Mô tả sản phẩm: Máy quang phổ đo đa chỉ tiêu Hanna Hi 83226
Thông số kỹ thuật:
Máy HI 83226 máy đo quang để bàn đa chi tiêu được thiết kế dùng trong spa và hồ bơi . Máy được thiết kế gọn nhẹ, an toàn và dể vận hành…
Đèn nguồn |
|
Lên đến 5 đèn Tungsten với các biên độ lọc nhiễu hẹp khác nhau |
||||
Đèn chỉ thị |
|
silicon photocell |
||||
Môi trường |
|
0 – 50 0C (32 - 1220F); max 90% RH non-condensing |
||||
Nguồn |
|
12 VDC adapter hoặc pin sạc |
||||
Kích thước |
|
235 x 200 x 110 mm |
||||
Trọng lượng |
|
0.9 Kg |
||||
Tham số |
Thang đo |
Phương pháp |
Mã thuốc thử |
Alkalinity |
0 to 500 mg/L (as CaCO3) |
Bromocresol green |
HI 93755-01 |
Bromine |
0.00 to 10.00 mg/L (ppm) |
DPD |
HI 93716-01 |
Chlorine, Free |
0.00 to 5.00 mg/L (ppm) |
DPD |
HI 93701-01 |
Chlorine, Total |
0.00 to 5.00 mg/L (ppm) |
DPD |
HI 93711-01 |
Copper, Free |
0.00 to 5.00 mg/L (ppm) |
Bicinchoninate |
HI 93702-01 |
Copper, Total |
0.00 to 5.00 mg/L (ppm) |
Bicinchoninate |
HI 93702T-01 |
Cyanuric Acid |
20 to 200 mg/L (ppm) |
Turbidimetric |
HI 93721-01 |
Hardness, Calcium |
0 to 500 mg/L (as CaCO3) |
Calmagite |
HI 93756-01 |
Iron |
0.00 to 5.00 mg/L (ppm) |
Phenantroline |
HI 93721-01 |
Ozone |
0.00 to 2.00 mg/L (ppm) |
DPD |
HI 93757-01 |
pH |
6.5 to 8.5 pH |
Phenol Red |
HI 93710-01 |