Mô tả sản phẩm: Máy siêu âm màu 4D Mindray DC-3
- Các kiểu hiển thị hình ảnh:
- Kiểu B-mode: B, B/B, 4B
- Kiểu M-mode: B/M, M
- Kiểu Color-mode: B-Color, Flow-Color
- Kiểu Power-mode: Power Doppler Flow, DirPower, Directional Power Doppler
- PW-mode: Pulse Wave Doppler PW
- Kiểu CW : (Lựa chọn)
- Tissue harmonic imaging: Hình ảnh nhu mô điều hòa
- Trapezoid Imaging:
- Free Xros™ Imaging
- i-Scape™ View
- Smart3D™
- Chế độ hình ảnh đặc biệt 3D/4D
Chế độ quét:
- Quét điện tử rẽ quạt convex
- Quét điện tử tuyến tính Linear
- Quét điện tử pha
- Quét hình 3D thời gian thực
Đa tần số dải rộng:
- 5 dải tần số trong B-mode
- 2 dải tần số trong Doppler
Độ sâu thăm khám:
- Tối đa 30.8cm (tùy đầu dò)
Tần số đầu dò:
- Từ 2.0 ~ 12.0 Mhz( tùy đầu dò)
Thang xám hình ảnh:
- 256 mức
Hiển thị:
- Màn hình 15’’ LCD
Cổng kết nối đầu dò
- 3 cổng kết nối chuẩn đầu dò 2D
- 1 cổng kết nối đầu dò 4D
GAIN điều khiển:
- Điều chỉnh nút xoay Gain tổng quát
- 8 thanh gạt điều chỉnh mức sâu TGC
Thông số các chế độ hiển thị và xử lý hình ảnh
Kiểu B-mode:
- Đảo ngược hình ảnh
- Hình ảnh xoay vòng 900
- Điều chỉnh độ sâu bằng nút xoay từ 2.4cm ~ 30.5 cm
- Lựa chọn tần số đầu dò theo thời gian thực
- Nâng cao hình ảnh nhu mô bằng tần số Harmonic
- Điều chỉnh khung hình ảnh (FOV) theo các mức độ lựa chọn khác nhau: W, M1 và M2
- Lái góc đầu dò tuyến tính B-steer.
- Tự động cân bằng ánh sáng và mức độ tương phản hình ảnh bằng chức năng iTouch.
- Mức hội tụ Focus: 4 mức
- Phóng to thu nho hình ảnh 400% theo thời gian thực.
- Chức năng cửa số phóng hình ở vùng trung tâm
- IP: xử lý hình ảnh 8 mức
- Bản đồ màu từ 0 ~ 8
- Điều chỉnh nâng cao chi tiết độ bờ hình ảnh
- Mức loại bỏ độ ồn nâng cao chất lượng hình ảnh, điều chỉnh 0 ~ 7.
- TSI: Tính năng thay đổi tốc độ âm thanh để phù hợp cho từng dang người: gầy, béo và chung.
- Loại bỏ độ nhiễu âm thanh theo 4 mức: 0, 1, 2 và 3.
- Hậu sử lý (Post Processing)
- Đường cong tăng cường: 4 loại
- Loại bỏ (Rejection): 64 bước
- Relief: Điều chỉnh 4 bước ( tắt + 3 bước )
- Mật độ dòng quét. Max. lựa chọn 4 loại đầu dò
- View Gamma: 5 loại
Kiểu M-mode:
- Tần số so sánh các mức
- Tốc độ cuộn hình: 1, 2 và 3
- Điều chỉnh độ sinh động
- IP: điều chỉnh theo mức cài đặt
- Color và Color Map: Tắt/mở từ 1~8
- Điều chỉnh GAIN: Max.100
- Đánh dấu thời gian dòng.
- Dạng hiển thị: L/R, V1:1, V1:2 và Full.
