Mô tả sản phẩm: XE TẢI HINO FM8JNSA 15 tấn
MODEL |
FM8JNSA |
FM2PKSM |
FM2PKSD |
|
Khối lượng |
Khối lượng bản thân (kg) |
6.560 |
7.380 |
7.355 |
Khối lượng toàn bộ (kg) |
24.000 |
24.000 |
||
Khối lượng cho phép lớn nhất trên trục (kg) |
Trục 1: 6.500 Trục 2: 9.000 Trục 3: 9.000 |
Trục 1: 6.500; Trục 2: 10.000; Trục 3: 10.000 |
||
Số người (kể cả lái xe) |
3 |
|||
Kích thước |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
8.480 x 2.460 x 2.700 |
7.330 x 2.475 x 2.865 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
4.130 + 1.300 |
3.380 + 1.300 |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
265 |
|||
Động cơ |
Kiểu |
J08E-UF |
HINO P11C UB |
|
Loại |
4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước |
4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước |
||
Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm) |
112 x 130 |
122 x 150 |
||
Thể tích làm việc (cm3) |
7.684 |
10.520 |
||
Tỷ số nén |
18:0 |
16:1 |
||
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút) |
ISO NET: 184/2500 JIS GROSS: 191/2500 |
ISO NET: 231/2150 JIS GROSS: 235/2150 |
||
Mômen lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút) |
ISO NET: 739/1500 JIS GROSS: 745/1500 |
ISO NET: 1108/1500 JIS GROSS: 1128/1500 |
||
Tốc độ không tải nhỏ nhất (vòng/phút) |
520 |
550 |
||
Nhiên liệu |
Loại |
DIESEL |
||
Thùng nhiên liệu |
200 Lít, bên trái |
|||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm Piston |
|||
Hệ thống tăng áp |
Turbocharger |
|||
Tiêu hao nhiên liệu |
23L/100km tại tốc độ 65 km/h |
26L/100km tại tốc độ 65 km/h |
||
Thiết bị điện |
Máy phát |
24V/50A, không chổi than |
||
Ắc quy |
2 bình 12V, 65Ah |
|||
Hệ thống truyền lực |
Ly hợp |
1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
||
Hộp số |
Kiểu cơ khí, 9 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí kết hợp khí nén |
Kiểu cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí kết hợp khí nén |
||
Tỷ số truyền |
I-12,637;II-8,806;III-6,550;IV-4,768;V-3,548;VI-2,481;VII-1,845;VIII-1,343;IX-1,00; Số lùi (Reverse):13,210 |
I-7,028;II-4,389;III-2,495;IV-1,592;V-1,000;VI-0,743; Số lùi (Reverse): 6,987 |
||
Công thức bánh xe |
6 x 4R |
|||
Cầu chủ động |
Trục 2 + trục 3 chủ động, truyền động cơ cấu Các Đăng |
|||
Tỷ số truyền lực cuối cùng |
5.857 |
7.166 |
||
Tốc độ cực đại (km/h) |
85,54 |
77 |
||
Khả năng vượt dốc (Tan (q) %) |
37 |
37 |
||
Hệ thống treo |
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá; Giảm chấn thủy lực |
|||
Lốp xe |
10.00R20-16PR 11.00R20-16PR |
11.00R20-16PR |
||
Hệ thống lái |
Kiểu |
Trục vít ê-cu bi tuần hoàn |
||
Tỷ số truyền |
20,2 |
|||
Dẫn động |
Cơ khí có trợ lực thủy lực |
|||
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Hệ thống phanh khí nén, 2 dòng, cam phanh hình chữ S, tự động điều chỉnh, có van cảm biến tải trọng |
|
Phanh đỗ xe |
Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí; Có trang bị phanh khí xả |
Khí nén - Lò xo tính năng tại các bầu phanh cầu 1 và 2, dẫn động khí nén; Có trang bị phanh khí xả |
||
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |