Mô tả sản phẩm: Máy trung tâm gia công CNC Starvision PC-3223
BOX WAY SERIES | |||||||||
FC Series | |||||||||
Model | PC-3223/26 | PC-4223/26 | PC-5223/26 | PC-6023/26 | |||||
Di chuyển | |||||||||
Hành trình trục X (mm) | 3,200 | 4,200 | 5,200 | 6,000 | |||||
Hành trình trục Y (mm) | 2.300/2.600 | ||||||||
Hành trình trục Z (mm) | 1.000 (1200 Opt) | ||||||||
Khoảng cách từ tâm bàn máy đến trục chính | 150 ~ 1150 ( 150 ~ 1350 Opt) | ||||||||
Khoảng cách giữa hai trụ máy | 2500 / 2800 | ||||||||
Bàn máy | |||||||||
Chiều dài bàn máy (L) (mm) | 3,000 | 4,000 | 5,000 | 6,000 | |||||
Chiều rộng bàn máy (W) (mm) | 2,000 | ||||||||
Tải trọng bàn máy (Kg) | 11,000 | 13,000 | 15,000 | 17,000 | |||||
Kích thước rãnh T (W x N x P) | 28 x 11 x 180 | ||||||||
Trục chính | |||||||||
Côn móc trục chính | BT - 50/ISO - 50/CAT - 50 | ||||||||
Tốc độ trục chính | 4.500 (6.000 Opt) | ||||||||
Motor trục chính (cont./30 minutes rated) kw |
18.5 /22 (22/26 Opt) | ||||||||
Bước dao | |||||||||
Tốc độ chạy dao nhanh (X/Y/Z) | 12/12/2012 | 12/10/2012 | 12/8/2012 | ||||||
Tốc độ cắt (mm/min) | 7,000 | ||||||||
Hệ thống thay dao tự động | |||||||||
Số dao (pcs) | 32 T (24T/40T/60 Opt) | ||||||||
Chiều dài dao lớn nhất (mm) | 350 | ||||||||
Trọng lượng dao lớn nhất (Kg) | 20 | ||||||||
Đường kính dao (D) (mm) | 125 | ||||||||
Đường kính dao lớn nhất (liền kề chống) (D) | 245 | ||||||||
Độ chính xác | |||||||||
Dung sai vị trí (mm) | ±0.005/300 ; ±0.015/ Full travel | ||||||||
P 0.03 | P 0.035 | ||||||||
Dung sai hình dạng (mm) | ± 0.003 | ||||||||
Ps 0.025 | Ps 0.028 | ||||||||
Thông số khác | |||||||||
Công suất yêu cầu | 65 | ||||||||
Áp xuất khí nén | 65 | ||||||||
Trọng lượng máy ( Tons) | 35/37 | 39/41 | 45/47 | 50/52 | |||||
Kích thước máy (L x W x H) (m) | 10.2 x6.5(6.8 x 5.4 | 12.8x6.5(6.8)x5.4 | 14.6x6.5(6.8)x5.4 | 16.5x6.5(6.8)x5.4 | |||||
|
|||||||||
Hạng mục | Mô tả | FS Series | |||||||
Hệ điều hành | Hệ điều hành FANUC 0i-MF | ● | |||||||
Hệ điều hành FANUC 31i-MB | ◎ | ||||||||
Hệ điều hành MITSUBISHI M70 | ◎ | ||||||||
Hệ điều hành SIEMENS 840D | ◎ | ||||||||
Hệ điều hành HEIDENHAIN ITNC640 | ◎ | ||||||||
Trục chính | Motor trục chính 18.5/22 kW | ● | |||||||
Motor trục chính 22/26 kW | ◎ | ||||||||
Truyền động thông qua hộp số 4,500rpm | ● | ||||||||
Truyền động thông qua hộp số 6,000rpm | ◎ | ||||||||
Truyền động trực tiếp 8,000/10,000rpm | ◎ | ||||||||
Z tăng chiều cao / tăng chiều cao cột | Hành trình trục Z 800mm | × | |||||||
Hành trình trục Z 1000mm | ● | ||||||||
Hành trình trục Z1200mm | × | ||||||||
