Thông tin chung |
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.5 inch |
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn |
Trọng lượng Camera | 184g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 60 x 111.4 x 27.2 |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) |
Bộ nhớ trong (Mb) | 1700 |
Cảm biến hình ảnh |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 125-3200 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 |
Thông số về Lens |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 250 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2-F5.8 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2000 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 10x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF |
Định dạng File phim | • AVI • MOV • MPEG4 • WAV |
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Hệ điều hành (OS) | Android 2.3 |
Loại pin sử dụng | • AAAA • Button Cells • Lithium-Ion (Li-Ion) • Loại đứng • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Air • Zinc Carbon & Zinc Chloride |
Tính năng | • Touchscreen • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD |