Mô tả sản phẩm: Máy quang phổ đo đa chỉ tiêu Hanna Hi 83209
Thông số kỹ thuật:
Máy HI 83209 máy đo quang để bàn đa chi tiêu được thiết kế dùng trong giáo dục. Máy được thiết kế gọn nhẹ, an toàn và dể vận hành. Máy đo được 20 chỉ tiêu cần thiết trong ngành giáo dục…
Đèn nguồn Lên đến 5 đèn Tungsten với các biên độ lọc nhiễu hẹp khác nhau
Đèn chỉ thị silicon photocell
Môi trường 0 – 50 0C (32 - 1220F); max 90% RH non-condensing
Nguồn 12 VDC adapter hoặc pin sạc
Kích thước 235 x 200 x 110 mm
Trọng lượng 0.9 Kg
Tham số |
Thang đo |
Phương pháp |
Mã thuốc thử |
Ammonia LR |
0.00 to 3.00 mg/L (ppm) |
Nessler |
HI 93700-01 |
Ammonia MR |
0.00 to 10.00 mg/L (ppm) |
Nessler |
HI 93715-01 |
Chlorine, Free |
0.00 to 2.50 mg/L (ppm) |
DPD |
HI 93701-01 |
Chlorine, Total |
0.00 to 3.50 mg/L (ppm) |
DPD |
HI 93711-01 |
Chromium VI HR |
0 to 1000 µg/L |
Diphenylcarbohydrazide |
HI 93749-01 |
Chromium VI LR |
0 to 300 µg/L |
Diphenylcarbohydrazide |
HI 93723-01 |
Color of Water |
0 to 500 PCU |
Colorimetric |
— |
Copper HR |
0.00 to 5.00 mg/L (ppm) |
Bicinchoninate |
HI 93702-01 |
Copper LR |
0 to 1000 µg/L |
Bicinchoninate |
HI 95747-01 |
Nitrate |
0.0 to 30.0 mg/L (ppm) |
Cadmium Reduction |
HI 93728-01 |
Nitrite HR |
0 to 150 mg/L (ppm) |
Ferrous Sulfate |
HI 93708-01 |
Nitrite LR |
0.00 to 1.15 mg/L (ppm) |
Diazotization |
HI 93707-01 |
Oxygen, |
0.0 to 10.0 mg/L (ppm) |
Winkler |
HI 93732-01 |
pH |
6.5 to 8.5 pH |
Phenol Red |
HI 93710-01 |
Phosphate HR |
0.0 to 30.0 mg/L (ppm) |
Amino Acid |
HI 93717-01 |
Phosphate LR |
0.00 to 2.50 mg/L (ppm) |
Ascorbic Acid |
HI 93713-01 |
Phosphorus |
0.0 to 15.0 mg/L (ppm) |
Amino Acid |
HI 93706-01 |
Silica |
0.00 to 2.00 mg/L (ppm) |
Heteropoly blue |
HI 93705-01 |
Silver |
0.000 to 1.000 mg/L (ppm) |
PAN |
HI 93737-01 |
Zinc |
0.00 to 3.00 mg/L (ppm) |
Zincon |
HI 93731-01 |