Mô tả sản phẩm: Mindray DC-N2
HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN SIÊU ÂM MÀU DOPPER DC-N2
- Phạm vi ứng dụng: Ổ bụng tổng quát, Sản khoa, Phụ khoa, Các bộ phận nhỏ, Mạch máu, Tiết niệu, Cơ xương khớp, Chỉnh hình, Thần kinh, Tim mạch, Nhi khoa.
Các chế độ hình ảnh
- B-mode
- Hình ảnh điều hòa nhu mô và PSH
- M-Mode
- Hình ảnh doppler màu
- Kiểu Power-mode: Power Doppler Imaging, Directional Power Doppler
- PW-mode: Pulse Wave Doppler
- Smart 3D
- iScapeTM (ảnh bao quát mở rộng tầm nhìn cho các thông tin khám bệnh)
- B-mode
- THI và PSH
- M-Mode
- Hình ảnh doppler màu
- Power Doppler Imaging, Directional Power Doppler
- Pulse Wave Doppler: Sóng xung doppler
- HPRF (Mô phỏng mạch tần số xung cao)
- iClearTM : xóa đốm hình ảnh
- iBeamTM : tạo ảnh không gian phức hợp
- iTouchTM : Tự động tối ưu ảnh
- iZoomTM : Phóng to toàn màn hình
- B steer : lái đầu dò tuyến tính
- FCI
- ExFOV
- iStationTM
- iVisionTM
- Ổ cứng 320G
- 2 cổng cắm đầu dò kích hoạt, ổ ghi DVD,3 cổng cắm USB
- Các gói ứng dụng chia sẻ dịch vụ
- Thước đo Doppler tự động
- iStorage
- iScanHelper: chức năng hướng dẫn
- Bảng điều khiển điều chỉnh chiều cao
- Cổng cắm đầu dò thứ 3
- iScapeTM
- IMT, smart 3D
- Pin gắn liền
- Bàn đạp chân: 971-SWNOM (2 hoặc 3 bàn đạp), FS-81-SP-2 (1 bàn đạp)
- Gói ứng dụng cho thần kinh
- Gói ứng dụng cấp cứu
- DICOM
- Hiển thị phần mềm: Tiếng Anh, Trung, Đức, Tây Ban Nha, Pháp, Ý, Bồ Đào Nha, Nga, Séc, Ba Lan, Thổ Nhĩ Kỳ
- Bàn phím nhập: Tiếng Anh, Trung, Đức, Tây Ban Nha, Pháp, Ý, Bồ Đào Nha, Nga, Séc, Ba Lan, Thổ Nhĩ Kỳ, Iceland, Na Uy, Thụy Điển, Phần Lan, Đan Mạch
- Tấm bảo vệ bàn phím: Tiếng Anh, Trung, Đức, Tây Ban Nha, Pháp, Ý, Bồ Đào Nha, Nga, Séc, Ba Lan
- Hướng dẫn sử dụng: Tiếng Anh, Trung, Đức, Tây Ban Nha, Pháp, Ý, Bồ Đào Nha, Nga
- Kích thước và cân nặng
- Các chức năng tiêu chuẩn
- Các chức năng lựa chọn thêm
- Hỗ trợ ngôn ngữ
- Thông số khác
- Cao: 1265~1415mm (có chức năng điều chỉnh độ cao) và 1315mm (không có chức năng điều chỉnh độ cao)
- Rộng: 520 mm
- Nặng: 55 kg
- Dài: 690 mm
- Màn hình hiển thị
- Màn hình màu LCD 15 inch, độ phân giải cao 1024x768
- Điều chỉnh ánh sáng, màn hình chờ
- Có thể ngửa 20o, gập vuông góc 90o, xoay trái và phải 90o
- Tối đa 3 cổng cắm đầu dò
- Nguồn sử dụng:
- Nguồn điện: 100 ~ 240 V
- Tần số: 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 420 VA
- Pin: Lithium-ion 14.8V, 6600mAh
- Điều kiện hoạt động
- Nhiệt độ: 0 – 40oC
- Độ ẩm: 30 – 85%
- Áp suất: 700hPa-1060hPa
- Điều kiện lưu giữ và vận chuyển
- Nhiệt độ: -20 – 55oC
- Độ ẩm: 20 – 95%
- Áp suất: 700hPa-1060hPa
- Thông số hình ảnh
- B-mode
- Kiểu hiển thị: B, B/B, 4B
- iClearTM : bật/tắt, 1-4 bước
- iBeamTM
- iTouchTM
- Tần số (phụ thuộc loại đầu dò)
- B steer
- ExFOV
- Độ sâu thăm khám: 0.9-37cm (phụ thuộc đầu dò)
- 400 khung hình/giây
- Nguồn âm: 7% - 100%
- TGC : 8 thanh gạt điều chỉnh
- Gain: 0-100, 1-2/bước chỉnh
- 4 điểm hội tụ với 16 vị trí có thể điều chỉnh
- Mật độ : L / M / H / UH
- Thang thước ngang
- Lật ảnh : trái/phải/lên/xuống