Kiểu Color mode:
- Hiển thị dòng máu lưu thông theo thang màu
- Thay đổi tần số đầu dò theo từng bộ phận.
- Điều chỉnh vị trí và kích thước khung màu.
- B/C Wide: chức năng hình ảnh rộng tối đa dạng B-mode: Tắt/ Mở
Kiểu phổ Doppler
- Hiển thị: Công suất phổ
- Phương pháp: Doppler:
- Doppler xung PW
- Doppler HPRF PW
- Tần số so sánh
- 2.14, 2.5, 3, 3.75, 5, 6 và 7.5 Mhz
- Tần số xung lặp lại
- PW : 0.5 đến 20 Khz
- Dịch chuyển đường cơ bản (Base line shift): Có thể nâng gấp đôi vận tốc
- Dải vận tốc cực đại
- 2.14 Mhz Tần số lặp lại, mức 0, với việc di chuyển đường cơ bản
- Quét tuyến tính lái: Cực đại 15 độ (Tùy thuộc đầu dò) Có thể thay đổi mỗi bước từ 1 đến 5 độ.
- Đảo chiều phổ: có thể đảo chiều phổ
- Hiệu chỉnh góc: Có thể hiệu chỉnh từ 0 đến 90 độ
- Thể tích lấy mẫu cho PW doppler:
- 0.5 đến 10 mm, có thể thay đổi mỗi bước 0.5 mm
- Khuyech đại dopler: 0 ~ 60 dB, có thể thay đổi mỗi bước 1 dB
- Tốc độ cuộn hình 1, 1.5 , 2, 3, 4, 6, hoặc 8 giây / màn hình
- Âm thanh doppler trên hình ảnh kiểu B
- Âm thanh ra: 2 kênh âm thanh lập thể.
Chức năng CINE và lưu dữ:
- Trong kiểu 2D ( B, Color, Power) hình ảnh CINE Max > 1200 Frame.
- Trong kiểu Time line ( M, PW, *CW) CINE 120s Max
- ổ cứng 80G
- ổ ghi DVD-Wrire
- Cổng kết nối USB
- Lưu giữ ảnh theo nhiều định dạng BMP, JPG, DCM, FRM
- Lưu giữ dạng video: AVI, DCM và Cine
Các chức năng đo đạc và tính toán:
- B-mode: Độ sâu, khoảng cách, góc, diện tích, thể tích, đường ngang, dọc, theo vết, tỷ lệ, độ tăng âm B-profile
- M-mode: Thời gian, nhịp tim, độ dốc, khoảng cách
- PW/CW-mode: Tốc độ, chỉ số cản, nhịp tim, vết Spectral, tăng áp
- Thước đo trọn gói: Sản khoa, phụ khoa, tim mạch, tuyến giáp, hệ tiết niệu, chỉnh hình
Cấu hình tiêu chuẩn:
- Máy chính kèm màn hình 15 inches LCD TFT
- Đầu dò convex đa tần 3C5S (2.5, 3.5,5.0, H5.0, H6.0 MHz và 2.5, 3.5 cho Doppler)
- Đầu dò Linear đa tần 7L4A (5.0, 7.5, 10.0 Mhz và 5.0, 5.7 Mhz cho Doppler)
- Đầu dò khối 4D đa tần D6-2
- ổ đọc DVD-Write
- Cổng nối USB
- ổ cứng 80G
- Phần mềm tính toán trọn gói
Lựa chọn thêm:
- DICOM 3.0
- iScape
- Free Xros
- CW
- Bộ kim sinh thiết
- Máy in nhiệt Sony 897MD
- Máy in HP OfficeJet Pro K5300
- Máy in HP Photosmart D5368
- Máy in HP DeskJet 1280
- Thiết bị ghi hình ảnh VCR Recorder Sony SVO9500MD2
Nguồn sử dụng:
- Bộ kim sinh thiết
- Nguồn điện: 220 ~ 240 V
- Tần số: 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 600 VA