Mô tả sản phẩm: Xe tải thùng mui bạt HINO FC9JLSW
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI MUI BẠT | HINO FC9JJSW | HINO FC9JLSW | HINO FG8JPSL | HINO FG8JPSB | |
LOẠI XE (MODEL) | HINO FC9JLSW/TRUONGLONG - FC.CB42 | HINO FC9JJSW/TRUONGLONG - FC.CB42 | FG8JPSL/TRUONGLONG-FGSL.CB42 | FG8JPSB-TV1/TRUONGLONG - FG.CB | |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG (DIMENSIONS & WEIGHT) | |||||
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao (Overall: Length x Width x Height) |
mm | 8.565 x 2.400 x 3.250 | 7.545 x 2.400 x 3.250 | 10.775 x 2.500 x 3.570 | 9.420 x 2.500 x 3.580 |
Chiều dài cơ sở (Wheel base) | mm | 4.990 | 4.350 | 6.465 | 5.530 |
Công thức bánh xe (Wheel formula) | 4 x 2 | 4 x 2 | 4 x 2 | 4 x 2 | |
Trọng lượng bản thân (Kerb weight) | kg | 4.555 | 4.255 | 6.805 | 6.455 |
Trọng tải cho phép (Pay load) | kg | 5.650 | 5.950 | 8.000 | 8.300 |
Trọng luợng toàn bộ (Gross vehicle weight) | kg | 10.400 | 10.400 | 15.000 | 14.950 |
Số chổ ngồi (Seating capacity) | 03 | 03 | 03 | 03 | |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) | |||||
Loại (Type) |
Diesel HINO J05E-TE (Euro 2) tuabin
tăng nạp và két làm mát khí nạp (Diesel Hino J05E-TE turbo & intercooler)
|
Diesel HINO J05E-TE (Euro 2) tuabin
tăng nạp và két làm mát khí nạp (Diesel Hino J05E-TE turbo & intercooler)
|
Diesel HINO J08E-UG (Euro 2) tuabin
tăng nạp và két làm mát khí nạp
(Diesel Hino J08E-UG turbo & intercooler)
|
Diesel HINO J08E-UG (Euro 2)
tuabin tăng nạp và két làm mát
khí nạp
(Diesel Hino J08E-UG turbo & intercooler)
|
|
Đường kính x hành trình piston (Bore x stroke piston) |
mm | 112 x 130 | 112 x 130 | 112 x 130 | 112 x 130 |
Thể tích làm việc (Displacement) | cm3 | 5.123 | 5.123 | 7,684 | 7,684 |
Công suất lớn nhất (Max. Output) | PS/rpm | 165/2.500 | 165/2.500 | 235/2.500 | 235/2.500 |
Mômen xoắn cực đại (Max. Torque) | N.m/rpm | 520/1.500 | 520/1.500 | 706/1.500 | 706/1.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (Fuel tank capacity) |
lít | 100 | 100 | 200 | 200 |
KHUNG XE (CHASSIS) | |||||
Hộp số (Transmission) |
6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 6
(6 forward, 1 reverse, synchromesh 2nd- 6th)
|
6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 6
(6 forward, 1 reverse, synchromesh 2nd- 6th)
|
6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốctừ số 2 đến số 6
(6 forward, 1 reverse, synchromesh 2nd- 6th)
|
6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 6
(6 forward, 1 reverse, synchromesh 2nd- 6th)
|
|
Hệ thống lái (Steering) |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần,
với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
(Integral type power steering, tilt column)
|
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần,
với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
(Integral type power steering, tilt column)
|
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần,
với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
(Integral type power steering, tilt column)
|
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần,
với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
(Integral type power steering, tilt column)
|
|
Hệ thống phanh (Service brake) |
Thủy lực, điều khiển bằng khí nén mạch kép
(Hydraulic system, air over hydraulic)
|
Thủy lực, điều khiển bằng khí nén mạch kép
(Hydraulic system, air over hydraulic)
|
Thủy lực, điều khiển bằng khí nén mạch kép
(Hydraulic system, air over hydraulic)
|
Thủy lực, điều khiển bằng khí nén mạch kép
(Hydraulic system, air over hydraulic)
|
|
Hệ thống treo (Suspension) |
Trước: Lá nhíp dạng bán e-líp cùng giảm chấn.
(Fornt : Semi - elliptic leaf springs with shock absorbers)
Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-líp.
(Rear : Semi - elliptic main & auxiliary leaf springs) |
Trước: Lá nhíp dạng bán e-líp cùng giảm chấn.
(Fornt : Semi - elliptic leaf springs with shock absorbers)
Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-líp.
(Rear : Semi - elliptic main & auxiliary leaf springs)
|
Trước: Lá nhíp dạng bán e-líp cùng giảm chấn.
(Fornt : Semi - elliptic leaf springs with shock absorbers)
Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-líp.
(Rear : Semi - elliptic main & auxiliary leaf springs)
|
Trước: Lá nhíp dạng bán e-líp cùng giảm chấn.
(Fornt : Semi - elliptic leaf springs with shock absorbers)
Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-líp.