- TSI: Tính năng thay đổi tốc độ âm thanh để phù hợp cho từng dang người: gầy, béo và chung
- Bản đồ đen trắng: 8 kiểu
- Bản đồ màu: 16 kiểu
- THI và PSH
- Áp dụng cho tất cả đầu dò
- Công nghệ PSH được cấp bằng sáng chế, độ phân giải tương phản tốt hơn
- iClearTM
- M-mode
- Dạng hiển thị: V1:2, V2:1, V1:1 và Full
- Nguồn âm: 7% - 100%
- Dynamic range: 30-220, 5/bước
- Gain: 0-100, 1-2/bước
- Tốc độ: 1-6, 6 bước
- M soften: 0-14, 1/bước
- Bản đồ đen trắng: 8 kiểu
- Bản đồ màu: 16 kiểu
- Nâng cao độ bờ: 0-14, 1/bước
- Hình ảnh màu doppler
- Dual live
- iTouchTM
- Vận tốc lớn nhất: 241 cm/s
- Góc lái tối đa: 6o ( đầu dò linear)
- Khung hình tối đa: 233f/s
- Nguồn âm: 7-100%
- Gain: 0-100, 2/step
- Có thể điều chỉnh kích thước, vị trí của ROI
- Scale: 30 nấc (tùy thuộc chế độ thăm khám)
- Đường cơ bản: -8~+8, 17 bước
- Lọc tường: 0-7, 8 bước
- PRF: tối đa 15.7kHz, nhỏ nhất 0.1kHz
- Làm mịn: 0-4, 5 bước
- Sắp xếp B/C
- Priority: 0%-100%, 10%/bước
- Bản đồ: V0-V10, VV0-VV9, 21 kiểu
- Mật độ dòng: L/M/H/UH, 4 bước
- Hình ảnh doppler năng lượng
- Dual live
- Hỗ trợ định hướng PDI
- Nguồn âm: 7-100%
- Dynamic range: 10-70, 5/bước
- Gain: 0-100, 2/bước
- Có thể điều chỉnh kích thước, vị trí của ROI
- Góc lái tối đa: 6o ( đầu dò linear)
- Scale: 30 nấc (tùy thuộc chế độ thăm khám)
- Lọc tường: 0-7, 8 bước
- PRF: tối đa 15.7kHz, nhỏ nhất 0.1kHz
- Làm mịn: 0-4, 5 bước
- Priority: 0%-100%, 10%/bước
- Bản đồ: P0-P3,dP0-dP3, 8 loại
- Mật độ dòng: L/M/H/UH, 4 bước
- Chế độ PW
- Kiểu hiển thị: V1:2, V2:1, V1:1 và Full
- iTouchTM
- Nguồn âm
- Vận tốc PW: tối đa 939.0cm/s
- Scale: 30 bước
- Đường cơ bản: -4~+4, 9 bước
- Lái PW: tối đa 6o (đầu dò linear)
- Audio: 0 – 100%, 2%/ bước
- PW PRF: tối đa 24kHz, nhỏ nhất 0.7kHz
- Gain: 0-100, 2/bước
- Dynamic range: 24-72, 2/bước
- Tốc độ: 0-6, 7 bước
- Lọc tường: 0-6, 7 bước
- Góc: -89~89o, 1/bước
- Góc nhanh: 0o, -60o, 60o
- Bản đồ đen trắng: 8 kiểu
- Bản đồ màu: 16 kiểu
- Tự động tính toán
- Chức năng CINE và lưu dữ:
- Cine
- Áp dụng cho tất cả các chế độ
- Xem lại bộ nhớ cineloop từng khung hình hoặc tự động xem lại với tốc độ điều chỉnh
- Xem lại độc lập trong chế độ 2D kép và chế độ 4
- Lưu trữ hình ảnh cine tối đa 17265 khung hình, trong kiểu PW 169.6s
- Độ dài cine: 1-60s
- So sánh các khung hình
- So sánh các đoạn cine
- Có thể chọn tổ hợp phím để đến khung hình đầu tiên hoặc cuối cùng
- Có thể lựa chọn điểm đầu và điểm cuối
- Các chức năng đo đạc và tính toán:
- B-mode: Độ sâu, khoảng cách, góc, diện tích, thể tích, đường ngang, dọc, theo vết, tỷ lệ, độ tăng âm B-profile,IMT, vận tốc…
- M-mode: Thời gian, nhịp tim, độ dốc, khoảng cách, vận tốc…
- Doppler-mode: Tốc độ D, thời gian, nhịp tim, PS/ED, vết D, khối lượng dòng…
- Phân tích quang phổ doppler tự động
- Thước đo trọn gói: Sản khoa, phụ khoa, tim mạch, tuyến giáp, hệ tiết niệu, chỉnh hình…
- Cấu hình tiêu chuẩn dự kiến:
- Máy chính kèm màn hình 15 inches LCD TFT
- Đầu dò convex đa tần 35C50EA (1.8 - 6.0 MHz)
- Đầu dò Linear đa tần 75L38EA (3.4 - 12.9 Mhz)
- Ổ DVD-Write
- Cổng nối USB
- Ổ cứng 320G
- Phần mềm tính toán trọn gói