Mô tả sản phẩm: RICOH Aficio SP 310SFN
CHỨC NĂNG IN |
|
|
|
|
|
Loại |
Để bàn |
|
|
|
|
Công nghệ in |
Electrophotographic |
|
|
|
|
Công nghệ quét |
CIS |
|
|
|
|
Màn hình hiển thị |
LCD 4 dòng |
|
|
|
|
Tốc độ in |
Lên đến 28 trang/phút |
|
|
|
|
Tốc độ in trang đầu tiên |
Ít hơn 8 giây |
|
|
|
|
Thời gian khởi động |
Ít hơn 30 giây |
|
|
|
|
Bộ xử lý |
360 MHz |
|
|
|
|
Bộ nhớ (Có sẵn/ Tối đa) |
128 MB/ 128 MB |
|
|
|
|
Độ phân giải in |
1.200 x 600 dpi / 600 x 600 dpi |
|
|
|
|
In đảo mặt |
Tự động |
|
|
|
|
Kết nối máy tính (Có sẵn) |
USB2.0 |
|
|
|
|
Giao thức mạng |
TCP/IP (IPv4, IPv6), IPP |
|
|
|
|
Hệ điều hành |
Windows XP/Vista/7/8, server 2003/server 2008/server 2012 (32bit/64bit) |
|
|
|
|
Kích thước (W x D x H) |
405 x 392 x 390 mm |
|
|
|
|
Trọng lượng |
17.5 kg |
|
|
|
|
Khả năng chứa giấy |
Chuẩn: 250 tờ (80 g/m2) |
|
Khay tay: 50 tờ (80 g/m2) |
|
ADF: 35 tờ |
|
|
|
|
Khả năng chứa giấy in ra |
Lên đến 50 tờ (mặt úp, A4/LT hay 80 g/m2) |
|
|
|
|
Khổ giấy |
Chuẩn: A4,B5,A5,B6,A6,Legal,Letter,HLT,Exective,F,Foolscap,Folio,16K |
|
Khay tay: A4,B5,A5,B6,A6,Legal,Letter,HLT,Exective,16K |
|
ADF: |
|
|
|
|
Loại giấy |
Chuẩn/khay tay: Plain Paper, Recycled Paper, Thick Paper, Thin Paper |
|
ADF: Plain Paper, Recycled Paper |
|
|
|
|
Định lượng giấy |
Chuẩn/khay tay: 52-162g/m2 |
|
In đảo mặt: 60-105g/m2 |
|
|
|
|
Nguồn điện |
220-240V, 50/60Hz |
|
|
|
|
CHỨC NĂNG SAO CHỤP |
|
|
|
|
|
Tốc độ trang đầu tiên |
Ít hơn 8 giây |
|
|
|
|
Khổ bản gốc tối đa |
A4 (210 x 297mm) / Letter (215.9 x 279.4mm) |
|
|
|
|
Tốc độ sao chụp |
Lên đến 28 trang/phút |
|
|
|
|
Sao chụp nhiều lần |
99 tờ |
|
|
|
|
Độ phân giải |
Mặt kính: 600 x 600 dpi, ADF: 600 x 300 dpi |
|
|
|
|
Phóng to/ Thu nhỏ |
25% - 400%, tăng từng 1% |
|
|
|
|
Chỉnh đậm nhạt |
Có hỗ trợ Chỉ chỉnh tay: 5 nấc |
|
|
|
|
Chế độ sao chụp |
Văn bản / Hình ảnh / Hỗn hợp |
|
|
|
|
Đảo mặt tự động |
Có hỗ trợ |
|
|
|
|
Sao chụp kết hợp |
2 trong 1, 4 trong 1 (Chỉ dùng giấy A4/LT ở khay ADF) |
|
|
|
|
Sao chụp thẻ |
Có hỗ trợ |
|
|
|
|
CHỨC NĂNG QUÉT |
|
|
|
|
|
Loại |
Quét màu |
|
|
|
|
Độ phân giải quét (Quang học) |
1.200 x 1.200 dpi |
|
|
|
|
Độ phân giải quét (thực) |
100 x 100dpi - 600 x 600dpi |
|
|
|
|
Chế độ quét/ tốc độ |
ADF/ Mặt kính: Màu: Ít hơn 10 giây |
