Thông tin chung |
Hãng sản xuất | Sony W Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch |
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn |
Trọng lượng Camera | 124g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 92 x 52.5 x 22.5 mm |
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Cảm biến hình ảnh |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Exmor R CMOS |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400, 12800 with boost) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 |
Thông số về Lens |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 224 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - F6.3 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/1600 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 8x |
Digital Zoom (Zoom số) | 32x |
Thông số khác |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF |
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD • WAV |
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • 3D Still Image • Quay phim Full HD |
Tính năng khác | Bộ xử lý: BIONZ |