Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Xe tải thùng mui bạt HINO FC9JLSW

1 nơi bán, giá từ : 809.000.000₫
Loại xe tải: Xe tải thùng có mui phủHộp số: 6 số tiến – 1 số lùi
Hãng sản xuất: HINOTải trọng (tấn): 5.6
Loại nhiên liệu: Diesel
Xem thêm
Xe tải thùng mui bạt HINO FC9JLSW
Gian hàng thường
Mới - Có VAT
Chính hãng
BH: 36 tháng
Bình Dương : Công Ty Xe Tải Mới Bình Dương (giabanxetaimoi)
0903 ******
Gợi ý Cá nhân bán
Mới - Cần bán
Xe Tải Hino T5 Mui Bạt
Xe Tải Hino T5 Mui Bạt

Xe Tải Hino 5 Tấn Mui Bạt Model Xe: Xzu730L &Ndash; Euro 5 Tổng Tải Trọng: 8.500 Kg Tải Chở: 4.750 Kg Kt Thùng: 6.650 X 2.050 X 1.960 Mm Động Cơ: 150 Mã Lực Hộp Số: 6 Số Giá Bán: 789...

Quận 12
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Tải Hino 1T9 Mui Bạt
Xe Tải Hino 1T9 Mui Bạt

Xe Tải Hino 1.9 Tấn Mui Bạt Model: Xzu650-An Tiêu Chuẩn Khí Thải Euro V Tổng Tải: 4.990 Kg Tải Chở Hàng: 1.900 Kg Kt Thùng: 4.500 X 1.710 X 1.800 Mm Động Cơ: 150 Mã Lực Momen Xoăn: 420...

Quận 12
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Tải Hino 3T5 Mui Bạt
Xe Tải Hino 3T5 Mui Bạt

Xe Tải Hino 3.5 Tấn Mui Bạt Model: Xzu720L Tổng Tải: 7.500 Kg Tải Chở: 3.490 Kg Kt Thùng: 5.250X 2.050X 1.890 Mm Động Cơ 4.009 Cc Công Suất 150 Ps Momen Xoắn: 420 N.m Giá Bán: 745...

Quận 12
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Tải Hino 2T4 Mui Bạt
Xe Tải Hino 2T4 Mui Bạt

Thông Tin Xe Tải Hino 2.4 Tấn Mui Bạt Model: Xzu710L Tổng Tải Trọng: 5.500 Kg Tải Trọng Chở Hàng: 2.400 Kg Kt Thùng: 4.600 X 2.050 X 1.830 Mm Động Cơ: N04C-Wl Công Suất: 150 Ps (2.500...

Quận 12
Gọi điện
Mới - Cần bán
Đại Lý Xe Tải Hino Bán Trả Góp , Xe Tải Hino Sẵn Thùng Mui Bạt , Mui Kín Giá Bán Tốt Nhất
Đại Lý Xe Tải Hino Bán Trả Góp , Xe Tải Hino Sẵn Thùng Mui Bạt , Mui Kín Giá Bán Tốt Nhất

Cửa Hàng Bán Xe Tải Hino Nhật Bản Chuyên Cung Cấp Xe Tải Hino 1,9 Tấn, 2,75 Tấn, 4,5 Tấn, 6,4 Tấn, 9,4 Tấn, 16,4 Tấn Trang Bị Turbo, Euro2, Mới 100%: Xe Tải Hino 1,9 Tấn: - Tổng Trọng...

Hcm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Tải Hino 3 Chân Fl8Jtsa Thùng Mui Bạt 15.8 Tấn Giao Xe Ngay
Xe Tải Hino 3 Chân Fl8Jtsa Thùng Mui Bạt 15.8 Tấn Giao Xe Ngay

Hino Phú Mẫn 138 Ql1A, P.tam Bình, Q.thủ Đức, Tp.hcm 0902.826.239 - 0902.813.179 Tư Vấn 24/24 Webside Xe Tải Hino: Http://Giaxetai.vn Giới Thiệu Chung Về Xe Tải Hino 16T...

