Mô tả sản phẩm: Xe tải Hino thùng kín CDSG41 16 tấn
Xe tải HINO 16 tấn được trang bị động cơ có TURBO tăng áp và intercooler làm mát khí nạp giúp cho động cơ hoạt động tốt hơn dễ khởi động hơn, tiết kiệm nhiên liệu nhờ vào phun dầu điện tử,...
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
8455 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3245 |
kG |
- Cầu sau : |
5210 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
15350 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9885 x 2500 x 3720 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
7650 x 2350 x 2330/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
4980 + 1300 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1925/1855 |
mm |
Số trục : |
3 | |
Công thức bánh xe : |
6 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-UF |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
184 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 366 kg/m3; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |