Mô tả sản phẩm: Máy trung tâm gia công CNC Starvision DX-4216
Linear Guide Series | |||||||||
Dòng máy - DX | |||||||||
Model | DX - 2216 / 20 | DX - 2716 / 20 | DX - 3216 / 20 | DX - 4216 / 20 | |||||
Hành trình | |||||||||
Hành trình trục X (mm) | 2,200 | 2,700 | 3,200 | 4,200 | |||||
Hành trình trục Y (mm) | 1.600/2.000 | ||||||||
Hành trình trục Z (mm) | 800 ( 1000 OpT) | ||||||||
Khoảng cách từ tâm bàn máy đến trục chính | 150 ~ 950 ( 150 ~ 1.150 Opt ) | ||||||||
Khoảng cách giữa hai trụ máy | 1700 (1650) / 2100(2050) | ||||||||
Bàn máy làm việc | |||||||||
Chiều dài bàn máy (L) (mm) | 2000 | 2500 | 3000 | 4000 | |||||
Chiều rộng bàn máy (W) (mm) | 1400 / 1700 | ||||||||
Tải trọng bàn máy (Kg) | 8000 | 9000 | 10000 | 12000 | |||||
Kích thước rãnh T (W x N x P) | 22 x 7 x 180 / 22 x 9 x 180 | ||||||||
Trục chính | |||||||||
Côn móc trục chính | BT - 50/ ISO - 50/ CAT - 50 | ||||||||
Tốc độ trục chính | 4500 (6000 Opt) | ||||||||
Motor trục chính (cont./30 minutes rated) kw |
18,5/22 (22/26 Opt) | ||||||||
Bước dao | |||||||||
Tốc độ chạy dao nhanh (X/Y/Z) | 12/12/15 (24/24/15 Opt) | 10/12/15(18/24/15Opt) | |||||||
Tốc độ cắt (mm/min) | 7000 (10000 Opt ) | ||||||||
Hệ thống dao | |||||||||
Số dao (pcs) | 32T (24T/40T/60T Opt) | ||||||||
Chiều dài dao lớn nhất (mm) | 350 | ||||||||
Trọng lượng dao lớn nhất (Kg) | 20 | ||||||||
Đường kính dao (D) (mm) | Ø 125 | ||||||||
Đường kính dao lớn nhất (liền kề chống) (D) | Ø 245 | ||||||||
Độ chính xác | |||||||||
Dung sai vị trí (mm) | ± 0.005/300 ; ±0.015/ Full travel | ||||||||
P 0.03 | P0.035 | ||||||||
Dung sai hình dạng (mm) | ± 0.003 | ||||||||
Ps 0.025 | Ps 0.028 | ||||||||
Thông số khác | |||||||||
Công suất yêu cầu | 65 | ||||||||
Áp xuất khí nén | 6.5 | ||||||||
Trọng lượng máy ( Tons) | 19/21 | 21/23 | 23/25 | 27/29 | |||||
Kích thước máy (L x W x H) (m) | 8,4x5,1(5,5)x4,7 | 9,4x5,1(5,5)x4,7 | 10,4x5,1(5,5)x4,7 | 12,4x5,1(5,5)x4,7 | |||||
|
|||||||||
Hạng mục | Mô tả | DX Series | |||||||
Hệ điều hành | Hệ điều hành FANUC 0i-MF | ● | |||||||
Hệ điều hành FANUC 31i-MB | ◎ | ||||||||
Hệ điều hành MITSUBISHI M70 | ◎ | ||||||||
Hệ điều hành SIEMENS 840D | ◎ | ||||||||
Hệ điều hành HEIDENHAIN ITNC640 | ◎ | ||||||||
Trục chính | Motor trục chính 18.5/22 kW | ● | |||||||
Motor trục chính 22/26 kW | ◎ | ||||||||
Truyền động thông qua hộp số 4,200rpm | × | ||||||||
Truyền động thông qua hộp số 4,500rpm | ● | ||||||||
Truyền động thông qua hộp số 6,000rpm | ◎ | ||||||||
Truyền động trực tiếp 8,000/10,000rpm | ◎ | ||||||||
Z tăng chiều cao / tăng chiều cao cột | Hành trình trục Z 800mm | ● | |||||||
Hành trình trục Z 1000mm | ◎ | ||||||||
