Mô tả sản phẩm: Bộ phát sóng wifi Tp-Link WDR7500
802.11ac - Thế hệ tiếp theo của Wi-Fi
WDR7500 của TP-LINK được trang bị thế hệ tiếp theo của chuẩn Wi-Fi - 802.11ac, nhanh hơn 3 lần so với tốc độ chuẩn N không dây và cung cấp tốc độ truyền tải dữ liệu không dây kết hợp lên đến 1.75Gbps. Với tốc độ không dây 1.3Gbps thông qua băng tần 5GHz thông thoáng và tốc độ 450Mbps qua băng tần 2.4GHz, WDR7500 là sự lựa chọn cao cấp cho truyền tải dòng tín hiệu HD liền mạch, trò chơi trực tuyến và các công việc đòi hòi băng thông độ nhạy cao.
Kết nối băng tần kép tốc độ 1.75Gbps cho công việc không có độ trễ và giải trí
Archer C7 hoạt động trên cả hai băng tần 2.4GHz và 5GHz, đảm bảo hiệu suất không dây hoàn hảo. Băng tần kép hoạt động đồng thời cung cấp cho bạn sự linh hoạt của hai mạng riêng biệt - và băng thông cao hơn gấp nhiều lần cho nhu cầu của bạn. Những công việc đơn giản như gửi e-mail hoặc truy cập web có thể được xử lý ở băng tần 2.4GHz trong khi các công việc đòi hỏi độ nhạy như trò chơi trực tuyến hoặc dòng video HD có thể được xử lý ở băng tần 5GHz - tất cả trong cùng một lúc.
Kết nối dây Full Gigabit cho tốc độ truyền tải dữ liệu cực nhanh
Với một cổng WAN Gigabit và 4 cổng LAN Gigabit, tốc độ có thể nhanh hơn lên đến 10 lần so với kết nối chuẩn Ethernet. WDR7500 là một bộ chia mạnh mẽ hỗ trợ mạng dây mạnh mẽ và tốc độ cao.
Hỗ trợ IPv6
WDR7500 hỗ trợ IPv6, nền tảng cho Internet thế hệ tiếp theo và cho phép nhiều dịch vụ mới và nâng cao trải nghiệm cho người dùng.
- Hỗ trợ 802.11ac - Thế hệ tiếp theo của Wi-Fi
- Băng tần kép - kết hợp tốc độ không dây lên đến 1.75Gbps ở băng tần 2.4GHz và 5GHz đồng thời
- Cổng Gigabit đảm bảo tốc độ truyền tải dữ liệu cực nhanh
- Hỗ trợ IPv6, đáp ứng nhu cầu cho Internet thế hệ tiếp theo
- Điều khiển băng thông dựa trên IP giúp bạn dễ dàng quản lý băng thông của thiết bị kết nối đến router
- Nút tắt/mở Wi-Fi cho phép người dùng chuyển vô tuyến không dây giữa tắt và mở
- Mã bảo mật không dây WPA một chạm dễ dàng với nút nhấn WPS
- Mã hóa WPA-PSK/WPA2-PSK cung cấp cho mạng người dùng tính phòng thủ chủ động chống lại các mối đe dọa an ninh
- Trình trợ lý cài đặt nhanh với nhiều ngôn ngữ hỗ trợ cài đặt dễ dàng và nhanh chóng
- Tương thích với sản phẩm 802.11a/b/g/n/ac
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao Diện | 4 cổng LAN 10/100/1000Mbps 1 cổng WAN 10/100/1000Mbps 2 cổng USB 2.0 |
Nút | Nút WPS/Reset Công tắc mở/tắt không dây Nút nguồn mở/tắt |
Cấp Nguồn Bên Ngoài | 12VDC/2.0A |
Kích Cỡ (W X D X H) | 9.6x6.4x1.3 in. (243x160.6x32.5mm) |
Loại Ăng ten | 6 ăng ten ngoài |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
---|---|
Tần Số | 2.4GHz và 5GHz |
Chuẩn Không Dây | IEEE 802.11ac/n/a 5GHz IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz |
Tốc Độ Tín Hiệu | 5GHz: Lên đến 1300Mbps 2.4GHz: Lên đến 450Mbps |
Độ Nhạy Tiếp Nhận | 5GHz: 11a 6Mbps-96dBm 11a 54Mbps: -79dBm 11ac HT20: -71dBm 11ac HT40: -66dBm 11ac HT80: -63dBm 2.4GHz 11g 54M: -77dBm 11n HT20: -74dBm 11n HT40: -72dBm |
Transmit Power | <20dBm(EIRP) |
Chức Năng Không Dây | Kích hoạt/Vô hiệu hóa vô tuyến không dây, Cầu nối WDS, WMM, Thống kê không dây |
Bảo Mật Không Dây | Mã hóa WEP 64/128-bit,WPA / WPA2,WPA-PSK/ WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Loại WAN | IP Động/IP Tĩnh/PPPoE/PPTP (Truy cập kép)/L2TP(Truy cập kép)/BigPond |
DHCP | Máy chủ, máy khách, danh sách máy khách DHCP, Dành riêng địa chỉ |
Chất Lượng Dịch Vụ | WMM, Kiểm soát băng thông |
Chuyển Tiếp Cổng | Server ảo, Cổng kích hoạt, UPnP, DMZ |
DNS Động | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec |
Kiểm Soát Truy Cập | Kiểm soát của phụ huynh, Kiểm soát quản lý cục bộ, Danh sách máy chủ, Thời gian biểu truy cập, Quản lý điều luật |
Bảo Mật Tường Lửa | DoS, Tường lửa SPI Lọc địa chỉ IP? Lọc địa chỉ MAC/ Lọc tên miền Kết hợp địa chỉ MAC và IP |
Các Giao Thức | Hỗ trợ IPv4 và IPv6 |
Chia Sẻ USB | Hỗ trợ Samba(lưu trữ)/Máy chủ FTP/Máy chủ Media/Máy chủ In ấn |
Quản Lý | Kiểm soát truy cập Quản lý cục bộ Quản lý từ xa |
Guest Network | 2.4GHz guest network × 1 5GHz guest network × 1 |
OTHERS | |
---|---|
Certification | CE, FCC, RoHS |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |