Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Nikon COOLPIX P7000

0 nơi bán, giá từ : 0₫
Hãng sản xuất: Nikon PERFORMANCE Series (P)Độ lớn màn hình LCD (inch): 3.0 inch
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 10.3MegapixelĐộ phân giải ảnh lớn nhất: 3648 x 2736
Optical Zoom (Zoom quang): 7.1xDigital Zoom (Zoom số): 4.0x
Nikon COOLPIX P7000
  • Nikon COOLPIX P7000  - Ảnh 1
  • Nikon COOLPIX P7000  - Ảnh 2
  • Nikon COOLPIX P7000  - Ảnh 3
  • Nikon COOLPIX P7000  - Ảnh 4
  • Nikon COOLPIX P7000  - Ảnh 5
  • Nikon COOLPIX P7000  - Ảnh 6
  • Nikon COOLPIX P7000  - Ảnh 7
  • Nikon COOLPIX P7000  - Ảnh 8
  • Nikon COOLPIX P7000  - Ảnh 9
  • Nikon COOLPIX P7000  - Ảnh 10
  • Nikon COOLPIX P7000  - Ảnh 11
  • Nikon COOLPIX P7000  - Ảnh 12
  • Nikon COOLPIX P7000  - Ảnh 13
  • Nikon COOLPIX P7000  - Ảnh 14
  • Nikon COOLPIX P7000  - Ảnh 15
  • Nikon COOLPIX P7000  - Ảnh 16
Thông số kĩ thuật trên Vatgia.com chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước.
Nếu bạn phát hiện thông số sai xin hãy Click vào đây để thông báo cho chúng tôi. Xin trân trọng cảm ơn bạn!
Thông tin chung
Hãng sản xuấtNikon PERFORMANCE Series (P)
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inch
Màu sắcĐen
Trọng lượng Camera360g
Kích cỡ máy (Dimensions)77x114.2x44.8
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Bộ nhớ trong (Mb)79
Cảm biến hình ảnh
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7-in. type CCD
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.3Megapixel
Độ nhạy sáng (ISO)100-3200
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736
Thông số về Lens
Độ dài tiêu cự (Focal Length)6.0-42.6mm (angle of view equivalent to that of 28-200mm lens in 35mm [135] format)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8-F5.6
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000 - 8s (P, S mode) 1/4000 - 8s (A mode) 1/4000 - 60s (M mode) 4 sec. (when scene mode is set to Fireworks show)
Tự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)7.1x
Digital Zoom (Zoom số)4.0x
Thông số khác
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
Định dạng File phim
• MPEG
• MOV
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
Quay phim
Chống rung
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
• AA
• AAAA
• Button Cells
• Chuyên dụng
• Loại đứng
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
• Zinc Air

Liên hệ quảng cáo

Liên hệ Quảng Cáo: 02439747875

Hỏi đáp về sản phẩm

Hỏi cộng đồng(Tối thiểu 20 kí tự)
  • Tất cả
  • Thông tin sản phẩm
  • Hỏi đáp
  • Đánh giá
Thông tin sản phẩm
Hỏi đáp
Đánh giá