Mô tả sản phẩm: Bộ phát Wifi Ruckus 901-H320-WW00
Ruckus 901-H320-WW00 H320 Wall-Mounted 802.11ac Wave 2 Wi-Fi Access Point and Switch
Ruckus Part Number : 901-H320-WW00
Bảo hành : 12 tháng
List Price : $285
Stock : Liên hệ
Mô tả tổng quan
Ruckus 901-H320-WW00 được thiết kế dựa trên chuẩn wifi mới nhất hiện nay - 802.11ac Wave 2, cung cấp tốc độ wifi lên tới 867 Mbps cho trải nghiệm wifi không giới hạn.
Ruckus 901-H320-WW00 mở rộng phạm vi phủ sóng bằng cách sử dụng các ăngten BeamFlex + đa hướng được gắn bên trong AP, đồng thời cho phép H320 tự động chọn các sự kết hợp giữa các ăngten này để thiết lập kết nối tốt nhất cho các thiết bị.
Ruckus 901-H320-WW00 access point cung cấp thêm 2 cổng Gigabit để cung cấp các kết nối có dây cho các thiết bị như máy in, máy tính ....
Ruckus wifi 901-H320-WW00 hỗ trợ 2 spatial streams cùng với công nghệ SU-MIMO và MU-MIMO giúp cho Ruckus wireless 901-H320-WW00 quản lý hiệu quả lên tới 100 Client trên 1 AP, 16 SSID trên 1 band đồng thời tăng độ bao phủ sóng và cải thiện hiệu suất wifi.
Hình ảnh wifi Ruckus 901-H320-WW00 do CNTTShop cung cấp
Ruckus Access Point 901-H320-WW00 có thể được triển khai nhanh chóng và dễ dàng như 1 chiếc Wifi bình thường ở chế độ standalone hoặc có thể được quản lý tập trung bằng các bộ controller SmartZone ZoneDirector Unleashed hoặc Cloud Wi-Fi của Ruckus.
Xem thêm các bài viết hướng dẫn cấu hình thiết bị Ruckus tại đây
Thông số kỹ thuật Ruckus 901-H320-WW00
WI-FI | |
Wi-Fi Standards | IEEE 802.11a/b/g/n/ac Wave 2 |
Supported Rates | • 802.11ac: 6.5 to 867Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2 for VHT20/40/80) • 802.11n: 6.5 Mbps to 300Mbps (MCS0 to MCS15) • 802.11a/g: 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9, 6Mbps • 802.11b: 11, 5.5, 2 and 1 Mbps |
Supported Channels | • 2.4GHz: 1-13 • 5GHz: 36-64, 100-144, 149-165 |
MIMO | • 1x1 2.4GHz • 2x2 MU-MIMO 5GHz |
Spatial Streams | • 1 Stream 2.4GHz • 2 Streams SU/MU-MIMO 5GHz |
Channelization | 20, 40, 80MHz |
Security | • WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i, Dynamic PSK • WIPS/WIDS |
Other Wi-Fi Features | • WMM, Power Save, TxBF, LDPC, STBC, 802.11r/k/v • Hotspot • Hotspot 2.0 • Captive Portal • WISPr |
RF | |
Antenna Type | • BeamFlex+ adaptive antennas with polarization diversity • Adaptive antenna that provides up to 64 antenna patterns per band |
Antenna Gain (max) | • 2.4GHz: 0dBi • 5GHz: 3dBi |
Peak Transmit Power (aggregate across MIMO chains) | • 2.4GHz: 16dBm • 5GHz: 20dBm |
Minimum Receive Sensitivity | -99dBm |
Frequency Bands | • ISM 2.4-2.484GHz • U-NII-1 5.15-5.25GHz • U-NII-2A 5.25-5.35GHz • U-NII-2C 5.47-5.725GHz • U-NII-3 5.725-5.85GHz |
PERFORMANCE AND CAPACITY | |
Peak PHY Rates | • 2.4GHz: 150Mbps • 5GHz: 867Mbps |
Client Capacity | Up to 100 clients per AP |
SSID | Up to 16 per AP |
RUCKUS RADIO MANAGEMENT | |
Antenna Optimization | • BeamFlex+ • Polarization Diversity with Maximal Ratio Combining (PD-MRC) |
Wi-Fi Channel Management | • ChannelFly • Background Scan Based |
Client Density Management | • Adaptive Band Balancing • Client Load Balancing • Airtime Fairness • Airtime-based WLAN Prioritization |
SmartCast Quality of Service | • QoS-based scheduling • Directed Multicast • L2/L3/L4 ACLs |
Mobility | SmartRoam |
Diagnostic Tools | • Spectrum Analysis • SpeedFlex |
NETWORKING | |
Controller Platform Support | • SmartZone • ZoneDirector • Unleashed • Cloud Wi-Fi • Standalone |
IP | IPv4, IPv6, dual-stack |
Mesh | SmartMesh™ wireless meshing technology. Selfhealing Mesh |
VLAN | • 802.1Q (1 per BSSID or dynamic per use based on RADIUS) • VLAN Pooling • Port-based |
802.1x | Authenticator & Supplicant |
Policy Management Tools | • Application Visibility and Control • Access Control Lists • Device Fingerprinting |
PHYSICAL INTERFACES | |
Ethernet | • One 1GbE port backhaul, PoE (802.11af/at) • 2 x 10/100Mbps Ethernet switch ports |
PHYSICAL CHARACTERISTICS | |
Physical Size | • 89mm (L), 136mm (W), 29mm (H) • 3.5in (L) x 5.35in (W) x 1.1in (H) |
Weight | • 195g without bracket (6.9oz) • 276g with bracket (9.7oz) |
Mounting | • Electrical wallbox; Standard US and EU single gang wall jack • Optional bracket for offset & wall mount |
Operating Temperature | 0°C (32°F) - 40°C (104°F) |
Operating Humidity | Up to 95%, non-condensing |
Power Supply | • Idle: 3W • Typical: 4W • Peak: 6W |
CERTIFICATIONS AND COMPLIANCE | |
Wi-Fi Alliance | • Wi-Fi CERTIFIED™ a, b, g, n, ac • Passpoint®, Vantage, AMB, OCE |
Standards Compliance | • EN 60950-1 Safety • EN 61000-4-2/3/5 Immunity • EN 50155 Railway • EN 50121-3-2 Railway EMC • IEC 61373 Railway Shock & Vibration • UL 2043 Plenum • EN 62311 Human Safety/RF Exposure • EN 62311 • WEEE & RoHS • ISTA 2A Transportation • E-Mark Automotive |
Các tùy chọn cho Ruckus 901-H320-WW00
SKU | Description |
902-1120-0000 | Optional Surface-mount bracket |
902-0162-YY00 | Spare, PoE Adapter, 10/100/1000BaseT, with YY country code, Qty 1 |