Mô tả sản phẩm: Tủ an toàn sinh học cấp II loại B2 Biobase BSC-X
Model |
BSC-1100IIB2-X |
BSC-1300IIB2-X |
BSC-1500IIB2-X |
BSC-1800IIB2-X |
|
Kích thước ngoài (WxDxH) |
940 x600X660mm |
1100x600x660mmm |
1350x600x620mm |
1600x670x630mm |
|
Kích thước trong(WxDxH) |
1100x750x2250mm |
1300x850x2200mm |
1500x760x2250mm |
1800x840x2275mm |
|
Cửa mở thao tác |
Độ cao an toàn ≤200mm |
||||
Cửa mở cực đại |
400mm |
||||
Tốc độ khí lưu thông trong buồng (m/s) |
0.53±0.025m/s |
||||
Tôc độ khí xuống |
0.33±0.025 |
||||
Lọc thô |
Có thể giặt, rửa |
||||
Bộ lọc HEPA |
Hai bộ lọc; lọc được 99.999% khí kích thước 0.3µm |
||||
Cửa làm việc |
Có động cơ, hai lớp kính cường lực dày ≥5mm |
||||
Tiếng ồn |
EN 12469 ≤ 58dB/ NSF 49≤61dB |
||||
Đèn UV |
20Wx1 |
20Wx1 |
30Wx1 |
40Wx1 |
|
Đèn huỳnh quang |
21Wx1 |
21Wx1 |
28Wx1 |
35Wx1 |
|
Công suất tiêu thụ |
1050W |
1350W |
1550W |
1900W |
|
Cường độ chiếu sáng |
≤1000Lux |
||||
Van khí& nước |
Van nước x1; van khí x 1 (lựa chọn) |
||||
Ổ cắm |
2, công suất 500W |
||||
Hiển thị |
Hiển thị LCD |
||||
Hệ thống điều chỉnh |
Vi xử lý |
||||
Hệ thống thổi khí |
0 Khí tuần hoàn, 100% khí xả ra |
||||
Ống xả khí |
4m ống xả khí PVC |
||||
Vật liêu |
Thân chính được thiết kế bằng thép cuốn lạnh và phủ lớp vô trùng |
||||
Chiều cao làm việc |
750mm |
||||
Bánh xe |
Bốn chiều và có phanh, chân bằng |
||||
Dòng điện |
110/220V±10%; 50/60Hz |
||||
Phụ kiện kèm theo |
Đèn huỳnh quang, đèn UVx2, chân tủ, điều khiển từ xa, công tắc điều khiể bằng chân, quạt và ống xả, ổ cắm chống nước, van thoát |
||||
Phụ kiện lựa chọn |
Tay vịn, kiểm tra luồng khí thổi, khử trùng bằng chất tẩy Formalin, khử trùng hồng ngoại |
||||
Tổng trọng lượng |
350kg |
360kg |
440kg |
470kg |
|
Đóng gói |
Thân chính |
1250x1050x1870mm |
1450x1050x1870mm |
164x1050x1860mm |
1940x1050x1860mm |
Buồng thoát khí |
1060x970x580 |
1060x970x580mm |
1060x970x580mm |
1060x970x580mm |