Mô tả sản phẩm: THACO Forland BEN FLD600 6.0T
TD600
NỘI DUNG |
CHI TIẾT THÔNG SỐ |
|||
Động cơ |
Kiểu |
YC4D120-21 |
||
Loại |
Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng- turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
|||
Dung tích xylanh (cc) |
4214 |
|||
Công suất max (ps/vòng phút) |
123/2800 |
|||
Hành trình piston (mm) |
108x 115 |
|||
Mômen max (Nm/vòng phút) |
348/1600~1900 |
|||
Truyền động |
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
||
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 01 số lùi |
|||
Lốp xe (trước/sau) |
9.00 - 20 / 9.00 – 20 |
|||
Hệ thống lái |
|
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực |
||
Hệ thống phanh |
|
Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked |
||
Hệ thống treo |
Trước/sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
||
Kích thước |
Tổng thể (mm) |
6100 x 2240 x 2670 |
||
Lọt thùng (mm) |
3750 x 2060 x 850 |
|||
Dài cơ sở (mm) |
3550 |
|||
Vết bánh trước (mm) |
1660 |
|||
Vết bánh sau (mm) |
1680 |
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
280 |
|||
Trọng lượng |
TL không tải (kg) |
5500 |
||
Tải trọng (kg) |
6000 |
|||
TL toàn bộ (kg) |
11695 |
|||
Đặc tính |
Số chỗ ngồi |
03 |
||
Khả năng leo dốc (%) |
41 |
|||
Bán kính quay vòng min (m) |
7.8 |
|||
Tốc độ tối đa (Km/h) |
70 |
|||
Dung tích nhiên liệu (lít) |
180 |
|||
Kích thước thùng xe |
MBB |
MBM |
TK |
|
Tổng thể xe |
|
|
|
|
Phủ bì |
|
|
|
|
Lọt lòng |
|
|
|