Mô tả sản phẩm: Máy quang phổ đo đa chỉ tiêu Hanna Hi 83215
Thông số kỹ thuật:
Máy HI 83215 máy đo quang để bàn đa chi tiêu được thiết kế dùng trong lĩnh vực phân tích chất dinh dưỡng trong nhà kính và hydroponics . Máy được thiết kế gọn nhẹ, an toàn và dể vận hành…
Đèn nguồn |
|
Lên đến 5 đèn Tungsten với các biên độ lọc nhiễu hẹp khác nhau |
Đèn chỉ thị |
|
silicon photocell |
Môi trường |
|
0 – 50 0C (32 - 1220F); max 90% RH non-condensing |
Nguồn |
|
12 VDC adapter hoặc pin sạc |
Kích thước |
|
235 x 200 x 110 mm |
Trọng lượng |
|
0.9 Kg |
Tham số |
Thang đo |
Phương pháp |
Mã thuốc thử |
Ammonia HR |
0 to 100 mg/L (ppm) |
Nessler |
HI 93715-01 |
Ammonia LR |
0.0 to 10.0 mg/L (ppm) |
Nessler |
HI 93715-01 |
Ammonia MR |
0.0 to 50.0 mg/L (ppm) |
Nessler |
HI 93715-01 |
Nitrate HR |
0 to 300 mg/L (ppm) |
Cadmium Reduction |
HI 93728-01 |
Nitrate LR |
0.0 to 30.0 mg/L (ppm) |
Cadmium Reduction |
HI 93728-01 |
Nitrate MR |
0 to 150 mg/L (ppm) |
Cadmium Reduction |
HI 93728-01 |
Phosphorus HR |
0 to 100 mg/L (ppm) |
Amino Acid |
HI 93706-01 |
Phosphorus LR |
0.0 to 10.0 mg/L (ppm) |
Amino Acid |
HI 93706-01 |
Phosphorus MR |
0.0 to 50.0 mg/L (ppm) |
Amino Acid |
HI 93706-01 |
Potassium HR |
20 to 200 mg/L (ppm) |
Turbidimetric |
HI 93750-01 |
Potassium LR |
0.0 to 20.0 mg/L (ppm) |
Turbidimetric |
HI 93750-01 |
Potassium MR |
0 to 100 mg/L (ppm) |
Turbidimetric |
HI 93750-01 |