138 Ql1A, P.tam Bình, Q.thủ Đức, Tp.hcm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Tải Veam 1T5 Thùng Mui Bạt
Xe Tải Veam 1T5 Thùng Mui Bạt

Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải Veam Vt150 Số Loại Vt150 Tải Trọng Cho Phép (Kg) 1490 Chiều Dài Lòng Thùng (Mm) 3750 Chiều Dài Cơ Sở (Mm) 2850 Công Thức Bánh Xe...

Vĩnh Phú, Tx. Thuận An, Bình Dương
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Tải Faw Thùng Mui Bạt 6T
Xe Tải Faw Thùng Mui Bạt 6T

Thông Số Kỹ Thuật Xe Faw 5.6 Tấn Tự Trọng 4200 Kg Tải Trọng 5600 Kg Trọng Lượng Toàn Bộ 9895 Kg Số Người Cho Phép Chở 03 Cầu Trước/Sau 2060/2140 Kg ...

Vĩnh Phú, Tx. Thuận An, Bình Dương
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Tải Kia 2.4T Thùng Mui Bạt, Thùng Kín
Xe Tải Kia 2.4T Thùng Mui Bạt, Thùng Kín

Chi Nhánh Trường Hải Bắc Bộ Công Ty Cổ Phần Ô Tô Trường Hải Chuyên Phân Phối Cho Thị Trường Hà Nội Và Các Tỉnh Phía Bắc Các Dòng Xe Tải Kia, Xe Tải Hyundai, Xe Tải Nặng Hyundai, Xe Đầu Kéo, Xe...

Hà Nội
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Tải Jac 4.9 Tấn Thùng Mui Bạt
Xe Tải Jac 4.9 Tấn Thùng Mui Bạt

Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải Nhẹ Jac Tính Năng Hfc1061Kt &Ndash; 4,9 Tấn Động Cơ Diesel, 4 Kỳ, 4 Xi Lanh Thẳng Hàng, Làm Mát Bằng Nước, Turbo Tăng Áp Model Cy4102Bzlq ...

Vĩnh Phú, Tx. Thuận An, Bình Dương
Gọi điện
Mới - Cần bán
Bán Xe Tải Isuzu Qkr270 Thùng Mui Bạt
Bán Xe Tải Isuzu Qkr270 Thùng Mui Bạt

Xe Tải Isuzu Qkr270 Thùng Mui Bạt Tiêu Chuẩn Tải Trọng: 2.5 Tấn - 2.8 Tấn Trọng Lượng Toàn Bộ: 5.5 Tấn Kích Thước Thùng: 4.3 X 1.8 X 1.8 M Hotline: 039 355 3821 &Ndash; Em An Địa Chỉ Xem...

466 Quốc Lộ 1A, Phường An Phú Đông, Quận 12
Gọi điện
Mới - Cần bán
Bán Xe Tải Isuzu Qkr210 Thùng Mui Bạt
Bán Xe Tải Isuzu Qkr210 Thùng Mui Bạt

Xe Tải Isuzu Qkr210 Thùng Mui Bạt Tải Trọng: 1.9 Tấn 2.3 Tấn Trọng Lượng Toàn Bộ: 4.9 Tấn Kích Thước Lòng Thùng Hàng: 4.3 X 1.8 X 1.8 M Hỗ Trợ Mua Trả Góp Lên Đến 70%. Duyệt Hồ Sơ Nhanh, Lãi...

466 Quốc Lộ 1A, Phường An Phú Đông, Quận 12
Gọi điện
Mới - Cần bán
Bán Xe Tải Isuzu Qkr230 Thùng Mui Bạt
Bán Xe Tải Isuzu Qkr230 Thùng Mui Bạt

Isuzu Qkr230 Thùng Mui Bạt Tải Trọng: 1.9 Tấn - 2.3 Tấn Trọng Lượng Toàn Bộ: 4.9 Tấn Kích Thước Thùng: 3.6 X 1.8 X 1.8 M Hỗ Trợ Mua Trả Góp Lên Đến 70 &Ndash; 80%. Duyệt Hồ Sơ Nhanh, Lãi...

