Mô tả sản phẩm: Xe Ben Dong Feng YC4E160-20 7.5(tấn) một cầu EURO II(động cơ 160)
Model CONECO DONG FENG - CNC160KM2 |
|
Thông số chung |
|
Loại phương tiện |
Ô tô tải (có mui) |
Công thức bánh xe |
4x2 |
Kích thước |
|
Kích thước bao ngoài |
9660 mm x 2460 mm x 3800 mm |
Chiều dài cơ sở |
5630 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
275 mm |
Góc thoát trước/ sau |
350/ 180 |
Kích thước lòng thùng |
7200 mm x 2300 mm x 2360 mm |
Trọng lượng |
|
Trong lượng bản thân |
6560 kg |
Tải trọng cho phép |
7500 kg |
Động cơ |
|
Model |
YC4E160-20 |
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp turbo INTERCOOLER , làm mát bằng nước. |
Dung tích xy lanh |
4257 (cm3) |
Đường kính xi lanh x hành trình piston |
110x112 (mm x mm) |
Tỉ số nén |
17,5:1 |
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
118/2600 (Kw/v/ph) |
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu |
520/(1400-1700) (Nm/v/ph) |
Truyền động |
|
Ly hợp |
Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
Cơ khí, 6 số tiến + 1 số lùi. |
Hệ thống lái |
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh |
|
Hệ thống phanh chính |
Hệ thống phanh hơi lốc-kê hai tầng, dẫn động khí nén 2 dòng, má phanh tang trống |
Hệ thống phanh dừng |
Tác động lên bánh xe cầu sau, dẫn động khí nén + lò xo tính năng |
Hệ thống phanh dự phòng |
Tác động lên đường ống khí xả của động cơ |
Hệ thống treo |
|
Treo trước |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực (13 mm x 75 mm) x 9 lá . |
Treo sau |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng. (16mm x 90mm x 12 lá + 11mm x 90mm x 8 lá) |
Cầu xe |
|
Cầu trước/ Cầu sau |
Đúc, sức chịu tải lớn |
Lốp xe |
Lốp DRC chịu tải, cỡ lốp 10.00-20 hoặc 11.00-20 |
Ca bin |
Kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn, và các thiét bị an toàn. Nội thất đẹp, rộng rãi, 03 chỗ ngồi, có giường nằm |
tính năng chuyển động |
|
Tốc độ tối đa |
91,71 km/h |
Khả năng leo dốc |
25,1 % |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
10,91 m |
Thông số khác |
|
Mức tiêu hao nhiên liệu |
18L/ 100km ( ở tốc độ 60 km/h ) |
Dung tích bình nhiên liệu |
180 L |