(Rear : Semi - elliptic main & auxiliary leaf springs)
|
|
Cabin (Cab) |
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
(Tilt mechanism with torsion bar and lock device) |
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
(Tilt mechanism with torsion bar and lock device) |
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
(Tilt mechanism with torsion bar and lock device) |
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
(Tilt mechanism with torsion bar and lock device)
|
|
Cỡ lốp (Tires size) | 8.25-16-14PR | 8.25-16-18PR | 10.00-R20-16PR | 10.00-R20-16PR | |
Tốc độ cực đại (Max. Speed) | km/h | 102 | 102 | 106 | 106 |
Khả năng vượt dốc (Grade ability) | q % | 44,4 | 44,4 | 32 | 38.3 |
THÙNG TẢI MUI BẠT (CANVAS BOX) | |||||
Kích thước lọt lòng thùng: Dài x Rộng x Cao (Inside: Length x Width x Height) |
mm | 6.600 x 2.240 x 640/2.060 | 5.600 x 2.240 x 640/2.060 | 8.500 x 2.340 x 800/2.150 | 7.160 x 2.340 x 800/2.150 |
Đà dọc (Vertical bar) |
Thép U140 dày 4,5mm
(U140 steel, thickness: 4,5mm)
|
Thép U140 dày 4,5mm
(U140 steel, thickness: 4,5mm)
|
Thép U140 dày 4,5mm
(U140 steel, thickness: 4,5mm)
|
Thép U140 dày 4,5mm
(U140 steel, thickness: 4,5mm)
|
|
Đà ngang (Cross bar) |
Thép U100 dày 3,5mm
(U100 steel, thickness: 3,5mm)
|
Thép U100 dày 3,5mm
(U100 steel, thickness: 3,5mm)
|
Thép U100 dày 3,5mm
(U100 steel, thickness: 3,5mm)
|
Thép U100 dày 3,5mm
(U100 steel, thickness: 3,5mm)
|
|
Khung bao sàn (Floor frame) |
Inox 430 chấn hình 3mm
(Stainless steel 430, forming shape, thickness: 3mm)
|
Inox 430 chấn hình 3mm
(Stainless steel 430, forming shape, thickness: 3mm)
|
Inox 430 chấn hình 3mm
(Stainless steel 430, forming shape, thickness: 3mm)
|
Inox 430 chấn hình 3mm
(Stainless steel 430, forming shape, thickness: 3mm)
|
|
Số bửng (No.of panels) |
07 bửng, nhôm hộp cao 640mm
(07 panels, aluminum, height: 640mm)
|
05 bửng, nhôm hộp cao 640mm
(05 panels, aluminum, height: 640mm)
|
09 bửng, nhôm hộp cao 800mm
(09 panels, aluminum, height: 800mm)
|
07 bửng, nhôm hộp cao 800mm
(07 panels, aluminum, height: 800mm)
|
|
Sàn thùng (Floor) |
Inox 430 dập sóng 2mm/ Tôn phẳng 3mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 2mm/
Standard steel, thickness: 3mm)
|
Inox 430 dập sóng 2mm/ Tôn phẳng 3mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 2mm/
Standard steel, thickness: 3mm)
|
Inox430 dập sóng 2mm / Tôn phẳng 3mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 2mm/
Standard steel, thickness : 3mm)
|
Inox430 dập sóng 2mm / Tôn phẳng 3mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 2mm/
Standard steel, thickness : 3mm)
|
|
Trụ thùng (Pillar) |
Tôn dày 6 ly chấn hình
(Pier steel, U shape, thickness: 6mm)
|
Tôn dày 6 ly chấn hình
(Pier steel, U shape, thickness: 6mm)
|
Tôn dày 6 ly chấn hình
(Pier steel, U shape, thickness: 6mm)
|
Tôn dày 6 ly chấn hình
(Pier steel, U shape, thickness: 6mm)
|
|
Kèo tuýp (Truss tube) |
10 kèo thép mạ kẽm Ø27, tháo lắp được
(Ø27, detachable)
|
09 kèo thép mạ kẽm Ø27, tháo lắp được
(Ø27, detachable)
|
15 kèo thép mạ kẽm Ø27, tháo lắp được
(Ø27, detachable)
|
12 kèo thép mạ kẽm Ø27, tháo lắp được
(Ø27, detachable)
|
|
Khung cắm kèo (Rail) |
Thép hộp □40x80x1,8/ thép hộp □40x40x1,2
(Steel box □40x80x1,8/ steel box □40x40x1,2)
|
Thép hộp □40x80x1,8/thép hộp □40x40x1,2
(Steel box □40x80x1,8/ steel box □40x40x1,2)
|
Thép hộp □40x80x1,8/thép hộp □40x40x1,2
(Steel box □40x80x1,8/ steel box □40x40x1,2)
|
Thép hộp □40x80x1,8/thép hộp □40x40x1,2
(Steel box □40x80x1,8/ steel box □40x40x1,2)
|
|
Trang bị tiêu chuẩn (Standard equipment) |
01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 02 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn.
(01 spare tire, tool box, sun visor for driver, CD/AM & FM Radio with 02 speakers, tachometer, fuel tank lockable cap, ciger lighter and 02 stainless steel safety bar, left and right, 02 mudguards)
|