466 Quốc Lộ 1A, Phường An Phú Đông, Quận 12
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Tải Isuzu 2.4 Tấn Thùng Mui Bạt
Xe Tải Isuzu 2.4 Tấn Thùng Mui Bạt

Thị Trường Vận Chuyển Hàng Hóa Đang Ngày Một Nở Rộ Thì Việc Vận Chuyển Nguồn Hàng Mỗi Ngày Đang Dần Dà Trở Nên Quan Trọng Và Cần Thiết Hơn Trong Cuộc Sống Của Chúng Ta. Mỗi Một Ngày Trôi Qua, Các Nhà...

466 Ql1A, An Phú Đông, Q12, Thành Phố Hồ Chí Minh
Gọi điện
Mới - Cần bán
Bán Xe Tải Hino 16 Tấn Fl8Jpsl Siêu Dài Thùng Mui Bạt Trả Góp Giao Ngay
Bán Xe Tải Hino 16 Tấn Fl8Jpsl Siêu Dài Thùng Mui Bạt Trả Góp Giao Ngay

Công Ty Bán Xe Tải Hino 16 Tấn Fl8Jpsl Siêu Dài Thùng Mui Bạt Trả Góp Giao Ngay Hotline: 0902 382 891 - 0901 85 88 55 Mr Thế Anh Bán Trả Góp Đưa Trước 20% Thủ Tục Nhanh Đơn Giản, Lãi Suất Ưu...

10/09, Quốc Lộ 13, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương
Gọi điện
Mới - Cần bán
Bán Xe Tải Hyundai 2T5 Thùng Kín, Thùng Mui Bạt.
Bán Xe Tải Hyundai 2T5 Thùng Kín, Thùng Mui Bạt.

Cty Ô Tô Tân Phú --------≫ Chuyên Bán Xe Hyundai . Liên Hệ: 0986 011 421 A Chính. Mail: Vchinh150@Yahoo.com Công Ty Ô Tô Hyundai Tân Phú Là Đại Lý Chính Thức Của Hãng Ô Tô Hyundai Tại...

Tp Hcm
Gọi điện
Mới - Cần bán
Chuyên Bán Xe Tải Nhỏ Dongben Thùng Mui Bạt
Chuyên Bán Xe Tải Nhỏ Dongben Thùng Mui Bạt

Thông Số Kỹ Thuật Xe Dongben 810 Kg Tự Trọng 910 Kg Tải Trọng 810 Kg Trọng Lượng Toàn Bộ 1910 Kg Số Người Cho Phép Chở 02 Cầu Trước/Sau 480/430 Kg ...

Vĩnh Phú, Tx. Thuận An, Bình Dương
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Tải Chiến Thắng 2.265 Tấn Thùng Mui Bạt
Xe Tải Chiến Thắng 2.265 Tấn Thùng Mui Bạt

Thông Số Chung Xe Tải Chiến Thắng 2.265 Tấn Có Mui &Ndash; Ct2.50Tl1/Mb Trọng Lượng Bản Thân 2950 Cầu Trước/ Cầu Sau 1400/ 1550 Tải Trọng Cho Phép Chở 2265 Số...

Vĩnh Phú, Tx. Thuận An, Bình Dương
Gọi điện
Mới - Cần bán
Xe Tải Suzuki Trảgóp ,Xe Tải Suzuki Sẵn Thùng Mui Bạt Mui Kín Giá Tố Tnhất
Xe Tải Suzuki Trảgóp ,Xe Tải Suzuki Sẵn Thùng Mui Bạt Mui Kín Giá Tố Tnhất

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Phú Mẫn Trụ Sở Chính: 138 Quốc Lộ 1A &Ndash; P.tam Bình &Ndash; Q.thủ Đức &Ndash; Tphcm 093.297.3375 - 0909780.178 Mr.vinh (Để Có Giá Tốt Nhất) Http://Giaxetai.vn Bán Xe...

