Mô tả sản phẩm: Máy tiện CNC CK6136x750
MODEL
|
Unit
|
CK6136 x 500/750
|
CK6432 x 500/750
|
|||
Bộ điều khiển
|
|
Fanuc Oi
|
||||
Đường kính tiện lớn nhất vượt băng máy
|
mm
|
Ø360
|
Ø360
|
|||
Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao
|
mm
|
Ø150
|
Ø210
|
|||
Chiếu dài lớn nhất của phôi
|
mm
|
500
|
750
|
750
|
1000
|
|
Chiều rộng của bàn
|
mm
|
265
|
300
|
|||
Lỗ côn trục chính
|
mm
|
Ø52
|
Ø60
|
|||
Chuôi côn trục chính
|
|
MT6
|
MT6
|
|||
Tốc độ lớn nhất của trục chính
|
V/ph
|
100 - 2200
|
150 - 2000
|
|||
Tốc độ di chuyển không tải trục X
|
mm/phút
|
7600
|
8000
|
|||
Tốc độ di chuyển không tải trục Z
|
mm/phút
|
7600
|
6000
|
|||
Công suất động cơ chính
|
kw
|
3
|
5.5
|
|||
Nguồn điện
|
V;Hz
|
220/380;50/60
|
||||
Động cơ đài dao
|
|
Động cơ điện
|
||||
Số vị trí gá dao
|
pcs
|
4/6
|
||||
Kích thước dao
|
mm
|
18 x18
|
||||
Chuôi côn ụ định tâm
|
|
MT4
|
||||
Hành trình ụ định tâm
|
mm
|
100
|
120
|
|||
Trọng lượng máy
|
kg
|
1275
|
1350
|
1275
|
1350
|