Thông tin chung |
Hãng sản xuất | Sony |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 281g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 102 x 58 x 38 mm |
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Cảm biến hình ảnh |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1″ (13.2 x 8.8 mm) CMOS |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.2 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (ISO 160 - 12800, selectable with upper / lower limit), 160 / 200 / 400 / 800 /1600 / 3200 / 6400 / 12800 (Expandable to ISO 100 / 125) Multi Frame NR: Auto (ISO 160 - 25600), 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800 / 25600 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5472 x 3648 |
Thông số về Lens |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 100 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.8 - F4.9 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/2000 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.6x |
Digital Zoom (Zoom số) | 14.0x |
Thông số khác |
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF |
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD |
Tính năng khác | WiFi and NFC (NFC Forum Type 3 Tag compatible, One-touch remote, One-touch sharing)
Superior Auto
Intelligent Auto
Program Auto (Program shift available)
Shutter Priority
Aperture Priority
Manual
Scene Selection
Sweep Panorama
Anti Motion Blur
Fireworks
Gourmet
Handheld Twilight
High Sensitivity
Landscape
Macro
Night Portrait
Night Scene
Pet Mode
Portrait
Sports Action
Sunset |