Thủ Đức
Gọi điện

Liên hệ quảng cáo

Liên hệ Quảng Cáo: 02439747875

Mô tả sản phẩm: Xe tải thùng mui bạt HINO FC9JLSW

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI MUI BẠT HINO FC9JJSW HINO FC9JLSW   HINO FG8JPSL  HINO FG8JPSB  
LOẠI XE (MODEL) HINO FC9JLSW/TRUONGLONG - FC.CB42 HINO FC9JJSW/TRUONGLONG - FC.CB42  FG8JPSL/TRUONGLONG-FGSL.CB42  FG8JPSB-TV1/TRUONGLONG - FG.CB 
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG (DIMENSIONS & WEIGHT)      
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao
(Overall: Length x Width x Height)
mm 8.565 x 2.400 x 3.250  7.545 x 2.400 x 3.250 10.775 x 2.500 x 3.570  9.420 x 2.500 x 3.580
Chiều dài cơ sở (Wheel base) mm  4.990  4.350  6.465  5.530
Công thức bánh xe (Wheel formula)    4 x 2  4 x 2  4 x 2  4 x 2
Trọng lượng bản thân (Kerb weight) kg  4.555 4.255  6.805  6.455
Trọng tải cho phép (Pay load) kg  5.650 5.950  8.000  8.300
Trọng luợng toàn bộ (Gross vehicle weight) kg  10.400  10.400  15.000  14.950
Số chổ ngồi (Seating capacity)    03  03  03  03
ĐỘNG CƠ (ENGINE)      
Loại (Type)  
Diesel HINO J05E-TE (Euro 2) tuabin
tăng nạp 
và két làm mát khí nạp
(Diesel Hino J05E-TE turbo & intercooler)
Diesel HINO J05E-TE (Euro 2) tuabin
tăng nạp 
và két làm mát khí nạp
(Diesel Hino J05E-TE turbo & intercooler)
Diesel HINO J08E-UG  (Euro 2) tuabin 
tăng nạp và két làm mát khí nạp
(Diesel Hino J08E-UG turbo & intercooler)
Diesel HINO J08E-UG  (Euro 2) 
tuabin tăng nạp và két làm mát 
khí nạp
(Diesel Hino J08E-UG turbo & intercooler)
Đường kính x hành trình piston
(Bore x stroke piston)
 mm  112 x 130 112 x 130  112 x 130  112 x 130
Thể tích làm việc (Displacement) cm3  5.123 5.123  7,684  7,684
Công suất lớn nhất (Max. Output) PS/rpm  165/2.500 165/2.500   235/2.500  235/2.500
Mômen xoắn cực đại (Max. Torque)           N.m/rpm 520/1.500  520/1.500  706/1.500  706/1.500
Dung tích thùng nhiên liệu 
(Fuel tank capacity)
lít  100  100  200  200
KHUNG XE (CHASSIS)       
Hộp số (Transmission)  
6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 6
(6 forward, 1 reverse, synchromesh 2nd- 6th)
6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 6
(6 forward, 1 reverse, synchromesh 2nd- 6th)
6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốctừ số 2 đến số 6
(6 forward, 1 reverse, synchromesh 2nd- 6th)
6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 6
(6 forward, 1 reverse, synchromesh 2nd- 6th)
Hệ thống lái (Steering)  
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, 
với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
(Integral type power steering, tilt column)
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, 
với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
(Integral type power steering, tilt column)
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, 
với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
(Integral type power steering, tilt column)
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, 
với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
(Integral type power steering, tilt column)
Hệ thống phanh (Service brake)
Thủy lực, điều khiển bằng khí nén mạch kép 
 (Hydraulic system, air over hydraulic)
 Thủy lực, điều khiển bằng khí nén mạch kép 
 (Hydraulic system, air over hydraulic)
Thủy lực, điều khiển bằng khí nén mạch kép 
 (Hydraulic system, air over hydraulic)
 Thủy lực, điều khiển bằng khí nén mạch kép 
 (Hydraulic system, air over hydraulic)
 Hệ thống treo  (Suspension)  
Trước: Lá nhíp dạng bán e-líp cùng giảm chấn. 
(Fornt : Semi - elliptic leaf springs with shock absorbers)
Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-líp.