Tăng chiều cao cột 100mm ( Trục Z tiêu chuẩn ) | × | ||||||||
Tăng chiều cao cột 200mm ( Trục Z tiêu chuẩn ) | ◎ | ||||||||
Tăng chiều cao cột 300mm ( Trục Z tiêu chuẩn ) | ◎ | ||||||||
Tăng chiều cao cột 400mm ( Trục Z tiêu chuẩn ) | × | ||||||||
Hệ thống thay dao tự động | Hệ thống thay dao tự động 32 dao | ● | |||||||
Hệ thống thay dao tự động 24/40/60 dao | ◎ | ||||||||
Hệ thống thay dao tự động 90 dao | × | ||||||||
Chế độ bảo vệ | Tấm chống dò điện | ◎ | |||||||
Chế độ bảo vệ dò điện toàn phần (Trừ nóc trên) | ● | ||||||||
Chế độ bảo vệ dò điện toàn phần (gồm cả nóc trên) | ◎ | ||||||||
Hệ thống máy | Bộ mã hóa mạch trục X/Y/Z | ● | |||||||
Tảo cứng | ● | ||||||||
Xi lanh thủy lựcTwin | ● | ||||||||
Hệ thống cân bằng Nitrogen | ● | ||||||||
Hệ thống bôi trơn tự động | ● | ||||||||
Làm mát trục chính bằng dầu | ● | ||||||||
Làm mát trục chính bằng hơi | ● | ||||||||
Manual Pulse Generator | ● | ||||||||
Đèn báo trình trạng hoạt động máy | ● | ||||||||
Đèn báo lỗi 3- màu | ● | ||||||||
Cổng com RS-232 | ● | ||||||||
Bộ trao đổi nhiệt cho tủ điện | ● | ||||||||
Súng hơi và súng nước | ● | ||||||||
Hệ thống làm mát khi gia công | ● | ||||||||
Hệ thống lấy phoi trục của Twin | ● | ||||||||
Hệ thống dây đai băng tải lấy phoi | ● | ||||||||
Bàn làm việc phụ | ◎ | ||||||||
3 axes manual pulse generator for mold processing | ◎ | ||||||||
Làm mát qua trục chính với công suất 20/40/70 bar | ◎ | ||||||||
Làm mát bề mặt thông qua bình chứa gá đỡ | ◎ | ||||||||
Hệ thống điều hòa không khí cho tủ điện | ◎ | ||||||||
Máy biến áp | ◎ | ||||||||
Hệ thống lọc dầu | ◎ | ||||||||
Máy hút hơi dầu | ◎ | ||||||||
Thông số khác | Bulong và đụng cụ gá | ● | |||||||
Thùng chứa dao | ● | ||||||||
Định mức CE | ◎ | ||||||||
Hệ thống đo | Thước đo tuyến tính của HEIDENHAIN | ◎ | |||||||
Hệ thống đo dao tự động | ◎ | ||||||||
Hệ thống đo phôi tự động | ◎ | ||||||||
Trục thứ 4 | Bàn xoay CNC | ◎ | |||||||
Trục xoay thứ 4 | ◎ | ||||||||
Chức năng xoay đầu | Bằng tay : Phay cạnh xoay 90°/ 2 đầu trục xoay / Đầu vạn năng / Mở rộng đầu / Đầu doa | ◎ | |||||||
Bán tự động: Phay cạnh xoay 90°/ 2-đầu trục xoay / Mở rộng đầu / Đầu doa -(V/H ATC và AHS Không dùng) | ◎ | ||||||||
Tự động : Phay cạnh xoay 90° / 2-đầu trục xoay / Mở rộng đầu / Đầu doa | ◎ | ||||||||
Tự động thay dao với kiểu Ngang/Dọc (40/60/90 dao) |
◎ | ||||||||
Bán tự động (Loại Table) | ◎ | ||||||||
Bán tự động (Loại Arm) | ◎ | ||||||||
Tự động hoàn toàn | ◎ | ||||||||
- Standard ● - Optional ◎ - Inapplicable × - Depending on the model * |