Thông số kỹ thuật:
1. Tốc độ: 600 xét nghiệm/giờ.
2. Chỉ số xét nghiệm: sử dụng que thử 11 thông số.
- Urobilinogen (Muối mật),
- Bilirubin (Sắc tố mật),
- Ketone (Xêton),
- Blood,
- Protein,
- Nitrite,
- Leukocytes (Bạch cầu),
- Glucose (Đường),
- Specific Gravity (Tỷ trọng),
- Ascorbic Acid,
- pH
3. Bộ phận quang học:
- Nguyên tắc đo: quang phổ kế theo nguyên lý phản quang.
- Kính lọc đơn sắc: 3 bước sóng 557nm, 620nm, 656nm.
4. Màn hình hiển thị: LCD 240 x 64mm (5.3 inch)
5. Bộ nhớ: 2000 kết quả
6. Máy in: máy in nhiệt tích hợp trong máy, cỡ giấy 57mm hoặc có thể kết nối với máy in ngoài
7. Môi trường làm việc:
- Cổng R232 nối máy tính
- Nhiệt độ: 10 – 30 OC
- Độ ẩm: ≤ 85%
- Công xuất: 45VA