 (Rear : Semi - elliptic main & auxiliary leaf springs)

 Trước: Lá nhíp dạng bán e-líp cùng giảm chấn. 
(Fornt : Semi - elliptic leaf springs with shock absorbers)
Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-líp. 
(Rear : Semi - elliptic main & auxiliary leaf springs)
Trước: Lá nhíp dạng bán e-líp cùng giảm chấn. 
(Fornt : Semi - elliptic leaf springs with shock absorbers)
Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-líp. 
(Rear : Semi - elliptic main & auxiliary leaf springs)
 Trước: Lá nhíp dạng bán e-líp cùng giảm chấn. 
(Fornt : Semi - elliptic leaf springs with shock absorbers)
Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-líp. 
(Rear : Semi - elliptic main & auxiliary leaf springs)
Cabin (Cab)  
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn  

(Tilt mechanism with torsion bar and lock device)

 Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn  
(Tilt mechanism with torsion bar 
and lock device)
 Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn  
(Tilt mechanism with torsion bar 
and lock device)
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn  
(Tilt mechanism with torsion bar and lock device) 
Cỡ lốp (Tires size)    8.25-16-14PR  8.25-16-18PR  10.00-R20-16PR 10.00-R20-16PR
Tốc độ cực đại (Max. Speed)  km/h  102  102  106  106
Khả năng vượt dốc (Grade ability)                        q %  44,4  44,4  32  38.3
THÙNG TẢI MUI BẠT  (CANVAS BOX)       
Kích thước lọt lòng thùng: Dài x Rộng x Cao
(Inside: Length x Width x Height)
mm  6.600 x 2.240 x 640/2.060 5.600 x 2.240 x 640/2.060  8.500 x 2.340 x 800/2.150  7.160 x 2.340 x 800/2.150
Đà dọc (Vertical bar)  
 Thép U140 dày 4,5mm 
(U140 steel, thickness: 4,5mm)
Thép U140 dày 4,5mm 
(U140 steel, thickness: 4,5mm)
 Thép U140 dày 4,5mm 
(U140 steel, thickness: 4,5mm)
Thép U140 dày 4,5mm 
(U140 steel, thickness: 4,5mm)
Đà ngang (Cross bar)  
 Thép U100 dày 3,5mm 
(U100 steel, thickness: 3,5mm)
Thép U100 dày 3,5mm 
(U100 steel, thickness: 3,5mm)
 Thép U100 dày 3,5mm 
(U100 steel, thickness: 3,5mm)
Thép U100 dày 3,5mm 
(U100 steel, thickness: 3,5mm)
Khung bao sàn (Floor frame)  
 Inox 430 chấn hình 3mm
(Stainless steel 430, forming shape, thickness: 3mm)
Inox 430 chấn hình 3mm
(Stainless steel 430, forming shape, thickness: 3mm)
 Inox 430 chấn hình 3mm
(Stainless steel 430, forming shape, thickness: 3mm)
Inox 430 chấn hình 3mm
(Stainless steel 430, forming shape, thickness: 3mm) 
Số bửng (No.of panels)  
 07 bửng, nhôm hộp cao 640mm 
(07 panels, aluminum, height: 640mm)
05 bửng, nhôm hộp cao 640mm 
(05 panels, aluminum, height: 640mm) 
09 bửng, nhôm hộp cao 800mm 
(09 panels, aluminum, height: 800mm)  
07 bửng, nhôm hộp cao 800mm 
(07 panels, aluminum, height: 800mm)
Sàn thùng  (Floor)  
Inox 430 dập sóng 2mm/ Tôn phẳng 3mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 2mm/ 
Standard steel, thickness: 3mm)
Inox 430 dập sóng 2mm/ Tôn phẳng 3mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 2mm/ 
Standard steel, thickness: 3mm)
Inox430 dập sóng 2mm / Tôn phẳng 3mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 2mm/ 
Standard steel, thickness : 3mm)
Inox430 dập sóng 2mm / Tôn phẳng 3mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 2mm/ 
Standard steel, thickness : 3mm)
Trụ thùng  (Pillar)  
 Tôn dày 6 ly chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 6mm) 
Tôn dày 6 ly chấn hình
(Pier steel, U shape, thickness: 6mm)
 Tôn dày 6 ly chấn hình
(Pier steel, U shape, thickness: 6mm)
Tôn dày 6 ly chấn hình
(Pier steel, U shape, thickness: 6mm)
Kèo tuýp (Truss tube)  
10 kèo thép mạ kẽm Ø27, tháo lắp được 
(Ø27, detachable)
09 kèo thép mạ kẽm Ø27, tháo lắp được 
(Ø27, detachable) 
 15 kèo thép mạ kẽm Ø27, tháo lắp được 
(Ø27, detachable)
12 kèo thép mạ kẽm Ø27, tháo lắp được 
(Ø27, detachable)
Khung cắm kèo (Rail)  
 Thép hộp □40x80x1,8/ thép hộp □40x40x1,2
 (Steel box □40x80x1,8/ steel box □40x40x1,2) 
Thép hộp □40x80x1,8/thép hộp □40x40x1,2
(Steel box □40x80x1,8/ steel box □40x40x1,2)
Thép hộp □40x80x1,8/thép hộp □40x40x1,2
(Steel box □40x80x1,8/ steel box □40x40x1,2)
Thép hộp □40x80x1,8/thép hộp □40x40x1,2
(Steel box □40x80x1,8/ steel box □40x40x1,2)
Trang bị tiêu chuẩn
(Standard equipment)
 
