Thông số kỹ thuật:
Nguyên tắc kiểm tra : Điện trở và phương pháp SFT cho HGB
Kiểm tra dòng chảy : Hoàn toàn tự động và không cần pha loãng máu hoặc quá trình khác
Công nghệ: Phương pháp siêu âm, điện trở từ.
Làm sạch chất đóng cặn : Đốt điện áp cao và công suất cao
Thông số : 03 phần khác biệt của bạch cầu, 20 thông số + 03 biểu đồ
Chế độ lấy mẫu : Tĩnh mạch, mao mạch và prediluted máu
Ngôn ngữ : Tiếng Anh
Chế độ QC : X, X-R, X-B, L-J, Tự động vẽ và in hình QC
Chệ độ hiệu chỉnh : Chế độ tự động và chế độ hướng dẫn có thể lựa chọn, cung cấp Calibrator và kiểm soát.
Nhiều loại lựa chọn : trẻ em, nam, nữ và chung
Tinh khiết : Cung cấp tinh khiết ban đầu
Bộ nhớ: Lưu trữ được hơn 30.000 nghìn mẫu kết quả bao gồm cả biểu đồ
Hiển thị: Màn hình LCD lớn, Hiển thị tất cả các thông số và biều đồ tại cùng một màn hình.
Kết nối: Bàn phím, chuột và có thể kết nối được với máy tính
Máy in: Máy in nhiệt gắn sẵn bên trong, có thể kết nối được với máy tính và máy in bên ngoài
Môi trường làm việc: nhiệt độ 180-350 C, độ ẩm 40%RH-80%RH
Điện áp: AC 175V- 265V, tự động điều chỉnh điện áp đầu vào
Kích thước: 300mm x 400mm x 440mm ( LxWxH)
Trọng lượng: 17kg
Thông số chi tiết:
- Mẫu khối lượng: chế độ bình thường 9.8µl, chế độ pha loãng 20µL
- Khẩu độ kính: 70 µ m
- Công nghệ: Phương pháp siêu âm, điện trở từ.
- Tốc độ: 35 mẫu/giờ
- Làm sạch chất đóng cặn : Đốt điện áp cao và công suất cao
- Chệ độ hiệu chỉnh : Chế độ tự động và chế độ hướng dẫn có thể lựa chọn, cung cấp Calibrator và kiểm soát.
- Chế độ QC : X, X-R, X-B, L-J, Tự động vẽ và in hình QC
- Hiển thị: Màn hình LCD lớn, Hiển thị tất cả các thông số và biều đồ tại cùng một màn hình
- Bộ nhớ: Lưu trữ được hơn 30.000 nghìn mẫu kết quả bao gồm cả biểu đồ
- Kết nối: Bàn phím, chuột và có thể kết nối được với máy tính
- Máy in: Máy in nhiệt gắn sẵn bên trong, có thể kết nối được với máy tính và máy in bên ngoài
Hiệu suất:
Mục |
Chính xác, CV |
WBC |
≤ 2.0% |
RBC |
≤ 1.9% |
HGB |
≤ 1.9% |
MCV |
≤ 0.4 % |
PLT |
≤ 4.0% |
Thực hiện trên |
WBC ≤ 2%, RBC≤ 1%, HGB≤2%, PLT≤ 2% |
Các thông số kiểm tra:
WBC |
Gran% |
MCHC |
PCT |
Lymph# |
RBC |
RDW-SD |
P-LCR |
Mid# |
HGB |
RDW-CV |
WBC Histogram |
Gran# |
HCT |
PLT |
RBC Histogram |
Lymph% |
MCV |
MPV |
PLT Histogram |
Mid% |
MCH |
PDW |