp xỉ 1W |
|
TEC (Tiêu hao điện năng tiêu chuẩn) | 0.9kWh/W | |
Kích thước (W × D × H) | 414 x 499 x 346mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 22,4kg (khi không có cartridge) | |
Yêu cầu về nguồn điện | 220 - 240V / 50, 60Hz (±2Hz) | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 ~ 30℃ |
Độ ẩm: | 20 ~ 80% RH (không tính ngưng tụ) |
|
CPU | Thiết bị xử lí tùy chọn của Canon (528MHz + 264MHz ) | |
Cartridge mực | Cartridge 318 Black: 3,400 trang*4 (bundled cartridge): 1,200 trang*4 Cartridge 318 C / M / Y: 2,900 trang*4 (Cartridge đi kèm): 1,400 trang*4 Cartridge 318 Bk VP (Tổng số): 6,800 trang*4 |
|
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng + | 40,000 trang | |
Công suất khuyến nghị/tháng | 750 - 2,000 trang |