Hành trình trục Z1200mm | × | ||||||||
Hành trình trục Z 1500mm | × | ||||||||
Tăng chiều cao cột 100mm ( Trục Z tiêu chuẩn ) | × | ||||||||
Tăng chiều cao cột 200mm ( Trục Z tiêu chuẩn ) | ◎ | ||||||||
Tăng chiều cao cột 300mm ( Trục Z tiêu chuẩn ) | ◎ | ||||||||
Tăng chiều cao cột 400mm ( Trục Z tiêu chuẩn ) | × | ||||||||
Hệ thống thay dao tự động | Hệ thống thay dao tự động 32 dao | ● | |||||||
Hệ thống thay dao tự động 24 dao | ◎ | ||||||||
Hệ thống thay dao tự động 40 / 60 dao | ◎ | ||||||||
Hệ thống thay dao tự động 90 / 120 dao | × | ||||||||
Chế độ bảo vệ | Tấm chống dò điện | ◎ | |||||||
Chế độ bảo vệ dò điện toàn phần (Trừ nóc trên) | ● | ||||||||
Chế độ bảo vệ dò điện toàn phần (gồm cả nóc trên) | ◎ | ||||||||
Hệ thống máy | Bộ mã hóa mạch trục X/Y/Z | ● | |||||||
Tảo cứng | ● | ||||||||
Xi lanh thủy lựcTwin | ● | ||||||||
Hệ thống cân bằng Nitrogen | ● | ||||||||
Hệ thống bôi trơn tự động | ● | ||||||||
Làm mát trục chính bằng dầu | ● | ||||||||
Làm mát trục chính bằng hơi | ● | ||||||||
Manual Pulse Generator | ● | ||||||||
Đèn báo trình trạng hoạt động máy | ● | ||||||||
Đèn báo lỗi 3- màu | ● | ||||||||
Cổng com RS-232 | ● | ||||||||
Bộ trao đổi nhiệt cho tủ điện | ● | ||||||||
Súng hơi và súng nước | ● | ||||||||
Hệ thống làm mát khi gia công | ● | ||||||||
Hệ thống lấy phoi trục của Twin | ● | ||||||||
Hệ thống dây đai băng tải lấy phoi | ● | ||||||||
Bàn làm việc phụ | ● | ||||||||
3 axes manual pulse generator for mold processing | ◎ | ||||||||
Làm mát qua trục chính với công suất 20/40/70 bar | ◎ | ||||||||
Làm mát bề mặt thông qua bình chứa gá đỡ | ◎ | ||||||||
Hệ thống điều hòa không khí cho tủ điện | ◎ | ||||||||
Máy biến áp | ◎ | ||||||||
Hệ thống lọc dầu | ◎ | ||||||||
Máy hút hơi dầu | ◎ | ||||||||
Thông số khác | Bulong và đụng cụ gá | ● | |||||||
Thùng chứa dao | ● | ||||||||
Định mức CE | ◎ | ||||||||
Hệ thống đo | Thước đo tuyến tính của HEIDENHAIN | ◎ | |||||||
Hệ thống đo dao tự động | ◎ | ||||||||
Hệ thống đo phôi tự động | ◎ | ||||||||
Trục thứ 4 | Bàn xoay CNC | ◎ | |||||||
Trục xoay thứ 4 | ◎ | ||||||||
Chức năng xoay đầu | Bằng tay : Phay cạnh xoay 90°/ 2 đầu trục xoay / Đầu vạn năng / Mở rộng đầu / Đầu doa | ◎ | |||||||
Bán tự động: Phay cạnh xoay 90°/ 2-đầu trục xoay / Mở rộng đầu / Đầu doa -(V/H ATC và AHS Không dùng) | ◎ | ||||||||
Tự động : Phay cạnh xoay 90° / 2-đầu trục xoay / Mở rộng đầu / Đầu doa | × | ||||||||
Tự động thay dao với kiểu Ngang/Dọc (40/60/90 dao) |
× | ||||||||
Bán tự động (Loại Table) | ◎ | ||||||||
Bán tự động (Loại Arm) | ◎ | ||||||||
Tự động hoàn toàn | × | ||||||||
- Standard ● - Optional ◎ - Inapplicable × - Depending on the model * |