Mô tả sản phẩm: RICOH Aficio SP 212SFNw
CHỨC NĂNG IN |
|
|
|
|
|
Loại |
Desktop |
|
|
|
|
Tốc độ in |
22 trang/phút |
|
|
|
|
Thời gian in bản đầu tiên |
6 giây |
|
|
|
|
Thời gian khởi động |
25 giây |
|
|
|
|
Độ phân giải |
1.200 dpi |
|
|
|
|
In đảo mặt |
Thủ công |
|
|
|
|
Kích thước (W x D x H) |
402 x 360 x 293 mm |
|
|
|
|
Trọng lượng |
Less than 11.1kg |
|
|
|
|
Khả năng chứa giấy vào |
Khay giấy: 150 tờ |
|
Khay tay: 1 tờ |
|
Nắp ADF: Lên đến 35 tờ (A4, 80g/m2) |
|
|
|
|
Khả năng chứa giấy ra |
Khay giấy: 50 tờ (mặt úp, 70 g/m2) |
|
Khay tay: 1 tờ (mặt ngửa) |
|
|
|
|
Khổ giấy |
Khay giấy: A4, Letter, Half letter, B5 (ISO), A5, B6, A6, Executive, 16K, Legal |
|
Khay tay: Rộng 100mm đến 216mm, Dài 148mm đến 356mm |
|
Nắp ADF: Rộng:139,7mm đến 215,9mm; Dài:139,7mm đến 355,6mm |
|
|
|
|
Loại giấy |
Khay giấy/ khay tay: Plain Paper, Recycled Paper |
|
Nắp ADF: Plain Paper, Recycled Paper |
|
|
|
|
Định lượng giấy |
Khay giấy: 60 - 105g/m2 |
|
Nắp ADF: 52 - 105g/m2 |
|
|
|
|
Nguồn điện |
220 - 240V, 50/60Hz |
|
|
|
|
BỘ ĐIỀU KHIỂN |
|
|
|
|
|
RAM |
128MB |
|
|
|
|
Ngôn ngữ in |
GDI |
|
|
|
|
Kết nối máy tính |
High-Speed USB2.0 |
|
|
|
|
Hệ điều hành |
Windows XP Home/Professional/Professional x64 (SP2 hoặc mới hơn)/ |
DUNG LƯỢNG MỰC |
|
|
|
|
|
Mực đi kèm |
Xấp xỉ 700 trang |
|
|
|
|
Hộp mực lớn |
Xấp xỉ 2.600 trang |
|
|
|
|
Hộp mực nhỏ |
Xấp xỉ 1.500 trang |
|
|
|
|
CÔNG SUẤT IN |
|
|
|
|
|
Công suất in liên tục tối đa |
Ít hơn 20.000 trang/tháng |
|
|
|
|
Công suất in khuyến cáo |
Tối đa 1.000 trang/tháng |
|
|
|
|
Tuổi thọ máy (ước tính) |
5 năm hoặc 60.000 bản in |
|
|
|
|
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ |
|
|
|
|
|
Nguồn điện |
220 - 240V, 50/60Hz |
|
|
|
|
Mức tiêu thụ điện |
Tối đa (Khi vận hành đầy đủ): 900W hoặc ít hơn |
|
Khi in: 379W |
|
Chế độ tiết kiệm (Sleep): 3.4W |
|
|
|
|
Chỉ số Typical Electricity Consumption (TEC) |
1.339Wh |
|
|
|
|
ĐỘ ỒN |
|
|
|
|
|
Mức độ tiếng ồn |
Chế độ nghỉ: ít hơn 16.5dB(A) |
|
|
|
|
CHỨC NĂNG SAO CHỤP |
|
|
|
|
|
Thời gian in bản đầu tiên |
Mặt kính (600x600dpi): Ít hơn 32 giây |
|
|
|
|
Khổ bản gốc tối đa |
Mặt kính: rộng 216mm, dài 297mm |
|
|
|
|
Tốc độ sao chụp (A4/Letter) |
Lến đến 22 bản/phút |
|
|
|
|
Sao chụp liên tục |
Chồng giấy: 99 tờ |
|
|
|
|
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
|
|
|
|
Phóng/thu |
25% - 400% tăng từng 1% |
|
|
|
|
Đảo mặt |
Thủ công |
|
|
|
|
Sao chụp gộp |
Chỉ với nắp ADF |
|
|
|
|
Sao chụp thẻ |
Có |
|
|
|
|
CHỨC NĂNG QUÉT |
|
|
|
|
|
Màu quét |
Quét màu |
|
|
|
|
Độ phân giải |
Mặt kính: 600 x 600 dpi |
|
|
|
|
Quét thang xám |
Có |
|
|
|
|
Tốc độ quét (300dpi) Letter/A4 |
Trắng đen: 147 mm/giây (300 dpi) 36 mm/giây (300 dpi) |
|
|
|
|
Khổ bản gốc |
Mặt kính: A4 (210 x 297mm) / Letter (215,9 x 279,4mm) |
|
Nắp ADF: Rộng: 140 đến 216 mm; dài: 140 đến 356mm |
|
|
|
|
Phần mềm |
TWAIN, WIA |
|
|
|
|
Quét vào USB |
Có |
|
|
|
|
|