Mô tả sản phẩm: Xe tải Hino FM Chuyên dùng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO 500 FM 15 TẤN(6X4):
MODEL | FM8JNSA | FM2PKSM | FM2PKSD | ||
Tổng tải trọng | Kg | 24.000 (26.000) | |||
Tự trọng | Kg | 6.560 | 7.380 | 7.355 | |
Kích thước xe | Chiều dài cơ sở | mm | 4.130 + 1.300 | 3.380 + 1.300 | |
Kích thước bao ngoài (DxRxC) | mm | 8.480 x 2.460 x 2.700 | 7.300 x 2.475 x 2.865 | ||
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối | mm | 6.325 | 5.095 | ||
Động cơ | Model | J08E - UF | P11C - UB | ||
Loại |
Động cơ DieselHINO J08E - UF (Euro 2)
tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
|
Động cơ Diesel HINO P11C - UB (Euro 2)
tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
|
|||
Công suất cực đại (Jis Gross) |
PS | 260 - (2.500 vòng/phút) | 320 - (2.150 vòng/phút) | ||
Moomen xoắn cực đại (Jis Gross) |
N.m | 745 - (1.500 vòng/phút) | 1.128 - (1.500 vòng/phút) | ||
Đường kính xylanh x hành trình piston | mm | 112 x 130 | 112 x 150 | ||
Dung tích xylanh | cc | 7.684 | 10.520 | ||
Tỷ số nén | 18:1 | 16:1 | |||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Bơm Piston | Bơm Piston | |||
Ly hợp | Loại | ||||
Hộp số | Model | EATON 8209 | HK06SR | ||
Loại | 9 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 1 đến số 9 | 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 | |||
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao | |||
Hệ thốnh phanh | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép | Hệ thống phanh, khí nén, 2 dòng, cam phanh chữ S, cơ cấu tự động điều chỉnh má phanh | |||
Cỡ lốp | 10.00R - 20 (11.00R - 20) | 11.00R - 20 | |||
Tốc độ cực đại | Km/h | 93 | 85 | 95 | |
Khả năng vượt dốc | Tan(%) | 42 | 41,8 | 36,7 | |
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn
và các thiết bị khóa an toàn
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn
và các thiết bị khóa an toàn
|
|||
Thùng nhiên liệu | L | ||||
Tính năng khác | |||||
Hệ thống phanh phụ trợ | Có | Có | |||
Hệ thống treo cầu trước | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |||
Hệ thống treo cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá | |||
Cửa sổ điện | Có | Có | |||
Khoá cửa trung tâm | Có | Có | |||
CD&AM/FM Radio | Có | Có | |||
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao | Lựa chọn | Lựa chọn | |||
Số chỗ ngồi | Người | 3 | 3 |
Ghi chú:
- Địa điểm giao hàng: Km2, Đường Phan Trọng Tuệ, xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội.
- Xe được bảo hành tại các đại lý 3S của Hino Motors Việt Nam.
- Bảo hành: 12 tháng và không giới hạn số Km.
Ngoài ra, công ty còn hỗ trợ dịch vụ:
- Thủ tục mua trả góp qua ngân hàng hoặc thuê mua tài chính.
- Đóng thùng lửng, thùng kín, khung mui phủ bạt, xe chuyên dùng xitec, rửa đường, ép rác …và làm hồ sơ thiết kế đóng mới.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Đại diện Kinh Doanh: Mr Đạo
Điện thoại: 0988 808 790
Email: hinomienbac.com@gmail.com Website: http://hinomienbac.com/
Rất mong được phục vụ Quý Khách.
Trân Trọng !
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CƠ KHÍ Ô TÔ VIỆT ĐĂNG
TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE TẢI HINO TOÀN MIỀN BẮC:
Xe tải Hino 1,4 tấn; Xe tải hino 1,9 tấn; Xe tải hino 3,5 tấn; Xe tải hino 4,5 tấn; Xe tải hino 5,2 tấn; Xe tải hino 6,4 tấn; Xe tải hino 8 tấn; Xe tải hino 9,4 tấn; Xe tải hino 15 tấn; Xe đầu kéo Hino; Xe đầu kéo Hino 1 cầu; Xe đầu kéo Hino 2 cầu;