Mô tả sản phẩm: Máy tiện CNC CJK 1640
model |
unit |
CJK1630 |
CJK1640 |
CJK1660 |
|
Khả năng gia công |
đường kính tiện qua băng max |
mm |
Φ410 |
||
Đường kính tiện qua bàn dao max |
mm |
Φ180 |
|||
Đường kính tiện lớn nhất |
mm |
Φ340 |
|||
Chiều dài tiện lớn nhất |
mm |
550 |
800 |
1300 |
|
Trục chính |
Đường kính lỗ trục chính |
mm |
Φ52 |
||
Kiểu đầu trục chính (khóa bằng cam) |
ISO 702/ ll No.6 |
||||
Dải tốc độ (vô cấp) |
rpm |
8-2000 |
|||
Kiểu côn lỗ trục chính(móc) |
No. 6 |
||||
Động cơ trục chính |
kw |
4 |
|||
Ụ động |
Đường kính nòng ụ động |
mm |
Φ55 |
||
Hành trình nòng ụ động |
mm |
120 |
|||
Độ côn nòng ụ động
|
No.4 |
||||
Đài dao |
dịch chuyển nhanh trục X/Z |
m/min |
3/4 |
||
Số vị trí gá dao |
4 |
||||
Kích thước thân dao |
mm |
20 x 20 |
|||
Hành trình trục X |
mm |
200 |
|||
Hành trình truc |
mm |
550 |
800 |
1300 |
|
Khác |
Công suất bơm tưới nguội |
kw |
0.09 |
||
Kích thước máy (L x W x H) |
mm |
1890 x 1260 x 2050 |
2140 x 1260 x 2050 |
2640 x 1260 x 2050 |
|
Trọng lượng tổng/tinh |
kg |
1700/1500 |
2000/1800 |
2500/2300 |