01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 02 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn.
(01 spare tire, tool box, sun visor for driver, CD/AM & FM Radio with 02 speakers, tachometer, fuel tank lockable cap, ciger lighter and 02 stainless steel safety bar, left and right, 02 mudguards)

Hỏi đáp về sản phẩm

Hỏi cộng đồng(Tối thiểu 20 kí tự)
  • Tất cả
  • Thông tin sản phẩm
  • Hỏi đáp
  • Đánh giá
Thông tin sản phẩm
Hỏi đáp
Đánh giá
Rao vặt liên quan
Đăng bởi: giabanxetaimoi    Cập nhật: 3 giờ 43 phút trước
Bán xe tải SRM K990 mới 2024 thùng kín sẵn giao xe ngay Xe tải SRM K990 mới 2024 được nhà máy Shineray Việt Nam lắp ráp Thông số kỹ thuật xe tải SRM K990 thùng kín Trọng lượng...
Đăng bởi: giabanxetaimoi    Cập nhật: Hôm qua, lúc 13:50
Bán xe bồn DongFeng 9 khối 2024 mới về, sẵn sàng giao Xe xi téc DongFeng 9 khối 2024 mới về sẵn sàng giao Ngân hàng tài trợ 60-70% Nhãn hiệu: DongFeng Nhập khẩu mới 2024...
Đăng bởi: giabanxetaimoi    Cập nhật: 05/11/2024 - 17:10
Xe tải DongFeng 9 tấn thùng 8m3 mẫu Cabin mới 2024. Xe tải DongFeng 9 tấn thùng 8m3 Hoàng Huy nhập khẩu 2024 THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN XE TẢI DONGFENG B180 Tải trọng cho phép:...