Mô tả sản phẩm: Xe Tải Thaco OLLIN 700B/700C
- Dòng sản phẩm tải trung (từ 1,98T đến 8T), linh kiện đồng bộ, chất lượng ổn định, công năng phù hợp với điều kiện sử dụng tại Việt Nam, giá cạnh tranh.
- LOGO
- ĐÈN PHA HALOGEN
- ĐỒNG HỒ HIỂN THỊ
- TAY LÁI GẬT GÙ
- NỘI THẤT CABIN
- GHẾ
- LA-PHÔNG TRẦN
- HỘC ĐỰNG ĐỒ
- RADIO
- RILEN
- PHANH TẢI TRỌNG
- PHANH KHÍ NÉN
- PHANH CUPPO
- NHÍP SAU
- LY HỢP
- LỐP
- LOCKEY
- HỘP SỐ
- ĐỘNG CƠ
- CHỐNG XÊ LỊCH NHÍP
- CHASSIC
- CẦU SAU
- BỘ ĐIỀU CHỈNH LÚC PHANH
- BÌNH ĐIỆN
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO OLLIN700B |
THACO OLLIN700C |
|
1 |
ĐỘNG CƠ |
|||
Kiểu |
YZ4105ZLQ |
YZ4105ZLQ |
||
Loại động cơ |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
4087 |
4087 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
105 x 118 |
105 x 118 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
123 / 2800 |
123 / 2800 |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
350 / 1600 |
350 / 1600 |
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
||
Số tay |
6 số tiến,1 số lùi |
6 số tiến,1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1= 6,515 / ih2 = 3,917 / ih3 = 1,429 / ih4 = 1,000 / ih5 = 0,814 / iR = 6,061 |
ih1 = 6,32 / ih2 = 3,927 / ih3 = 2,283 / ih4 = 1,000 / ih5 = 0,789 / iR = 5,858 |
||
Tỷ số truyền cuối |
- |
- |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
|||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít êcu bi, trợ lực thuỷ lực |
Trục vít êcu bi, trợ lực thuỷ lực |
||
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
|||
Hệ thống phanh |
Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống |
Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống |
||
5 |
HỆ THỐNG TREO |
|||
Hệ thống treo |
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
||
6 |
LỐP VÀ MÂM |
|||
Hiệu |
- |
- |
||
Thông số lốp |
Trước/sau |
8.25-16 / Dual 8.25-16 |
8.25-16 / Dual 8.25-16 |
|
7 |
KÍCH THƯỚC |
|||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
8180 x 2240 x 2420 |
7650 x 2250 x 2420 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
6150 x 2100 x 400 |
5770 x 2100 x 400 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
4500 |
4200 |
|
Vệt bánh xe |
Trước/sau |
1665 / 1660 |
1665 / 1630 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
215 |
220 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG |
|||
Trọng lượng bản thân |
kg |
3950 |
3710 |
|
Tải trọng cho phép |
kg |
7300 |
7250 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
11445 |
11155 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
- |
|
9 |
ĐẶC TÍNH |
|||
Khả năng leo dốc |
% |
27 |
28 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
9.2 |
9 |
|
Tốc độ tối đa |
Km/h |
90 |
100 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
120 |
120 |