Đặc tính:
- Hoàn toàn tự động, chắc chắn, linh hoạt và hiệu quả.
- 3 phần khác nhau của WBC, 19 thông số+3 biểu đồ.
- Tốc độ đếm: 30 mẫu/giờ.
- Lưu trữ đến 10000 kết qủa (bao gồm cả biểu đồ)
- Phương pháp phân tích cyanide frees HGB.
- 3 phương thức đếm: tất cả thông số, WBC/HGB, RBC/PLT.
- Hệ thống quản lý chất thử.
- Hệ thống in nhiệt bên trong, có thể kết nối máy in bên ngoài (nếu chọn thêm).
- Màn hình LCD màu.
- Tự động rửa ống hút mẫu.
@font-face { font-family: "Wingdings"; }@font-face { font-family: "Verdana"; }p.MsoNormal, li.MsoNormal, div.MsoNormal { margin: 0in 0in 0.0001pt; font-size: 11pt; font-family: Verdana; }div.Section1 { page: Section1; }ol { margin-bottom: 0in; }ul { margin-bottom: 0in; }
Thông số kỹ thuật:
- Số mẫu kiểm tra: WBC, Lymph#, Mid#, Lymph%, Mid%, Gran%, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-SD, PLT, MPV, PDW, PCT và 3 biểu đồ WBC, RBC, PLT.
- Nguyên lý:
o Phương pháp đếm tế bào kháng điện từ.
o Phương pháp SFT cho hemoglobin.
- Hoạt động:
Thông số |
tuyến tính |
Độ chính xác (CV %) |
WBC (109/L) |
0.0-99.9 |
3(4.0-15.0) |
RBC (1012/L) |
0.00-9.99 |
2(3.00-6.50) |
HGB (g/L) |
0-300 |
2(100-180) |
MCV (fL) |
40-150 |
1(70.0-110.0) |
PLT (109/L) |
0-999 |
5(200-500) |
- Dung tích lấy mẫu:
o Pha loãng: 20uL
o Mẫu máu:13uL
- Thông số mở: 80mm
- Tốc độ lấy mẫu: 30 mẫu/giờ
- Màn hình: LCD, độ phân giải 640x480
- Menu: Đếm, xem, kiểm tra chất lượng, cài đặt, dịch vụ, xác định cỡ, tắt máy.
- Giao tiếp thiết bị: Giao tiếp máy tính qua chuẩn RS232, giao tiếp máy in qua cổng song song (không bắt buộc), máy quét mã vạch (lựa chọn thêm), bàn phím.
- Máy in: hệ thống in nhiệt bên trong, chiều rộng giấy in 50mm, có thể kết nối máy in ngoài.
- Môi trường hoạt động:
o Nhiệt độ: 150C~300C
o Độ ẩm: 30%~85%