|
|
|
|
Tốc độ quét |
Màu : 6.51 ảnh/phút, 300 x 300dpi |
|
|
|
|
Khổ giấy quét |
Mặt kính: Chiều ngang tối đa: 216mm, Chiều dài tối đa: 297mm |
|
ADF: Chiều ngang tối đa: 216mm, Chiều dài tối đa: 356mm |
|
|
|
|
Độ sâu màu |
16 bit colour processing (input), |
|
|
|
|
Tương thích TWAIN |
TWAIN |
|
|
|
|
Tiện ích và phần mềm quét |
TWAIN Driver |
|
|
|
|
Quét vào email/ folder/ FTP |
Có hỗ trợ |
|
|
|
|
Quét vào thiết bị lưu trữ USB |
Không có |
|
|
|
|
CHỨC NĂNG FAX |
|
|
|
|
|
Công nghệ tương thích |
G3, PC fax – Chỉ để gởi |
|
|
|
|
Bảng mạch Fax |
PSTN , PBX |
|
|
|
|
Chế độ truyền dữ liệu |
T.30 |
|
|
|
|
Khổ tài liệu |
ADF: Ngang: 139,7-215,9mm, Dài: 139,7-355,6 mm |
|
Mặt kính: Ngang: 216 mm, Dài: 297 mm |
|
|
|
|
Khổ giấy in và quét tối đa |
215,9 mm |
|
|
|
|
Độ phân giải |
100 x 200 dpi - 8 x 3.85 lines/mm |
|
200 x 200 dpi - 8 x 7.7lines/mm |
|
|
|
|
Tốc độ quét |
Ít hơn 5 giây |
|
|
|
|
Tốc độ modem fax |
2,400 bps - 33.6 Kbps |
|
|
|
|
Tốc độ gởi fax |
Xấp xỉ 3 giây |
|
|
|
|
Bộ nhớ trang |
100 trang (ITU No.1 chart, phương thức nén : MMR, độ phân giải: chuẩn) |
|
|
|
|
Bộ nhớ dự phòng |
Có hỗ trợ (Flash memory) |
|
|
|
|
Quay số 1 chạm |
8 số |
|
|
|
|
Quay số nhanh |
200 số |
|
|
|
|
Chỉnh tương phản (đậm nhạt) |
Chỉnh tay – 3 chế độ: Light/ Normal/ Dark |
|
|
|
|
Quay số chung (Serial boardcasting) |
100 số |
|
|
|
|
Tự động quay số lại |
5/4/3/2 lần sau 5 phút (mặc định 5 lần) |
|
|
|
|
Tự động trả lời |
Sau 3-5 hồi chuông (Mặc định 3 hồi chuông) |
|
|
|
|
Chế độ fax |
Nhận: In ra ngay, lưu lại |
|
Gởi: Tự động, thủ công, có tiêu đề |
|
|
|
|
Các tính năng khác |
Book fax, Called Subscriber Identification (CSI),Direct fax number entry, Error correction mode, Image reduction, Page retransmission, Smoothing,Transmit Terminal Identification (TTI), Time indicator (clock) |
|
|
|
|
NĂNG LƯỢNG TIÊU THỤ |
|
|
|
|
|
Điện năng tiêu thụ |
Khi họat động: Ít hơn 890W |
|
Chế độ chờ: Ít hơn 50W |
|
Chế độ nghỉ: Ít hơn 5W |
|
|
|
|
VẬT TƯ |
|
|
|
|
|
Công suất in |
Ít hơn 20.000 trang/ tháng |
|
|
|
|
Công suất in khuýen cáo |
Tối đa: 3.300 trang/tháng |
|
|
|
|
Trữ lượng mực* |
Mực theo máy: Xấp xỉ 1.000 trang |
|
Hộp mực lớn: Xấp xỉ 3.500 trang |
|
Hộp mực nhỏ: Xấp xỉ 2.000 trang |